Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,005 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
22:51, 13 tháng 11, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00481636 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.478.265 KWD. VeChain giảm -5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
413,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00481636 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00481636 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00004816
KWD
0.1
VET
0,00048164
KWD
1
VET
0,00481636
KWD
2
VET
0,00963272
KWD
3
VET
0,01444908
KWD
5
VET
0,02408180
KWD
10
VET
0,04816360
KWD
20
VET
0,09632720
KWD
25
VET
0,12040900
KWD
50
VET
0,24081800
KWD
100
VET
0,48163600
KWD
250
VET
1,204090
KWD
500
VET
2,408180
KWD
1000
VET
4,816360
KWD
2500
VET
12,0409
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
2,076257
VET
0.1
KWD
20,7626
VET
1
KWD
207,626
VET
2
KWD
415,251
VET
3
KWD
622,877
VET
5
KWD
1.038,128
VET
10
KWD
2.076,257
VET
20
KWD
4.152,514
VET
25
KWD
5.190,642
VET
50
KWD
10.381,284
VET
100
KWD
20.762,568
VET
250
KWD
51.906,419
VET
500
KWD
103.812,838
VET
1000
KWD
207.625,676
VET
2500
KWD
519.064,19
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 22:51:15 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC