Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00604573 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.532.909 DOT. VeChain tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
518,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00604573 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00604573 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00006046
DOT
0.1
VET
0,00060457
DOT
1
VET
0,00604573
DOT
2
VET
0,01209146
DOT
3
VET
0,01813719
DOT
5
VET
0,03022865
DOT
10
VET
0,06045730
DOT
20
VET
0,12091460
DOT
25
VET
0,15114325
DOT
50
VET
0,30228650
DOT
100
VET
0,60457300
DOT
250
VET
1,511433
DOT
500
VET
3,022865
DOT
1000
VET
6,045730
DOT
2500
VET
15,1143
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,654060
VET
0.1
DOT
16,5406
VET
1
DOT
165,406
VET
2
DOT
330,812
VET
3
DOT
496,218
VET
5
DOT
827,030
VET
10
DOT
1.654,06
VET
20
DOT
3.308,12
VET
25
DOT
4.135,15
VET
50
DOT
8.270,30
VET
100
DOT
16.540,6
VET
250
DOT
41.351,499
VET
500
DOT
82.702,999
VET
1000
DOT
165.405,997
VET
2500
DOT
413.514,993
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 07:28:32 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC