Chuyển đổi 100 UNI sang LINK
Chuyển đổi 100 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,524 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:28, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,52371994 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.504.926 LIN. Uniswap giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
315,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:28 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52.371994 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,52371994 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00523720
LINK
0.1
UNI
0,05237199
LINK
1
UNI
0,52371994
LINK
2
UNI
1,047440
LINK
3
UNI
1,571160
LINK
5
UNI
2,618600
LINK
10
UNI
5,237199
LINK
20
UNI
10,4744
LINK
25
UNI
13,0930
LINK
50
UNI
26,1860
LINK
100
UNI
52,3720
LINK
250
UNI
130,930
LINK
500
UNI
261,860
LINK
1000
UNI
523,720
LINK
2500
UNI
1.309,30
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,01909417
UNI
0.1
LINK
0,19094175
UNI
1
LINK
1,909417
UNI
2
LINK
3,818835
UNI
3
LINK
5,728252
UNI
5
LINK
9,547087
UNI
10
LINK
19,0942
UNI
20
LINK
38,1883
UNI
25
LINK
47,7354
UNI
50
LINK
95,4709
UNI
100
LINK
190,942
UNI
250
LINK
477,354
UNI
500
LINK
954,709
UNI
1000
LINK
1.909,417
UNI
2500
LINK
4.773,544
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 05:28:47 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC