Chuyển đổi 0.01 NEAR sang MMK
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 11.894,98 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:54, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MMK
Theo dõi
18:54, 22 tháng 11, 2024
0 MMK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11.895,0 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.020.163.101.219 MMK. NEAR Protocol giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
14,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,02 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:54 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 118.9498 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11.895,0 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MMK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Burmese Kyat
NEAR
MMK
0.01
NEAR
118,950
MMK
0.1
NEAR
1.189,498
MMK
1
NEAR
11.894,98
MMK
2
NEAR
23.789,96
MMK
3
NEAR
35.684,94
MMK
5
NEAR
59.474,9
MMK
10
NEAR
118.949,8
MMK
20
NEAR
237.899,6
MMK
25
NEAR
297.374,5
MMK
50
NEAR
594.749
MMK
100
NEAR
1.189.498
MMK
250
NEAR
2.973.745
MMK
500
NEAR
5.947.490
MMK
1000
NEAR
11.894.980
MMK
2500
NEAR
29.737.450
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang NEAR Protocol
MMK
NEAR
0.01
MMK
0,00000084
NEAR
0.1
MMK
0,00000841
NEAR
1
MMK
0,00008407
NEAR
2
MMK
0,00016814
NEAR
3
MMK
0,00025221
NEAR
5
MMK
0,00042035
NEAR
10
MMK
0,00084069
NEAR
20
MMK
0,00168138
NEAR
25
MMK
0,00210173
NEAR
50
MMK
0,00420345
NEAR
100
MMK
0,00840691
NEAR
250
MMK
0,02101727
NEAR
500
MMK
0,04203454
NEAR
1000
MMK
0,08406908
NEAR
2500
MMK
0,21017269
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MMK được tạo vào lúc 18:54:51 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC