Chuyển đổi 1 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 1 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,094 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
22:28, 14 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,093661 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.948.921 XRP. Avalanche tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.48%. Tổng cung của Avalanche là 451.030.644,63 US$ và tổng cung lưu thông là 414.360.639 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
117,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.093661 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,093661 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08093661
XRP
0.1
AVAX
0,80936610
XRP
1
AVAX
8,093661
XRP
2
AVAX
16,1873
XRP
3
AVAX
24,2810
XRP
5
AVAX
40,4683
XRP
10
AVAX
80,9366
XRP
20
AVAX
161,873
XRP
25
AVAX
202,342
XRP
50
AVAX
404,683
XRP
100
AVAX
809,366
XRP
250
AVAX
2.023,415
XRP
500
AVAX
4.046,831
XRP
1000
AVAX
8.093,661
XRP
2500
AVAX
20.234,153
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00123553
AVAX
0.1
XRP
0,01235535
AVAX
1
XRP
0,12355348
AVAX
2
XRP
0,24710696
AVAX
3
XRP
0,37066045
AVAX
5
XRP
0,61776741
AVAX
10
XRP
1,235535
AVAX
20
XRP
2,471070
AVAX
25
XRP
3,088837
AVAX
50
XRP
6,177674
AVAX
100
XRP
12,3553
AVAX
250
XRP
30,8884
AVAX
500
XRP
61,7767
AVAX
1000
XRP
123,553
AVAX
2500
XRP
308,884
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 22:28:18 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC