Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,063 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06258389 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.577.714 XLM. VeChain giảm -0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 73.
Vốn hóa thị trường
5,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
117,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06258389 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06258389 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00062584
XLM
0.1
VET
0,00625839
XLM
1
VET
0,06258389
XLM
2
VET
0,12516778
XLM
3
VET
0,18775167
XLM
5
VET
0,31291945
XLM
10
VET
0,62583890
XLM
20
VET
1,251678
XLM
25
VET
1,564597
XLM
50
VET
3,129195
XLM
100
VET
6,258389
XLM
250
VET
15,6460
XLM
500
VET
31,2919
XLM
1000
VET
62,5839
XLM
2500
VET
156,460
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,15978553
VET
0.1
XLM
1,597855
VET
1
XLM
15,9786
VET
2
XLM
31,9571
VET
3
XLM
47,9357
VET
5
XLM
79,8928
VET
10
XLM
159,786
VET
20
XLM
319,571
VET
25
XLM
399,464
VET
50
XLM
798,928
VET
100
XLM
1.597,855
VET
250
XLM
3.994,638
VET
500
XLM
7.989,276
VET
1000
XLM
15.978,553
VET
2500
XLM
39.946,382
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 16:37:24 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC