Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,004 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:44, 4 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00409331 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.981.796 KWD. VeChain giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.75%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
352,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00409331 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00409331 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00004093
KWD
0.1
VET
0,00040933
KWD
1
VET
0,00409331
KWD
2
VET
0,00818662
KWD
3
VET
0,01227993
KWD
5
VET
0,02046655
KWD
10
VET
0,04093310
KWD
20
VET
0,08186620
KWD
25
VET
0,10233275
KWD
50
VET
0,20466550
KWD
100
VET
0,40933100
KWD
250
VET
1,023328
KWD
500
VET
2,046655
KWD
1000
VET
4,093310
KWD
2500
VET
10,2333
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
2,443011
VET
0.1
KWD
24,4301
VET
1
KWD
244,301
VET
2
KWD
488,602
VET
3
KWD
732,903
VET
5
KWD
1.221,505
VET
10
KWD
2.443,011
VET
20
KWD
4.886,021
VET
25
KWD
6.107,527
VET
50
KWD
12.215,053
VET
100
KWD
24.430,107
VET
250
KWD
61.075,267
VET
500
KWD
122.150,533
VET
1000
KWD
244.301,067
VET
2500
KWD
610.752,667
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 14:44:00 4/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC