Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:37, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00643502 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.889.482 DOT. VeChain giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
553,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00643502 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00643502 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00006435
DOT
0.1
VET
0,00064350
DOT
1
VET
0,00643502
DOT
2
VET
0,01287004
DOT
3
VET
0,01930506
DOT
5
VET
0,03217510
DOT
10
VET
0,06435020
DOT
20
VET
0,12870040
DOT
25
VET
0,16087550
DOT
50
VET
0,32175100
DOT
100
VET
0,64350200
DOT
250
VET
1,608755
DOT
500
VET
3,217510
DOT
1000
VET
6,435020
DOT
2500
VET
16,0876
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,553997
VET
0.1
DOT
15,5400
VET
1
DOT
155,400
VET
2
DOT
310,799
VET
3
DOT
466,199
VET
5
DOT
776,998
VET
10
DOT
1.553,997
VET
20
DOT
3.107,993
VET
25
DOT
3.884,992
VET
50
DOT
7.769,984
VET
100
DOT
15.539,967
VET
250
DOT
38.849,918
VET
500
DOT
77.699,836
VET
1000
DOT
155.399,672
VET
2500
DOT
388.499,181
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 12:37:12 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC