Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,095 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09483503 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.747.971 XLM. VeChain giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
8,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
150,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09483503 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09483503 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00094835
XLM
0.1
VET
0,00948350
XLM
1
VET
0,09483503
XLM
2
VET
0,18967006
XLM
3
VET
0,28450509
XLM
5
VET
0,47417515
XLM
10
VET
0,94835030
XLM
20
VET
1,896701
XLM
25
VET
2,370876
XLM
50
VET
4,741752
XLM
100
VET
9,483503
XLM
250
VET
23,7088
XLM
500
VET
47,4175
XLM
1000
VET
94,8350
XLM
2500
VET
237,088
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10544627
VET
0.1
XLM
1,054463
VET
1
XLM
10,5446
VET
2
XLM
21,0893
VET
3
XLM
31,6339
VET
5
XLM
52,7231
VET
10
XLM
105,446
VET
20
XLM
210,893
VET
25
XLM
263,616
VET
50
XLM
527,231
VET
100
XLM
1.054,463
VET
250
XLM
2.636,157
VET
500
XLM
5.272,313
VET
1000
XLM
10.544,627
VET
2500
XLM
26.361,567
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 23:48:02 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC