Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:33, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00769945 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.862.058 KWD. VeChain tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
661,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00769945 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00769945 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007699
KWD
0.1
VET
0,00076995
KWD
1
VET
0,00769945
KWD
2
VET
0,01539890
KWD
3
VET
0,02309835
KWD
5
VET
0,03849725
KWD
10
VET
0,07699450
KWD
20
VET
0,15398900
KWD
25
VET
0,19248625
KWD
50
VET
0,38497250
KWD
100
VET
0,76994500
KWD
250
VET
1,924863
KWD
500
VET
3,849725
KWD
1000
VET
7,699450
KWD
2500
VET
19,2486
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,298794
VET
0.1
KWD
12,9879
VET
1
KWD
129,879
VET
2
KWD
259,759
VET
3
KWD
389,638
VET
5
KWD
649,397
VET
10
KWD
1.298,794
VET
20
KWD
2.597,588
VET
25
KWD
3.246,985
VET
50
KWD
6.493,97
VET
100
KWD
12.987,941
VET
250
KWD
32.469,852
VET
500
KWD
64.939,703
VET
1000
KWD
129.879,407
VET
2500
KWD
324.698,517
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 09:33:15 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC