Chuyển đổi 20 UNI sang LINK
Chuyển đổi 20 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,371 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
13:10, 20 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,37068174 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.938.607 LIN. Uniswap giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
222,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.4136348 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,37068174 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00370682
LINK
0.1
UNI
0,03706817
LINK
1
UNI
0,37068174
LINK
2
UNI
0,74136348
LINK
3
UNI
1,112045
LINK
5
UNI
1,853409
LINK
10
UNI
3,706817
LINK
20
UNI
7,413635
LINK
25
UNI
9,267044
LINK
50
UNI
18,5341
LINK
100
UNI
37,0682
LINK
250
UNI
92,6704
LINK
500
UNI
185,341
LINK
1000
UNI
370,682
LINK
2500
UNI
926,704
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02697732
UNI
0.1
LINK
0,26977320
UNI
1
LINK
2,697732
UNI
2
LINK
5,395464
UNI
3
LINK
8,093196
UNI
5
LINK
13,4887
UNI
10
LINK
26,9773
UNI
20
LINK
53,9546
UNI
25
LINK
67,4433
UNI
50
LINK
134,887
UNI
100
LINK
269,773
UNI
250
LINK
674,433
UNI
500
LINK
1.348,866
UNI
1000
LINK
2.697,732
UNI
2500
LINK
6.744,33
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 13:10:59 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC