Chuyển đổi VET sang KWD
Chuyển đổi VET sang KWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,003 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00320192 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.583.341 KWD. VeChain giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
274,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
895,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00320192 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00320192 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00003202
KWD
0.1
VET
0,00032019
KWD
1
VET
0,00320192
KWD
2
VET
0,00640384
KWD
3
VET
0,00960576
KWD
5
VET
0,01600960
KWD
10
VET
0,03201920
KWD
20
VET
0,06403840
KWD
25
VET
0,08004800
KWD
50
VET
0,16009600
KWD
100
VET
0,32019200
KWD
250
VET
0,80048000
KWD
500
VET
1,600960
KWD
1000
VET
3,201920
KWD
2500
VET
8,004800
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
3,123126
VET
0.1
KWD
31,2313
VET
1
KWD
312,313
VET
2
KWD
624,625
VET
3
KWD
936,938
VET
5
KWD
1.561,563
VET
10
KWD
3.123,126
VET
20
KWD
6.246,252
VET
25
KWD
7.807,815
VET
50
KWD
15.615,631
VET
100
KWD
31.231,261
VET
250
KWD
78.078,153
VET
500
KWD
156.156,306
VET
1000
KWD
312.312,612
VET
2500
KWD
780.781,531
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 09:57:19 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC