Chuyển đổi 100 UNI sang LINK
Chuyển đổi 100 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,421 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:33, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
21:33, 19 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,42064012 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.841.564 LIN. Uniswap tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.27%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
252,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:33 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42.064012 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,42064012 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00420640
LINK
0.1
UNI
0,04206401
LINK
1
UNI
0,42064012
LINK
2
UNI
0,84128024
LINK
3
UNI
1,261920
LINK
5
UNI
2,103201
LINK
10
UNI
4,206401
LINK
20
UNI
8,412802
LINK
25
UNI
10,5160
LINK
50
UNI
21,0320
LINK
100
UNI
42,0640
LINK
250
UNI
105,160
LINK
500
UNI
210,320
LINK
1000
UNI
420,640
LINK
2500
UNI
1.051,60
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02377329
UNI
0.1
LINK
0,23773291
UNI
1
LINK
2,377329
UNI
2
LINK
4,754658
UNI
3
LINK
7,131987
UNI
5
LINK
11,8866
UNI
10
LINK
23,7733
UNI
20
LINK
47,5466
UNI
25
LINK
59,4332
UNI
50
LINK
118,866
UNI
100
LINK
237,733
UNI
250
LINK
594,332
UNI
500
LINK
1.188,665
UNI
1000
LINK
2.377,329
UNI
2500
LINK
5.943,323
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 21:33:56 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC