Chuyển đổi 500 LINK sang UNI
Chuyển đổi 500 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,619 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
13:55, 22 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,61949556 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.291.519 LIN. Uniswap tăng +2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
371,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
59,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.61949556 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,61949556 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00619496
LINK
0.1
UNI
0,06194956
LINK
1
UNI
0,61949556
LINK
2
UNI
1,238991
LINK
3
UNI
1,858487
LINK
5
UNI
3,097478
LINK
10
UNI
6,194956
LINK
20
UNI
12,3899
LINK
25
UNI
15,4874
LINK
50
UNI
30,9748
LINK
100
UNI
61,9496
LINK
250
UNI
154,874
LINK
500
UNI
309,748
LINK
1000
UNI
619,496
LINK
2500
UNI
1.548,739
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,01614217
UNI
0.1
LINK
0,16142166
UNI
1
LINK
1,614217
UNI
2
LINK
3,228433
UNI
3
LINK
4,842650
UNI
5
LINK
8,071083
UNI
10
LINK
16,1422
UNI
20
LINK
32,2843
UNI
25
LINK
40,3554
UNI
50
LINK
80,7108
UNI
100
LINK
161,422
UNI
250
LINK
403,554
UNI
500
LINK
807,108
UNI
1000
LINK
1.614,217
UNI
2500
LINK
4.035,541
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 13:55:39 22/11/2024
Last Updated at 13:55:39 22/11/2024 UTC