Chuyển đổi 2 NEAR sang SAR
Chuyển đổi 2 NEAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 21,19 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SAR
Theo dõi
12:51, 22 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 21,1900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.101.140.912 SAR. NEAR Protocol tăng +4.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
25,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42.38 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 21,1900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Saudi Riyal
NEAR
SAR
0.01
NEAR
0,21190000
SAR
0.1
NEAR
2,119000
SAR
1
NEAR
21,1900
SAR
2
NEAR
42,3800
SAR
3
NEAR
63,5700
SAR
5
NEAR
105,950
SAR
10
NEAR
211,900
SAR
20
NEAR
423,800
SAR
25
NEAR
529,750
SAR
50
NEAR
1.059,50
SAR
100
NEAR
2.119,00
SAR
250
NEAR
5.297,50
SAR
500
NEAR
10.595,0
SAR
1000
NEAR
21.190,0
SAR
2500
NEAR
52.975,0
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang NEAR Protocol
SAR
NEAR
0.01
SAR
0,00047192
NEAR
0.1
SAR
0,00471921
NEAR
1
SAR
0,04719207
NEAR
2
SAR
0,09438414
NEAR
3
SAR
0,14157622
NEAR
5
SAR
0,23596036
NEAR
10
SAR
0,47192072
NEAR
20
SAR
0,94384143
NEAR
25
SAR
1,179802
NEAR
50
SAR
2,359604
NEAR
100
SAR
4,719207
NEAR
250
SAR
11,7980
NEAR
500
SAR
23,5960
NEAR
1000
SAR
47,1921
NEAR
2500
SAR
117,980
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-SAR được tạo vào lúc 12:51:27 22/11/2024
Last Updated at 12:51:27 22/11/2024 UTC