Chuyển đổi VET sang INR
Chuyển đổi VET sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 2,29 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,290000 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.101.129.356 ₹. VeChain giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
196,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.29 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,290000 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang INR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang VeChain
INR

VET
0.01
INR
0,00436681
VET
0.1
INR
0,04366812
VET
1
INR
0,43668122
VET
2
INR
0,87336245
VET
3
INR
1,310044
VET
5
INR
2,183406
VET
10
INR
4,366812
VET
20
INR
8,733624
VET
25
INR
10,9170
VET
50
INR
21,8341
VET
100
INR
43,6681
VET
250
INR
109,170
VET
500
INR
218,341
VET
1000
INR
436,681
VET
2500
INR
1.091,703
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-INR được tạo vào lúc 04:55:28 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC