Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,113 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11332544 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 495.635.119 XLM. VeChain giảm -14.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
9,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
495,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11332544 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11332544 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00113325
XLM
0.1
VET
0,01133254
XLM
1
VET
0,11332544
XLM
2
VET
0,22665088
XLM
3
VET
0,33997632
XLM
5
VET
0,56662720
XLM
10
VET
1,133254
XLM
20
VET
2,266509
XLM
25
VET
2,833136
XLM
50
VET
5,666272
XLM
100
VET
11,3325
XLM
250
VET
28,3314
XLM
500
VET
56,6627
XLM
1000
VET
113,325
XLM
2500
VET
283,314
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 06:28:42 22/11/2024
Last Updated at 06:28:42 22/11/2024 UTC