Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 6 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00739389 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.658.210 KWD. VeChain giảm -3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
635,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00739389 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00739389 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007394
KWD
0.1
VET
0,00073939
KWD
1
VET
0,00739389
KWD
2
VET
0,01478778
KWD
3
VET
0,02218167
KWD
5
VET
0,03696945
KWD
10
VET
0,07393890
KWD
20
VET
0,14787780
KWD
25
VET
0,18484725
KWD
50
VET
0,36969450
KWD
100
VET
0,73938900
KWD
250
VET
1,848473
KWD
500
VET
3,696945
KWD
1000
VET
7,393890
KWD
2500
VET
18,4847
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,352468
VET
0.1
KWD
13,5247
VET
1
KWD
135,247
VET
2
KWD
270,494
VET
3
KWD
405,740
VET
5
KWD
676,234
VET
10
KWD
1.352,468
VET
20
KWD
2.704,936
VET
25
KWD
3.381,17
VET
50
KWD
6.762,34
VET
100
KWD
13.524,681
VET
250
KWD
33.811,701
VET
500
KWD
67.623,403
VET
1000
KWD
135.246,805
VET
2500
KWD
338.117,013
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 17:26:24 6/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC