Chuyển đổi VET sang XLM
Chuyển đổi VET sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,096 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 25 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09593857 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.400.264 XLM. VeChain giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
8,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
183,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09593857 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09593857 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XLM mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Stellar

VET

XLM
0.01
VET
0,00095939
XLM
0.1
VET
0,00959386
XLM
1
VET
0,09593857
XLM
2
VET
0,19187714
XLM
3
VET
0,28781571
XLM
5
VET
0,47969285
XLM
10
VET
0,95938570
XLM
20
VET
1,918771
XLM
25
VET
2,398464
XLM
50
VET
4,796929
XLM
100
VET
9,593857
XLM
250
VET
23,9846
XLM
500
VET
47,9693
XLM
1000
VET
95,9386
XLM
2500
VET
239,846
XLM
Chuyển đổi Stellar sang VeChain

XLM

VET
0.01
XLM
0,10423337
VET
0.1
XLM
1,042334
VET
1
XLM
10,4233
VET
2
XLM
20,8467
VET
3
XLM
31,2700
VET
5
XLM
52,1167
VET
10
XLM
104,233
VET
20
XLM
208,467
VET
25
XLM
260,583
VET
50
XLM
521,167
VET
100
XLM
1.042,334
VET
250
XLM
2.605,834
VET
500
XLM
5.211,668
VET
1000
XLM
10.423,337
VET
2500
XLM
26.058,341
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XLM được tạo vào lúc 05:03:53 25/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC