Chuyển đổi 1 LINK sang UNI
Chuyển đổi 1 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,457 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
7:45, 17 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,45681644 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.061.389 LIN. Uniswap giảm -10.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.49%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
274,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.45681644 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,45681644 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00456816
LINK
0.1
UNI
0,04568164
LINK
1
UNI
0,45681644
LINK
2
UNI
0,91363288
LINK
3
UNI
1,370449
LINK
5
UNI
2,284082
LINK
10
UNI
4,568164
LINK
20
UNI
9,136329
LINK
25
UNI
11,4204
LINK
50
UNI
22,8408
LINK
100
UNI
45,6816
LINK
250
UNI
114,204
LINK
500
UNI
228,408
LINK
1000
UNI
456,816
LINK
2500
UNI
1.142,041
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02189063
UNI
0.1
LINK
0,21890631
UNI
1
LINK
2,189063
UNI
2
LINK
4,378126
UNI
3
LINK
6,567189
UNI
5
LINK
10,9453
UNI
10
LINK
21,8906
UNI
20
LINK
43,7813
UNI
25
LINK
54,7266
UNI
50
LINK
109,453
UNI
100
LINK
218,906
UNI
250
LINK
547,266
UNI
500
LINK
1.094,532
UNI
1000
LINK
2.189,063
UNI
2500
LINK
5.472,658
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 07:45:30 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC