Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,005 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:00, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
10:00, 24 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00531493 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.706.349 KWD. VeChain tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
457,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00531493 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00531493 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00005315
KWD
0.1
VET
0,00053149
KWD
1
VET
0,00531493
KWD
2
VET
0,01062986
KWD
3
VET
0,01594479
KWD
5
VET
0,02657465
KWD
10
VET
0,05314930
KWD
20
VET
0,10629860
KWD
25
VET
0,13287325
KWD
50
VET
0,26574650
KWD
100
VET
0,53149300
KWD
250
VET
1,328732
KWD
500
VET
2,657465
KWD
1000
VET
5,314930
KWD
2500
VET
13,2873
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
1,881492
VET
0.1
KWD
18,8149
VET
1
KWD
188,149
VET
2
KWD
376,298
VET
3
KWD
564,448
VET
5
KWD
940,746
VET
10
KWD
1.881,492
VET
20
KWD
3.762,985
VET
25
KWD
4.703,731
VET
50
KWD
9.407,462
VET
100
KWD
18.814,923
VET
250
KWD
47.037,308
VET
500
KWD
94.074,616
VET
1000
KWD
188.149,232
VET
2500
KWD
470.373,081
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 10:00:58 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC