Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:05, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00578004 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.650.172 DOT. VeChain tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
496,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00578004 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00578004 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00005780
DOT
0.1
VET
0,00057800
DOT
1
VET
0,00578004
DOT
2
VET
0,01156008
DOT
3
VET
0,01734012
DOT
5
VET
0,02890020
DOT
10
VET
0,05780040
DOT
20
VET
0,11560080
DOT
25
VET
0,14450100
DOT
50
VET
0,28900200
DOT
100
VET
0,57800400
DOT
250
VET
1,445010
DOT
500
VET
2,890020
DOT
1000
VET
5,780040
DOT
2500
VET
14,4501
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,730092
VET
0.1
DOT
17,3009
VET
1
DOT
173,009
VET
2
DOT
346,018
VET
3
DOT
519,028
VET
5
DOT
865,046
VET
10
DOT
1.730,092
VET
20
DOT
3.460,184
VET
25
DOT
4.325,23
VET
50
DOT
8.650,459
VET
100
DOT
17.300,918
VET
250
DOT
43.252,296
VET
500
DOT
86.504,592
VET
1000
DOT
173.009,183
VET
2500
DOT
432.522,958
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 23:05:24 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC