Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,005 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:41, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00539914 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.222.574 DOT. VeChain giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.65%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
464,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00539914 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00539914 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00005399
DOT
0.1
VET
0,00053991
DOT
1
VET
0,00539914
DOT
2
VET
0,01079828
DOT
3
VET
0,01619742
DOT
5
VET
0,02699570
DOT
10
VET
0,05399140
DOT
20
VET
0,10798280
DOT
25
VET
0,13497850
DOT
50
VET
0,26995700
DOT
100
VET
0,53991400
DOT
250
VET
1,349785
DOT
500
VET
2,699570
DOT
1000
VET
5,399140
DOT
2500
VET
13,4979
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,852147
VET
0.1
DOT
18,5215
VET
1
DOT
185,215
VET
2
DOT
370,429
VET
3
DOT
555,644
VET
5
DOT
926,073
VET
10
DOT
1.852,147
VET
20
DOT
3.704,294
VET
25
DOT
4.630,367
VET
50
DOT
9.260,734
VET
100
DOT
18.521,468
VET
250
DOT
46.303,671
VET
500
DOT
92.607,341
VET
1000
DOT
185.214,682
VET
2500
DOT
463.036,706
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 03:41:20 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC