Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,117 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11735735 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 708.188.969 XLM. VeChain tăng +15.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
9,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
708,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11735735 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11735735 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00117357
XLM
0.1
VET
0,01173574
XLM
1
VET
0,11735735
XLM
2
VET
0,23471470
XLM
3
VET
0,35207205
XLM
5
VET
0,58678675
XLM
10
VET
1,173574
XLM
20
VET
2,347147
XLM
25
VET
2,933934
XLM
50
VET
5,867868
XLM
100
VET
11,7357
XLM
250
VET
29,3393
XLM
500
VET
58,6787
XLM
1000
VET
117,357
XLM
2500
VET
293,393
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,08520983
VET
0.1
XLM
0,85209831
VET
1
XLM
8,520983
VET
2
XLM
17,0420
VET
3
XLM
25,5629
VET
5
XLM
42,6049
VET
10
XLM
85,2098
VET
20
XLM
170,420
VET
25
XLM
213,025
VET
50
XLM
426,049
VET
100
XLM
852,098
VET
250
XLM
2.130,246
VET
500
XLM
4.260,492
VET
1000
XLM
8.520,983
VET
2500
XLM
21.302,458
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 07:47:20 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC