Chuyển đổi 1000 UNI sang LINK
Chuyển đổi 1000 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,605 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,60483521 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.076.369 LIN. Uniswap giảm -2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
456,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 604.83521 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,60483521 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00604835
LINK
0.1
UNI
0,06048352
LINK
1
UNI
0,60483521
LINK
2
UNI
1,209670
LINK
3
UNI
1,814506
LINK
5
UNI
3,024176
LINK
10
UNI
6,048352
LINK
20
UNI
12,0967
LINK
25
UNI
15,1209
LINK
50
UNI
30,2418
LINK
100
UNI
60,4835
LINK
250
UNI
151,209
LINK
500
UNI
302,418
LINK
1000
UNI
604,835
LINK
2500
UNI
1.512,088
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,01653343
UNI
0.1
LINK
0,16533429
UNI
1
LINK
1,653343
UNI
2
LINK
3,306686
UNI
3
LINK
4,960029
UNI
5
LINK
8,266714
UNI
10
LINK
16,5334
UNI
20
LINK
33,0669
UNI
25
LINK
41,3336
UNI
50
LINK
82,6671
UNI
100
LINK
165,334
UNI
250
LINK
413,336
UNI
500
LINK
826,671
UNI
1000
LINK
1.653,343
UNI
2500
LINK
4.133,357
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 23:50:35 19/9/2024
Last Updated at 23:50:35 19/9/2024 UTC