Chuyển đổi 100 LINK sang UNI
Chuyển đổi 100 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,377 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:27, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
13:27, 19 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,37712324 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.902.243 LIN. Uniswap giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
226,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37712324 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,37712324 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00377123
LINK
0.1
UNI
0,03771232
LINK
1
UNI
0,37712324
LINK
2
UNI
0,75424648
LINK
3
UNI
1,131370
LINK
5
UNI
1,885616
LINK
10
UNI
3,771232
LINK
20
UNI
7,542465
LINK
25
UNI
9,428081
LINK
50
UNI
18,8562
LINK
100
UNI
37,7123
LINK
250
UNI
94,2808
LINK
500
UNI
188,562
LINK
1000
UNI
377,123
LINK
2500
UNI
942,808
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02651653
UNI
0.1
LINK
0,26516531
UNI
1
LINK
2,651653
UNI
2
LINK
5,303306
UNI
3
LINK
7,954959
UNI
5
LINK
13,2583
UNI
10
LINK
26,5165
UNI
20
LINK
53,0331
UNI
25
LINK
66,2913
UNI
50
LINK
132,583
UNI
100
LINK
265,165
UNI
250
LINK
662,913
UNI
500
LINK
1.325,827
UNI
1000
LINK
2.651,653
UNI
2500
LINK
6.629,133
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 13:27:13 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC