Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,014 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
11:03, 22 tháng 12, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01433284 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.713.529 KWD. VeChain giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
1,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01433284 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01433284 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00014333
KWD
0.1
VET
0,00143328
KWD
1
VET
0,01433284
KWD
2
VET
0,02866568
KWD
3
VET
0,04299852
KWD
5
VET
0,07166420
KWD
10
VET
0,14332840
KWD
20
VET
0,28665680
KWD
25
VET
0,35832100
KWD
50
VET
0,71664200
KWD
100
VET
1,433284
KWD
250
VET
3,583210
KWD
500
VET
7,166420
KWD
1000
VET
14,3328
KWD
2500
VET
35,8321
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
0,69769843
VET
0.1
KWD
6,976984
VET
1
KWD
69,7698
VET
2
KWD
139,540
VET
3
KWD
209,310
VET
5
KWD
348,849
VET
10
KWD
697,698
VET
20
KWD
1.395,397
VET
25
KWD
1.744,246
VET
50
KWD
3.488,492
VET
100
KWD
6.976,984
VET
250
KWD
17.442,461
VET
500
KWD
34.884,922
VET
1000
KWD
69.769,843
VET
2500
KWD
174.424,608
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 11:03:33 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC