Chuyển đổi 20 UNI sang LINK
Chuyển đổi 20 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,441 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:45, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
10:45, 15 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,44139799 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.429.958 LIN. Uniswap giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
264,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:45 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.8279598 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,44139799 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00441398
LINK
0.1
UNI
0,04413980
LINK
1
UNI
0,44139799
LINK
2
UNI
0,88279598
LINK
3
UNI
1,324194
LINK
5
UNI
2,206990
LINK
10
UNI
4,413980
LINK
20
UNI
8,827960
LINK
25
UNI
11,0349
LINK
50
UNI
22,0699
LINK
100
UNI
44,1398
LINK
250
UNI
110,349
LINK
500
UNI
220,699
LINK
1000
UNI
441,398
LINK
2500
UNI
1.103,495
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02265529
UNI
0.1
LINK
0,22655291
UNI
1
LINK
2,265529
UNI
2
LINK
4,531058
UNI
3
LINK
6,796587
UNI
5
LINK
11,3276
UNI
10
LINK
22,6553
UNI
20
LINK
45,3106
UNI
25
LINK
56,6382
UNI
50
LINK
113,276
UNI
100
LINK
226,553
UNI
250
LINK
566,382
UNI
500
LINK
1.132,765
UNI
1000
LINK
2.265,529
UNI
2500
LINK
5.663,823
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 10:45:03 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC