Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,05 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05048726 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.636.737 XLM. VeChain giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 101.
Vốn hóa thị trường
4,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
78,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
950,3 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05048726 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05048726 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00050487
XLM
0.1
VET
0,00504873
XLM
1
VET
0,05048726
XLM
2
VET
0,10097452
XLM
3
VET
0,15146178
XLM
5
VET
0,25243630
XLM
10
VET
0,50487260
XLM
20
VET
1,009745
XLM
25
VET
1,262182
XLM
50
VET
2,524363
XLM
100
VET
5,048726
XLM
250
VET
12,6218
XLM
500
VET
25,2436
XLM
1000
VET
50,4873
XLM
2500
VET
126,218
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,19806977
VET
0.1
XLM
1,980698
VET
1
XLM
19,8070
VET
2
XLM
39,6140
VET
3
XLM
59,4209
VET
5
XLM
99,0349
VET
10
XLM
198,070
VET
20
XLM
396,140
VET
25
XLM
495,174
VET
50
XLM
990,349
VET
100
XLM
1.980,698
VET
250
XLM
4.951,744
VET
500
XLM
9.903,489
VET
1000
XLM
19.806,977
VET
2500
XLM
49.517,443
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 03:43:51 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC