Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00618419 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.722.921 DOT. VeChain giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 67.
Vốn hóa thị trường
531,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00618419 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00618419 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00006184
DOT
0.1
VET
0,00061842
DOT
1
VET
0,00618419
DOT
2
VET
0,01236838
DOT
3
VET
0,01855257
DOT
5
VET
0,03092095
DOT
10
VET
0,06184190
DOT
20
VET
0,12368380
DOT
25
VET
0,15460475
DOT
50
VET
0,30920950
DOT
100
VET
0,61841900
DOT
250
VET
1,546048
DOT
500
VET
3,092095
DOT
1000
VET
6,184190
DOT
2500
VET
15,4605
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,617027
VET
0.1
DOT
16,1703
VET
1
DOT
161,703
VET
2
DOT
323,405
VET
3
DOT
485,108
VET
5
DOT
808,513
VET
10
DOT
1.617,027
VET
20
DOT
3.234,053
VET
25
DOT
4.042,567
VET
50
DOT
8.085,133
VET
100
DOT
16.170,266
VET
250
DOT
40.425,666
VET
500
DOT
80.851,332
VET
1000
DOT
161.702,664
VET
2500
DOT
404.256,661
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 12:29:23 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC