Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,126 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:27, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XLM
Theo dõi
15:27, 22 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12633708 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482.273.498 XLM. VeChain giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
10,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
482,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12633708 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12633708 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar
VET
XLM
0.01
VET
0,00126337
XLM
0.1
VET
0,01263371
XLM
1
VET
0,12633708
XLM
2
VET
0,25267416
XLM
3
VET
0,37901124
XLM
5
VET
0,63168540
XLM
10
VET
1,263371
XLM
20
VET
2,526742
XLM
25
VET
3,158427
XLM
50
VET
6,316854
XLM
100
VET
12,6337
XLM
250
VET
31,5843
XLM
500
VET
63,1685
XLM
1000
VET
126,337
XLM
2500
VET
315,843
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain
XLM
VET
0.01
XLM
0,07915333
VET
0.1
XLM
0,79153325
VET
1
XLM
7,915333
VET
2
XLM
15,8307
VET
3
XLM
23,7460
VET
5
XLM
39,5767
VET
10
XLM
79,1533
VET
20
XLM
158,307
VET
25
XLM
197,883
VET
50
XLM
395,767
VET
100
XLM
791,533
VET
250
XLM
1.978,833
VET
500
XLM
3.957,666
VET
1000
XLM
7.915,333
VET
2500
XLM
19.788,331
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 15:27:25 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC