Chuyển đổi VET thành XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,228 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:17, 8 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22756841 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.742.773 XLM. VeChain tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
18,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
219,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22756841 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22756841 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00227568
XLM
0.1
VET
0,02275684
XLM
1
VET
0,22756841
XLM
2
VET
0,45513682
XLM
3
VET
0,68270523
XLM
5
VET
1,137842
XLM
10
VET
2,275684
XLM
20
VET
4,551368
XLM
25
VET
5,689210
XLM
50
VET
11,3784
XLM
100
VET
22,7568
XLM
250
VET
56,8921
XLM
500
VET
113,784
XLM
1000
VET
227,568
XLM
2500
VET
568,921
XLM
Chuyển đổi Stellar thành VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,04394283
VET
0.1
XLM
0,43942830
VET
1
XLM
4,394283
VET
2
XLM
8,788566
VET
3
XLM
13,1828
VET
5
XLM
21,9714
VET
10
XLM
43,9428
VET
20
XLM
87,8857
VET
25
XLM
109,857
VET
50
XLM
219,714
VET
100
XLM
439,428
VET
250
XLM
1.098,571
VET
500
XLM
2.197,142
VET
1000
XLM
4.394,283
VET
2500
XLM
10.985,708
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 02:17:13 8/9/2024
Last Updated at 02:17:13 8/9/2024 UTC