Chuyển đổi VET sang THB
Chuyển đổi VET sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,497 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:43, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến THB
Theo dõi
13:43, 17 tháng 11, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,49651300 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 979.234.550 ฿. VeChain giảm -3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
42,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
979,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.496513 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,49651300 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang THB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Thai Baht
VET
THB
0.01
VET
0,00496513
THB
0.1
VET
0,04965130
THB
1
VET
0,49651300
THB
2
VET
0,99302600
THB
3
VET
1,489539
THB
5
VET
2,482565
THB
10
VET
4,965130
THB
20
VET
9,930260
THB
25
VET
12,4128
THB
50
VET
24,8257
THB
100
VET
49,6513
THB
250
VET
124,128
THB
500
VET
248,257
THB
1000
VET
496,513
THB
2500
VET
1.241,283
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-THB được tạo vào lúc 13:43:41 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC