Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:38, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00675971 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.042.645 KWD. VeChain giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
581,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00675971 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00675971 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00006760
KWD
0.1
VET
0,00067597
KWD
1
VET
0,00675971
KWD
2
VET
0,01351942
KWD
3
VET
0,02027913
KWD
5
VET
0,03379855
KWD
10
VET
0,06759710
KWD
20
VET
0,13519420
KWD
25
VET
0,16899275
KWD
50
VET
0,33798550
KWD
100
VET
0,67597100
KWD
250
VET
1,689928
KWD
500
VET
3,379855
KWD
1000
VET
6,759710
KWD
2500
VET
16,8993
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,479353
VET
0.1
KWD
14,7935
VET
1
KWD
147,935
VET
2
KWD
295,871
VET
3
KWD
443,806
VET
5
KWD
739,677
VET
10
KWD
1.479,353
VET
20
KWD
2.958,707
VET
25
KWD
3.698,384
VET
50
KWD
7.396,767
VET
100
KWD
14.793,534
VET
250
KWD
36.983,835
VET
500
KWD
73.967,67
VET
1000
KWD
147.935,34
VET
2500
KWD
369.838,351
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 02:38:00 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC