Chuyển đổi 10 LINK sang UNI
Chuyển đổi 10 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,388 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 16 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
2:37, 16 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,38813866 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.895.345 LIN. Uniswap giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.11%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
233,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38813866 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,38813866 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00388139
LINK
0.1
UNI
0,03881387
LINK
1
UNI
0,38813866
LINK
2
UNI
0,77627732
LINK
3
UNI
1,164416
LINK
5
UNI
1,940693
LINK
10
UNI
3,881387
LINK
20
UNI
7,762773
LINK
25
UNI
9,703467
LINK
50
UNI
19,4069
LINK
100
UNI
38,8139
LINK
250
UNI
97,0347
LINK
500
UNI
194,069
LINK
1000
UNI
388,139
LINK
2500
UNI
970,347
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02576399
UNI
0.1
LINK
0,25763989
UNI
1
LINK
2,576399
UNI
2
LINK
5,152798
UNI
3
LINK
7,729197
UNI
5
LINK
12,8820
UNI
10
LINK
25,7640
UNI
20
LINK
51,5280
UNI
25
LINK
64,4100
UNI
50
LINK
128,820
UNI
100
LINK
257,640
UNI
250
LINK
644,100
UNI
500
LINK
1.288,199
UNI
1000
LINK
2.576,399
UNI
2500
LINK
6.440,997
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 02:37:47 16/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC