Chuyển đổi 20 LINK sang UNI
Chuyển đổi 20 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,438 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
22:47, 15 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,43839487 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.523.563 LIN. Uniswap tăng +4.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
262,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43839487 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,43839487 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00438395
LINK
0.1
UNI
0,04383949
LINK
1
UNI
0,43839487
LINK
2
UNI
0,87678974
LINK
3
UNI
1,315185
LINK
5
UNI
2,191974
LINK
10
UNI
4,383949
LINK
20
UNI
8,767897
LINK
25
UNI
10,9599
LINK
50
UNI
21,9197
LINK
100
UNI
43,8395
LINK
250
UNI
109,599
LINK
500
UNI
219,197
LINK
1000
UNI
438,395
LINK
2500
UNI
1.095,987
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02281049
UNI
0.1
LINK
0,22810486
UNI
1
LINK
2,281049
UNI
2
LINK
4,562097
UNI
3
LINK
6,843146
UNI
5
LINK
11,4052
UNI
10
LINK
22,8105
UNI
20
LINK
45,6210
UNI
25
LINK
57,0262
UNI
50
LINK
114,052
UNI
100
LINK
228,105
UNI
250
LINK
570,262
UNI
500
LINK
1.140,524
UNI
1000
LINK
2.281,049
UNI
2500
LINK
5.702,621
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 22:47:41 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC