Chuyển đổi 0.01 LINK sang UNI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,387 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
20:52, 18 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,38722427 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.956.243 LIN. Uniswap tăng +2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
232,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38722427 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,38722427 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00387224
LINK
0.1
UNI
0,03872243
LINK
1
UNI
0,38722427
LINK
2
UNI
0,77444854
LINK
3
UNI
1,161673
LINK
5
UNI
1,936121
LINK
10
UNI
3,872243
LINK
20
UNI
7,744485
LINK
25
UNI
9,680607
LINK
50
UNI
19,3612
LINK
100
UNI
38,7224
LINK
250
UNI
96,8061
LINK
500
UNI
193,612
LINK
1000
UNI
387,224
LINK
2500
UNI
968,061
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02582483
UNI
0.1
LINK
0,25824828
UNI
1
LINK
2,582483
UNI
2
LINK
5,164966
UNI
3
LINK
7,747448
UNI
5
LINK
12,9124
UNI
10
LINK
25,8248
UNI
20
LINK
51,6497
UNI
25
LINK
64,5621
UNI
50
LINK
129,124
UNI
100
LINK
258,248
UNI
250
LINK
645,621
UNI
500
LINK
1.291,241
UNI
1000
LINK
2.582,483
UNI
2500
LINK
6.456,207
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 20:52:08 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC