Chuyển đổi VET sang IDR
Chuyển đổi VET sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 384,86 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:00, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 384,860 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 539.770.302.569 IDR. VeChain tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
33,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
539,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 384.86 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 384,860 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang IDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Indonesian Rupiah
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang VeChain
IDR

VET
0.01
IDR
0,00002598
VET
0.1
IDR
0,00025983
VET
1
IDR
0,00259835
VET
2
IDR
0,00519669
VET
3
IDR
0,00779504
VET
5
IDR
0,01299174
VET
10
IDR
0,02598347
VET
20
IDR
0,05196695
VET
25
IDR
0,06495869
VET
50
IDR
0,12991737
VET
100
IDR
0,25983475
VET
250
IDR
0,64958686
VET
500
IDR
1,299174
VET
1000
IDR
2,598347
VET
2500
IDR
6,495869
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-IDR được tạo vào lúc 20:00:45 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC