Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,085 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:54, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08514820 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 174.791.692 XLM. VeChain giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
174,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0851482 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08514820 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00085148
XLM
0.1
VET
0,00851482
XLM
1
VET
0,08514820
XLM
2
VET
0,17029640
XLM
3
VET
0,25544460
XLM
5
VET
0,42574100
XLM
10
VET
0,85148200
XLM
20
VET
1,702964
XLM
25
VET
2,128705
XLM
50
VET
4,257410
XLM
100
VET
8,514820
XLM
250
VET
21,2870
XLM
500
VET
42,5741
XLM
1000
VET
85,1482
XLM
2500
VET
212,871
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,11744229
VET
0.1
XLM
1,174423
VET
1
XLM
11,7442
VET
2
XLM
23,4885
VET
3
XLM
35,2327
VET
5
XLM
58,7211
VET
10
XLM
117,442
VET
20
XLM
234,885
VET
25
XLM
293,606
VET
50
XLM
587,211
VET
100
XLM
1.174,423
VET
250
XLM
2.936,057
VET
500
XLM
5.872,115
VET
1000
XLM
11.744,229
VET
2500
XLM
29.360,574
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 09:54:41 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC