Chuyển đổi 2 LINK sang UNI
Chuyển đổi 2 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,644 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
22:17, 25 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,64363497 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.060.766 LIN. Uniswap tăng +6.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.69%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
386,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64363497 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,64363497 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00643635
LINK
0.1
UNI
0,06436350
LINK
1
UNI
0,64363497
LINK
2
UNI
1,287270
LINK
3
UNI
1,930905
LINK
5
UNI
3,218175
LINK
10
UNI
6,436350
LINK
20
UNI
12,8727
LINK
25
UNI
16,0909
LINK
50
UNI
32,1817
LINK
100
UNI
64,3635
LINK
250
UNI
160,909
LINK
500
UNI
321,817
LINK
1000
UNI
643,635
LINK
2500
UNI
1.609,087
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,01553676
UNI
0.1
LINK
0,15536757
UNI
1
LINK
1,553676
UNI
2
LINK
3,107351
UNI
3
LINK
4,661027
UNI
5
LINK
7,768378
UNI
10
LINK
15,5368
UNI
20
LINK
31,0735
UNI
25
LINK
38,8419
UNI
50
LINK
77,6838
UNI
100
LINK
155,368
UNI
250
LINK
388,419
UNI
500
LINK
776,838
UNI
1000
LINK
1.553,676
UNI
2500
LINK
3.884,189
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 22:17:52 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC