Chuyển đổi 250 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 250 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 9,089 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:19, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,088912 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.944.213 XRP. Avalanche tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.46%. Tổng cung của Avalanche là 452.704.824,64 US$ và tổng cung lưu thông là 416.035.338,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
3,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
115,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:19 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.088912 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,088912 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09088912
XRP
0.1
AVAX
0,90889120
XRP
1
AVAX
9,088912
XRP
2
AVAX
18,1778
XRP
3
AVAX
27,2667
XRP
5
AVAX
45,4446
XRP
10
AVAX
90,8891
XRP
20
AVAX
181,778
XRP
25
AVAX
227,223
XRP
50
AVAX
454,446
XRP
100
AVAX
908,891
XRP
250
AVAX
2.272,228
XRP
500
AVAX
4.544,456
XRP
1000
AVAX
9.088,912
XRP
2500
AVAX
22.722,28
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00110024
AVAX
0.1
XRP
0,01100242
AVAX
1
XRP
0,11002417
AVAX
2
XRP
0,22004834
AVAX
3
XRP
0,33007251
AVAX
5
XRP
0,55012085
AVAX
10
XRP
1,100242
AVAX
20
XRP
2,200483
AVAX
25
XRP
2,750604
AVAX
50
XRP
5,501209
AVAX
100
XRP
11,0024
AVAX
250
XRP
27,5060
AVAX
500
XRP
55,0121
AVAX
1000
XRP
110,024
AVAX
2500
XRP
275,060
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 02:19:52 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC