Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00795771 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.314.319 KWD. VeChain tăng +6.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
692,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00795771 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00795771 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007958
KWD
0.1
VET
0,00079577
KWD
1
VET
0,00795771
KWD
2
VET
0,01591542
KWD
3
VET
0,02387313
KWD
5
VET
0,03978855
KWD
10
VET
0,07957710
KWD
20
VET
0,15915420
KWD
25
VET
0,19894275
KWD
50
VET
0,39788550
KWD
100
VET
0,79577100
KWD
250
VET
1,989428
KWD
500
VET
3,978855
KWD
1000
VET
7,957710
KWD
2500
VET
19,8943
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,256643
VET
0.1
KWD
12,5664
VET
1
KWD
125,664
VET
2
KWD
251,329
VET
3
KWD
376,993
VET
5
KWD
628,321
VET
10
KWD
1.256,643
VET
20
KWD
2.513,286
VET
25
KWD
3.141,607
VET
50
KWD
6.283,215
VET
100
KWD
12.566,429
VET
250
KWD
31.416,073
VET
500
KWD
62.832,146
VET
1000
KWD
125.664,293
VET
2500
KWD
314.160,732
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 15:50:45 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC