Chuyển đổi 1 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 1 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 7,911 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:46, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
14:46, 20 tháng 8, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7,911336 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 185.254.478 XRP. Avalanche tăng +3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.10%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
185,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:46 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.911336 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7,911336 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,07911336
XRP
0.1
AVAX
0,79113360
XRP
1
AVAX
7,911336
XRP
2
AVAX
15,8227
XRP
3
AVAX
23,7340
XRP
5
AVAX
39,5567
XRP
10
AVAX
79,1134
XRP
20
AVAX
158,227
XRP
25
AVAX
197,783
XRP
50
AVAX
395,567
XRP
100
AVAX
791,134
XRP
250
AVAX
1.977,834
XRP
500
AVAX
3.955,668
XRP
1000
AVAX
7.911,336
XRP
2500
AVAX
19.778,34
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00126401
AVAX
0.1
XRP
0,01264009
AVAX
1
XRP
0,12640090
AVAX
2
XRP
0,25280180
AVAX
3
XRP
0,37920270
AVAX
5
XRP
0,63200451
AVAX
10
XRP
1,264009
AVAX
20
XRP
2,528018
AVAX
25
XRP
3,160023
AVAX
50
XRP
6,320045
AVAX
100
XRP
12,6401
AVAX
250
XRP
31,6002
AVAX
500
XRP
63,2005
AVAX
1000
XRP
126,401
AVAX
2500
XRP
316,002
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 14:46:40 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC