Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến DOT
Theo dõi
17:27, 22 tháng 12, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00583777 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.895.755 DOT. VeChain giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
501,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
919,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00583777 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00583777 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot
VET
DOT
0.01
VET
0,00005838
DOT
0.1
VET
0,00058378
DOT
1
VET
0,00583777
DOT
2
VET
0,01167554
DOT
3
VET
0,01751331
DOT
5
VET
0,02918885
DOT
10
VET
0,05837770
DOT
20
VET
0,11675540
DOT
25
VET
0,14594425
DOT
50
VET
0,29188850
DOT
100
VET
0,58377700
DOT
250
VET
1,459443
DOT
500
VET
2,918885
DOT
1000
VET
5,837770
DOT
2500
VET
14,5944
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain
DOT
VET
0.01
DOT
1,712983
VET
0.1
DOT
17,1298
VET
1
DOT
171,298
VET
2
DOT
342,597
VET
3
DOT
513,895
VET
5
DOT
856,491
VET
10
DOT
1.712,983
VET
20
DOT
3.425,966
VET
25
DOT
4.282,457
VET
50
DOT
8.564,914
VET
100
DOT
17.129,829
VET
250
DOT
42.824,572
VET
500
DOT
85.649,143
VET
1000
DOT
171.298,287
VET
2500
DOT
428.245,717
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 17:27:00 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC