Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,007 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:21, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến DOT
Theo dõi
11:21, 22 tháng 12, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00650792 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.843.034 DOT. VeChain giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
527,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00650792 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00650792 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot
VET
DOT
0.01
VET
0,00006508
DOT
0.1
VET
0,00065079
DOT
1
VET
0,00650792
DOT
2
VET
0,01301584
DOT
3
VET
0,01952376
DOT
5
VET
0,03253960
DOT
10
VET
0,06507920
DOT
20
VET
0,13015840
DOT
25
VET
0,16269800
DOT
50
VET
0,32539600
DOT
100
VET
0,65079200
DOT
250
VET
1,626980
DOT
500
VET
3,253960
DOT
1000
VET
6,507920
DOT
2500
VET
16,2698
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain
DOT
VET
0.01
DOT
1,536589
VET
0.1
DOT
15,3659
VET
1
DOT
153,659
VET
2
DOT
307,318
VET
3
DOT
460,977
VET
5
DOT
768,295
VET
10
DOT
1.536,589
VET
20
DOT
3.073,179
VET
25
DOT
3.841,473
VET
50
DOT
7.682,946
VET
100
DOT
15.365,893
VET
250
DOT
38.414,732
VET
500
DOT
76.829,463
VET
1000
DOT
153.658,926
VET
2500
DOT
384.147,316
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 11:21:02 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC