Chuyển đổi 0.01 NEAR sang NOK
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 71,77 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:59, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NOK
Theo dõi
22:59, 25 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 71,7700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.789.116.032 NOK. NEAR Protocol giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.84%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
87,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
17,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:59 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7177 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 71,7700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Norwegian Krone
NEAR
NOK
0.01
NEAR
0,71770000
NOK
0.1
NEAR
7,177000
NOK
1
NEAR
71,7700
NOK
2
NEAR
143,540
NOK
3
NEAR
215,310
NOK
5
NEAR
358,850
NOK
10
NEAR
717,700
NOK
20
NEAR
1.435,40
NOK
25
NEAR
1.794,25
NOK
50
NEAR
3.588,50
NOK
100
NEAR
7.177,00
NOK
250
NEAR
17.942,5
NOK
500
NEAR
35.885,0
NOK
1000
NEAR
71.770,0
NOK
2500
NEAR
179.425
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang NEAR Protocol
NOK
NEAR
0.01
NOK
0,00013933
NEAR
0.1
NOK
0,00139334
NEAR
1
NOK
0,01393340
NEAR
2
NOK
0,02786680
NEAR
3
NOK
0,04180020
NEAR
5
NOK
0,06966699
NEAR
10
NOK
0,13933398
NEAR
20
NOK
0,27866797
NEAR
25
NOK
0,34833496
NEAR
50
NOK
0,69666992
NEAR
100
NOK
1,393340
NEAR
250
NOK
3,483350
NEAR
500
NOK
6,966699
NEAR
1000
NOK
13,9334
NEAR
2500
NOK
34,8335
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NOK được tạo vào lúc 22:59:05 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC