Chuyển đổi 5 LINK sang UNI
Chuyển đổi 5 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,602 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:28, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,60214200 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.511.840 LIN. Uniswap giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
453,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:28 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.602142 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,60214200 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00602142
LINK
0.1
UNI
0,06021420
LINK
1
UNI
0,60214200
LINK
2
UNI
1,204284
LINK
3
UNI
1,806426
LINK
5
UNI
3,010710
LINK
10
UNI
6,021420
LINK
20
UNI
12,0428
LINK
25
UNI
15,0536
LINK
50
UNI
30,1071
LINK
100
UNI
60,2142
LINK
250
UNI
150,535
LINK
500
UNI
301,071
LINK
1000
UNI
602,142
LINK
2500
UNI
1.505,355
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,01660738
UNI
0.1
LINK
0,16607378
UNI
1
LINK
1,660738
UNI
2
LINK
3,321476
UNI
3
LINK
4,982213
UNI
5
LINK
8,303689
UNI
10
LINK
16,6074
UNI
20
LINK
33,2148
UNI
25
LINK
41,5184
UNI
50
LINK
83,0369
UNI
100
LINK
166,074
UNI
250
LINK
415,184
UNI
500
LINK
830,369
UNI
1000
LINK
1.660,738
UNI
2500
LINK
4.151,845
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 21:28:58 19/9/2024
Last Updated at 21:28:58 19/9/2024 UTC