Chuyển đổi 25 LINK sang UNI
Chuyển đổi 25 LINK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,358 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:38, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
17:38, 27 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,35828128 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.816.496 LIN. Uniswap tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
215,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.35828128 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,35828128 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00358281
LINK
0.1
UNI
0,03582813
LINK
1
UNI
0,35828128
LINK
2
UNI
0,71656256
LINK
3
UNI
1,074844
LINK
5
UNI
1,791406
LINK
10
UNI
3,582813
LINK
20
UNI
7,165626
LINK
25
UNI
8,957032
LINK
50
UNI
17,9141
LINK
100
UNI
35,8281
LINK
250
UNI
89,5703
LINK
500
UNI
179,141
LINK
1000
UNI
358,281
LINK
2500
UNI
895,703
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,02791103
UNI
0.1
LINK
0,27911031
UNI
1
LINK
2,791103
UNI
2
LINK
5,582206
UNI
3
LINK
8,373309
UNI
5
LINK
13,9555
UNI
10
LINK
27,9110
UNI
20
LINK
55,8221
UNI
25
LINK
69,7776
UNI
50
LINK
139,555
UNI
100
LINK
279,110
UNI
250
LINK
697,776
UNI
500
LINK
1.395,552
UNI
1000
LINK
2.791,103
UNI
2500
LINK
6.977,758
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 17:38:04 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC