Chuyển đổi 20 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 20 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 7,923 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:51, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
15:51, 17 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7,922608 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.610.406 XRP. Avalanche giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.55%. Tổng cung của Avalanche là 451.047.437,99 US$ và tổng cung lưu thông là 414.377.864,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:51 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.922608 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7,922608 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,07922608
XRP
0.1
AVAX
0,79226080
XRP
1
AVAX
7,922608
XRP
2
AVAX
15,8452
XRP
3
AVAX
23,7678
XRP
5
AVAX
39,6130
XRP
10
AVAX
79,2261
XRP
20
AVAX
158,452
XRP
25
AVAX
198,065
XRP
50
AVAX
396,130
XRP
100
AVAX
792,261
XRP
250
AVAX
1.980,652
XRP
500
AVAX
3.961,304
XRP
1000
AVAX
7.922,608
XRP
2500
AVAX
19.806,52
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00126221
AVAX
0.1
XRP
0,01262211
AVAX
1
XRP
0,12622106
AVAX
2
XRP
0,25244213
AVAX
3
XRP
0,37866319
AVAX
5
XRP
0,63110531
AVAX
10
XRP
1,262211
AVAX
20
XRP
2,524421
AVAX
25
XRP
3,155527
AVAX
50
XRP
6,311053
AVAX
100
XRP
12,6221
AVAX
250
XRP
31,5553
AVAX
500
XRP
63,1105
AVAX
1000
XRP
126,221
AVAX
2500
XRP
315,553
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 15:51:17 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC