Chuyển đổi 25 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 25 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 9,394 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XRP
Theo dõi
23:17, 18 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9,393655 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.794.794 XRP. Avalanche giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.16%. Tổng cung của Avalanche là 455.631.436,84 US$ và tổng cung lưu thông là 420.628.735,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
3,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
192,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.393655 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9,393655 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,09393655
XRP
0.1
AVAX
0,93936550
XRP
1
AVAX
9,393655
XRP
2
AVAX
18,7873
XRP
3
AVAX
28,1810
XRP
5
AVAX
46,9683
XRP
10
AVAX
93,9366
XRP
20
AVAX
187,873
XRP
25
AVAX
234,841
XRP
50
AVAX
469,683
XRP
100
AVAX
939,366
XRP
250
AVAX
2.348,414
XRP
500
AVAX
4.696,828
XRP
1000
AVAX
9.393,655
XRP
2500
AVAX
23.484,138
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00106455
AVAX
0.1
XRP
0,01064548
AVAX
1
XRP
0,10645484
AVAX
2
XRP
0,21290967
AVAX
3
XRP
0,31936451
AVAX
5
XRP
0,53227418
AVAX
10
XRP
1,064548
AVAX
20
XRP
2,129097
AVAX
25
XRP
2,661371
AVAX
50
XRP
5,322742
AVAX
100
XRP
10,6455
AVAX
250
XRP
26,6137
AVAX
500
XRP
53,2274
AVAX
1000
XRP
106,455
AVAX
2500
XRP
266,137
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 23:17:03 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC