Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,055 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05539452 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.990.783 XLM. VeChain tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
4,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05539452 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05539452 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00055395
XLM
0.1
VET
0,00553945
XLM
1
VET
0,05539452
XLM
2
VET
0,11078904
XLM
3
VET
0,16618356
XLM
5
VET
0,27697260
XLM
10
VET
0,55394520
XLM
20
VET
1,107890
XLM
25
VET
1,384863
XLM
50
VET
2,769726
XLM
100
VET
5,539452
XLM
250
VET
13,8486
XLM
500
VET
27,6973
XLM
1000
VET
55,3945
XLM
2500
VET
138,486
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,18052327
VET
0.1
XLM
1,805233
VET
1
XLM
18,0523
VET
2
XLM
36,1047
VET
3
XLM
54,1570
VET
5
XLM
90,2616
VET
10
XLM
180,523
VET
20
XLM
361,047
VET
25
XLM
451,308
VET
50
XLM
902,616
VET
100
XLM
1.805,233
VET
250
XLM
4.513,082
VET
500
XLM
9.026,164
VET
1000
XLM
18.052,327
VET
2500
XLM
45.130,818
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 09:31:43 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC