Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,088 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:33, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08762833 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.593.606 XLM. VeChain giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
7,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
115,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08762833 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08762833 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00087628
XLM
0.1
VET
0,00876283
XLM
1
VET
0,08762833
XLM
2
VET
0,17525666
XLM
3
VET
0,26288499
XLM
5
VET
0,43814165
XLM
10
VET
0,87628330
XLM
20
VET
1,752567
XLM
25
VET
2,190708
XLM
50
VET
4,381417
XLM
100
VET
8,762833
XLM
250
VET
21,9071
XLM
500
VET
43,8142
XLM
1000
VET
87,6283
XLM
2500
VET
219,071
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11411835
VET
0.1
XLM
1,141183
VET
1
XLM
11,4118
VET
2
XLM
22,8237
VET
3
XLM
34,2355
VET
5
XLM
57,0592
VET
10
XLM
114,118
VET
20
XLM
228,237
VET
25
XLM
285,296
VET
50
XLM
570,592
VET
100
XLM
1.141,183
VET
250
XLM
2.852,959
VET
500
XLM
5.705,917
VET
1000
XLM
11.411,835
VET
2500
XLM
28.529,586
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 12:33:19 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC