Chuyển đổi 1 UNI sang LINK
Chuyển đổi 1 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,442 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:29, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
11:29, 14 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,44228130 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.907.415 LIN. Uniswap tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
265,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:29 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4422813 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,44228130 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00442281
LINK
0.1
UNI
0,04422813
LINK
1
UNI
0,44228130
LINK
2
UNI
0,88456260
LINK
3
UNI
1,326844
LINK
5
UNI
2,211407
LINK
10
UNI
4,422813
LINK
20
UNI
8,845626
LINK
25
UNI
11,0570
LINK
50
UNI
22,1141
LINK
100
UNI
44,2281
LINK
250
UNI
110,570
LINK
500
UNI
221,141
LINK
1000
UNI
442,281
LINK
2500
UNI
1.105,703
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02261004
UNI
0.1
LINK
0,22610045
UNI
1
LINK
2,261004
UNI
2
LINK
4,522009
UNI
3
LINK
6,783013
UNI
5
LINK
11,3050
UNI
10
LINK
22,6100
UNI
20
LINK
45,2201
UNI
25
LINK
56,5251
UNI
50
LINK
113,050
UNI
100
LINK
226,100
UNI
250
LINK
565,251
UNI
500
LINK
1.130,502
UNI
1000
LINK
2.261,004
UNI
2500
LINK
5.652,511
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 11:29:36 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC