Chuyển đổi VET sang NZD
Chuyển đổi VET sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,077 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07735500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.613.081 NZ$. VeChain giảm -6.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
6,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
153,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.077355 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07735500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00077355
NZD
0.1
VET
0,00773550
NZD
1
VET
0,07735500
NZD
2
VET
0,15471000
NZD
3
VET
0,23206500
NZD
5
VET
0,38677500
NZD
10
VET
0,77355000
NZD
20
VET
1,547100
NZD
25
VET
1,933875
NZD
50
VET
3,867750
NZD
100
VET
7,735500
NZD
250
VET
19,3387
NZD
500
VET
38,6775
NZD
1000
VET
77,3550
NZD
2500
VET
193,388
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,12927413
VET
0.1
NZD
1,292741
VET
1
NZD
12,9274
VET
2
NZD
25,8548
VET
3
NZD
38,7822
VET
5
NZD
64,6371
VET
10
NZD
129,274
VET
20
NZD
258,548
VET
25
NZD
323,185
VET
50
NZD
646,371
VET
100
NZD
1.292,741
VET
250
NZD
3.231,853
VET
500
NZD
6.463,706
VET
1000
NZD
12.927,413
VET
2500
NZD
32.318,531
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 01:19:13 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC