Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,007 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00730947 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.515.355 DOT. VeChain tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
591,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00730947 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00730947 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot
VET
DOT
0.01
VET
0,00007309
DOT
0.1
VET
0,00073095
DOT
1
VET
0,00730947
DOT
2
VET
0,01461894
DOT
3
VET
0,02192841
DOT
5
VET
0,03654735
DOT
10
VET
0,07309470
DOT
20
VET
0,14618940
DOT
25
VET
0,18273675
DOT
50
VET
0,36547350
DOT
100
VET
0,73094700
DOT
250
VET
1,827368
DOT
500
VET
3,654735
DOT
1000
VET
7,309470
DOT
2500
VET
18,2737
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain
DOT
VET
0.01
DOT
1,368088
VET
0.1
DOT
13,6809
VET
1
DOT
136,809
VET
2
DOT
273,618
VET
3
DOT
410,426
VET
5
DOT
684,044
VET
10
DOT
1.368,088
VET
20
DOT
2.736,176
VET
25
DOT
3.420,221
VET
50
DOT
6.840,441
VET
100
DOT
13.680,882
VET
250
DOT
34.202,206
VET
500
DOT
68.404,412
VET
1000
DOT
136.808,825
VET
2500
DOT
342.022,062
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 01:07:05 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC