Chuyển đổi 10 UNI sang LINK
Chuyển đổi 10 UNI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,652 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
6:05, 26 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,65199655 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.529.007 LIN. Uniswap tăng +6.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
391,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.5199655 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,65199655 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00651997
LINK
0.1
UNI
0,06519966
LINK
1
UNI
0,65199655
LINK
2
UNI
1,303993
LINK
3
UNI
1,955990
LINK
5
UNI
3,259983
LINK
10
UNI
6,519966
LINK
20
UNI
13,0399
LINK
25
UNI
16,2999
LINK
50
UNI
32,5998
LINK
100
UNI
65,1997
LINK
250
UNI
162,999
LINK
500
UNI
325,998
LINK
1000
UNI
651,997
LINK
2500
UNI
1.629,991
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,01533750
UNI
0.1
LINK
0,15337504
UNI
1
LINK
1,533750
UNI
2
LINK
3,067501
UNI
3
LINK
4,601251
UNI
5
LINK
7,668752
UNI
10
LINK
15,3375
UNI
20
LINK
30,6750
UNI
25
LINK
38,3438
UNI
50
LINK
76,6875
UNI
100
LINK
153,375
UNI
250
LINK
383,438
UNI
500
LINK
766,875
UNI
1000
LINK
1.533,75
UNI
2500
LINK
3.834,376
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 06:05:00 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC