Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,06 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06002861 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.175.821 XLM. VeChain tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 81.
Vốn hóa thị trường
5,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
145,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06002861 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06002861 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00060029
XLM
0.1
VET
0,00600286
XLM
1
VET
0,06002861
XLM
2
VET
0,12005722
XLM
3
VET
0,18008583
XLM
5
VET
0,30014305
XLM
10
VET
0,60028610
XLM
20
VET
1,200572
XLM
25
VET
1,500715
XLM
50
VET
3,001431
XLM
100
VET
6,002861
XLM
250
VET
15,0072
XLM
500
VET
30,0143
XLM
1000
VET
60,0286
XLM
2500
VET
150,072
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,16658723
VET
0.1
XLM
1,665872
VET
1
XLM
16,6587
VET
2
XLM
33,3174
VET
3
XLM
49,9762
VET
5
XLM
83,2936
VET
10
XLM
166,587
VET
20
XLM
333,174
VET
25
XLM
416,468
VET
50
XLM
832,936
VET
100
XLM
1.665,872
VET
250
XLM
4.164,681
VET
500
XLM
8.329,362
VET
1000
XLM
16.658,723
VET
2500
XLM
41.646,808
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 10:56:35 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC