Chuyển đổi 1 BITS sang NEAR
Chuyển đổi 1 BITS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 84,01 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:18, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 84,0100 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.636.116.422 BIT. NEAR Protocol tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.56%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
92,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 84.01 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 84,0100 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bits
NEAR
BITS
0.01
NEAR
0,84010000
BITS
0.1
NEAR
8,401000
BITS
1
NEAR
84,0100
BITS
2
NEAR
168,020
BITS
3
NEAR
252,030
BITS
5
NEAR
420,050
BITS
10
NEAR
840,100
BITS
20
NEAR
1.680,20
BITS
25
NEAR
2.100,25
BITS
50
NEAR
4.200,50
BITS
100
NEAR
8.401,00
BITS
250
NEAR
21.002,5
BITS
500
NEAR
42.005,0
BITS
1000
NEAR
84.010,0
BITS
2500
NEAR
210.025
BITS
Chuyển đổi Bits sang NEAR Protocol
BITS
NEAR
0.01
BITS
0,00011903
NEAR
0.1
BITS
0,00119033
NEAR
1
BITS
0,01190334
NEAR
2
BITS
0,02380669
NEAR
3
BITS
0,03571003
NEAR
5
BITS
0,05951672
NEAR
10
BITS
0,11903345
NEAR
20
BITS
0,23806690
NEAR
25
BITS
0,29758362
NEAR
50
BITS
0,59516724
NEAR
100
BITS
1,190334
NEAR
250
BITS
2,975836
NEAR
500
BITS
5,951672
NEAR
1000
BITS
11,9033
NEAR
2500
BITS
29,7584
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
Trang NEAR-BITS được tạo vào lúc 06:18:07 1/10/2024
Last Updated at 06:18:07 1/10/2024 UTC