Chuyển đổi VET sang DOT
Chuyển đổi VET sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:14, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00614986 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.758.918 DOT. VeChain giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
528,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00614986 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00614986 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00006150
DOT
0.1
VET
0,00061499
DOT
1
VET
0,00614986
DOT
2
VET
0,01229972
DOT
3
VET
0,01844958
DOT
5
VET
0,03074930
DOT
10
VET
0,06149860
DOT
20
VET
0,12299720
DOT
25
VET
0,15374650
DOT
50
VET
0,30749300
DOT
100
VET
0,61498600
DOT
250
VET
1,537465
DOT
500
VET
3,074930
DOT
1000
VET
6,149860
DOT
2500
VET
15,3747
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,626053
VET
0.1
DOT
16,2605
VET
1
DOT
162,605
VET
2
DOT
325,211
VET
3
DOT
487,816
VET
5
DOT
813,027
VET
10
DOT
1.626,053
VET
20
DOT
3.252,107
VET
25
DOT
4.065,133
VET
50
DOT
8.130,266
VET
100
DOT
16.260,533
VET
250
DOT
40.651,332
VET
500
DOT
81.302,664
VET
1000
DOT
162.605,328
VET
2500
DOT
406.513,319
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 00:14:30 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC