Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:51, 12 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến DOT
Theo dõi
20:51, 12 tháng 11, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00568698 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.946.509 DOT. VeChain tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.92%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
489,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00568698 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00568698 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot
VET
DOT
0.01
VET
0,00005687
DOT
0.1
VET
0,00056870
DOT
1
VET
0,00568698
DOT
2
VET
0,01137396
DOT
3
VET
0,01706094
DOT
5
VET
0,02843490
DOT
10
VET
0,05686980
DOT
20
VET
0,11373960
DOT
25
VET
0,14217450
DOT
50
VET
0,28434900
DOT
100
VET
0,56869800
DOT
250
VET
1,421745
DOT
500
VET
2,843490
DOT
1000
VET
5,686980
DOT
2500
VET
14,2175
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain
DOT
VET
0.01
DOT
1,758403
VET
0.1
DOT
17,5840
VET
1
DOT
175,840
VET
2
DOT
351,681
VET
3
DOT
527,521
VET
5
DOT
879,201
VET
10
DOT
1.758,403
VET
20
DOT
3.516,805
VET
25
DOT
4.396,006
VET
50
DOT
8.792,013
VET
100
DOT
17.584,025
VET
250
DOT
43.960,063
VET
500
DOT
87.920,126
VET
1000
DOT
175.840,253
VET
2500
DOT
439.600,632
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 20:51:05 12/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC