Chuyển đổi 1 UAH sang NEAR
Chuyển đổi 1 UAH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 234,73 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến UAH
Theo dõi
18:41, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 234,730 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.865.266.015 UAH. NEAR Protocol giảm -0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
285,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
39,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 234.73 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 234,730 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ukrainian Hryvnia
NEAR
UAH
0.01
NEAR
2,347300
UAH
0.1
NEAR
23,4730
UAH
1
NEAR
234,730
UAH
2
NEAR
469,460
UAH
3
NEAR
704,190
UAH
5
NEAR
1.173,65
UAH
10
NEAR
2.347,30
UAH
20
NEAR
4.694,60
UAH
25
NEAR
5.868,25
UAH
50
NEAR
11.736,5
UAH
100
NEAR
23.473,0
UAH
250
NEAR
58.682,5
UAH
500
NEAR
117.365
UAH
1000
NEAR
234.730
UAH
2500
NEAR
586.825
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang NEAR Protocol
UAH
NEAR
0.01
UAH
0,00004260
NEAR
0.1
UAH
0,00042602
NEAR
1
UAH
0,00426021
NEAR
2
UAH
0,00852043
NEAR
3
UAH
0,01278064
NEAR
5
UAH
0,02130107
NEAR
10
UAH
0,04260214
NEAR
20
UAH
0,08520428
NEAR
25
UAH
0,10650535
NEAR
50
UAH
0,21301069
NEAR
100
UAH
0,42602139
NEAR
250
UAH
1,065053
NEAR
500
UAH
2,130107
NEAR
1000
UAH
4,260214
NEAR
2500
UAH
10,6505
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-UAH được tạo vào lúc 18:41:58 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC