Chuyển đổi 25 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 25 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 29,266 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
2:09, 26 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 29,2663 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.500.441.852 XRP. Avalanche tăng +1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.59%. Tổng cung của Avalanche là 447.569.463,09 US$ và tổng cung lưu thông là 409.233.155,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
11,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.266256 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 29,2663 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP
AVAX
XRP
0.01
AVAX
0,29266256
XRP
0.1
AVAX
2,926626
XRP
1
AVAX
29,2663
XRP
2
AVAX
58,5325
XRP
3
AVAX
87,7988
XRP
5
AVAX
146,331
XRP
10
AVAX
292,663
XRP
20
AVAX
585,325
XRP
25
AVAX
731,656
XRP
50
AVAX
1.463,313
XRP
100
AVAX
2.926,626
XRP
250
AVAX
7.316,564
XRP
500
AVAX
14.633,128
XRP
1000
AVAX
29.266,256
XRP
2500
AVAX
73.165,64
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche
XRP
AVAX
0.01
XRP
0,00034169
AVAX
0.1
XRP
0,00341690
AVAX
1
XRP
0,03416904
AVAX
2
XRP
0,06833809
AVAX
3
XRP
0,10250713
AVAX
5
XRP
0,17084522
AVAX
10
XRP
0,34169044
AVAX
20
XRP
0,68338089
AVAX
25
XRP
0,85422611
AVAX
50
XRP
1,708452
AVAX
100
XRP
3,416904
AVAX
250
XRP
8,542261
AVAX
500
XRP
17,0845
AVAX
1000
XRP
34,1690
AVAX
2500
XRP
85,4226
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 02:09:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC