Chuyển đổi 25 XRP thành AVAX
Chuyển đổi 25 XRP sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 58,507 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 58,5070 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 665.875.423 XRP. Avalanche giảm -5.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.44%. Tổng cung của Avalanche là 443.521.365,58 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.771,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
23,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
665,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58.507 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 58,5070 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành XRP
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
AVAX
0,58507000
XRP
0.1
AVAX
5,850700
XRP
1
AVAX
58,5070
XRP
2
AVAX
117,014
XRP
3
AVAX
175,521
XRP
5
AVAX
292,535
XRP
10
AVAX
585,070
XRP
20
AVAX
1.170,14
XRP
25
AVAX
1.462,675
XRP
50
AVAX
2.925,35
XRP
100
AVAX
5.850,70
XRP
250
AVAX
14.626,75
XRP
500
AVAX
29.253,5
XRP
1000
AVAX
58.507,0
XRP
2500
AVAX
146.267,5
XRP
Chuyển đổi XRP thành Avalanche
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
XRP
0,00017092
AVAX
0.1
XRP
0,00170920
AVAX
1
XRP
0,01709197
AVAX
2
XRP
0,03418394
AVAX
3
XRP
0,05127592
AVAX
5
XRP
0,08545986
AVAX
10
XRP
0,17091972
AVAX
20
XRP
0,34183944
AVAX
25
XRP
0,42729930
AVAX
50
XRP
0,85459860
AVAX
100
XRP
1,709197
AVAX
250
XRP
4,272993
AVAX
500
XRP
8,545986
AVAX
1000
XRP
17,0920
AVAX
2500
XRP
42,7299
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-XRP page created at 15:55:22 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:55:22 2/7/2024 UTC