Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00712920 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.733.645 KWD. VeChain tăng +4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
612,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0071292 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00712920 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007129
KWD
0.1
VET
0,00071292
KWD
1
VET
0,00712920
KWD
2
VET
0,01425840
KWD
3
VET
0,02138760
KWD
5
VET
0,03564600
KWD
10
VET
0,07129200
KWD
20
VET
0,14258400
KWD
25
VET
0,17823000
KWD
50
VET
0,35646000
KWD
100
VET
0,71292000
KWD
250
VET
1,782300
KWD
500
VET
3,564600
KWD
1000
VET
7,129200
KWD
2500
VET
17,8230
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,402682
VET
0.1
KWD
14,0268
VET
1
KWD
140,268
VET
2
KWD
280,536
VET
3
KWD
420,805
VET
5
KWD
701,341
VET
10
KWD
1.402,682
VET
20
KWD
2.805,364
VET
25
KWD
3.506,705
VET
50
KWD
7.013,41
VET
100
KWD
14.026,819
VET
250
KWD
35.067,048
VET
500
KWD
70.134,096
VET
1000
KWD
140.268,193
VET
2500
KWD
350.670,482
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 22:56:27 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC