Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:12, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00746959 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.333.263 KWD. VeChain tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
640,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00746959 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00746959 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007470
KWD
0.1
VET
0,00074696
KWD
1
VET
0,00746959
KWD
2
VET
0,01493918
KWD
3
VET
0,02240877
KWD
5
VET
0,03734795
KWD
10
VET
0,07469590
KWD
20
VET
0,14939180
KWD
25
VET
0,18673975
KWD
50
VET
0,37347950
KWD
100
VET
0,74695900
KWD
250
VET
1,867398
KWD
500
VET
3,734795
KWD
1000
VET
7,469590
KWD
2500
VET
18,6740
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,338762
VET
0.1
KWD
13,3876
VET
1
KWD
133,876
VET
2
KWD
267,752
VET
3
KWD
401,628
VET
5
KWD
669,381
VET
10
KWD
1.338,762
VET
20
KWD
2.677,523
VET
25
KWD
3.346,904
VET
50
KWD
6.693,808
VET
100
KWD
13.387,616
VET
250
KWD
33.469,039
VET
500
KWD
66.938,078
VET
1000
KWD
133.876,157
VET
2500
KWD
334.690,391
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 04:12:47 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC