Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,007 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:00, 18 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00747528 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.000.500 DOT. VeChain giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 38.
Vốn hóa thị trường
601,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00747528 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00747528 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot
VET
DOT
0.01
VET
0,00007475
DOT
0.1
VET
0,00074753
DOT
1
VET
0,00747528
DOT
2
VET
0,01495056
DOT
3
VET
0,02242584
DOT
5
VET
0,03737640
DOT
10
VET
0,07475280
DOT
20
VET
0,14950560
DOT
25
VET
0,18688200
DOT
50
VET
0,37376400
DOT
100
VET
0,74752800
DOT
250
VET
1,868820
DOT
500
VET
3,737640
DOT
1000
VET
7,475280
DOT
2500
VET
18,6882
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain
DOT
VET
0.01
DOT
1,337743
VET
0.1
DOT
13,3774
VET
1
DOT
133,774
VET
2
DOT
267,549
VET
3
DOT
401,323
VET
5
DOT
668,871
VET
10
DOT
1.337,743
VET
20
DOT
2.675,485
VET
25
DOT
3.344,356
VET
50
DOT
6.688,713
VET
100
DOT
13.377,425
VET
250
DOT
33.443,563
VET
500
DOT
66.887,127
VET
1000
DOT
133.774,253
VET
2500
DOT
334.435,633
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 13:00:02 18/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC