Chuyển đổi 2 XRP sang AVAX
Chuyển đổi 2 XRP sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8,413 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:11, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8,413356 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.236.407 XRP. Avalanche tăng +4.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.65%. Tổng cung của Avalanche là 457.170.042,13 US$ và tổng cung lưu thông là 422.167.841,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
196,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.413356 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8,413356 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang XRP

AVAX

XRP
0.01
AVAX
0,08413356
XRP
0.1
AVAX
0,84133560
XRP
1
AVAX
8,413356
XRP
2
AVAX
16,8267
XRP
3
AVAX
25,2401
XRP
5
AVAX
42,0668
XRP
10
AVAX
84,1336
XRP
20
AVAX
168,267
XRP
25
AVAX
210,334
XRP
50
AVAX
420,668
XRP
100
AVAX
841,336
XRP
250
AVAX
2.103,339
XRP
500
AVAX
4.206,678
XRP
1000
AVAX
8.413,356
XRP
2500
AVAX
21.033,39
XRP
Chuyển đổi XRP sang Avalanche

XRP

AVAX
0.01
XRP
0,00118859
AVAX
0.1
XRP
0,01188586
AVAX
1
XRP
0,11885863
AVAX
2
XRP
0,23771727
AVAX
3
XRP
0,35657590
AVAX
5
XRP
0,59429317
AVAX
10
XRP
1,188586
AVAX
20
XRP
2,377173
AVAX
25
XRP
2,971466
AVAX
50
XRP
5,942932
AVAX
100
XRP
11,8859
AVAX
250
XRP
29,7147
AVAX
500
XRP
59,4293
AVAX
1000
XRP
118,859
AVAX
2500
XRP
297,147
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XRP được tạo vào lúc 13:11:54 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC