Chuyển đổi 0.01 NEAR sang NZD
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 11,49 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NZD
Theo dõi
20:03, 25 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11,4900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.785.099.225 NZ$. NEAR Protocol tăng +4.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
13,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1149 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11,4900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang New Zealand Dollar
NEAR
NZD
0.01
NEAR
0,11490000
NZD
0.1
NEAR
1,149000
NZD
1
NEAR
11,4900
NZD
2
NEAR
22,9800
NZD
3
NEAR
34,4700
NZD
5
NEAR
57,4500
NZD
10
NEAR
114,900
NZD
20
NEAR
229,800
NZD
25
NEAR
287,250
NZD
50
NEAR
574,500
NZD
100
NEAR
1.149,00
NZD
250
NEAR
2.872,50
NZD
500
NEAR
5.745,00
NZD
1000
NEAR
11.490,0
NZD
2500
NEAR
28.725,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang NEAR Protocol
NZD
NEAR
0.01
NZD
0,00087032
NEAR
0.1
NZD
0,00870322
NEAR
1
NZD
0,08703220
NEAR
2
NZD
0,17406440
NEAR
3
NZD
0,26109661
NEAR
5
NZD
0,43516101
NEAR
10
NZD
0,87032202
NEAR
20
NZD
1,740644
NEAR
25
NZD
2,175805
NEAR
50
NZD
4,351610
NEAR
100
NZD
8,703220
NEAR
250
NZD
21,7581
NEAR
500
NZD
43,5161
NEAR
1000
NZD
87,0322
NEAR
2500
NZD
217,581
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NZD được tạo vào lúc 20:03:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC