Chuyển đổi VET sang IDR
Chuyển đổi VET sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 238,4 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 238,400 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 480.320.489.993 IDR. VeChain giảm -2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
20,5 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
480,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 238.4 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 238,400 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang IDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Indonesian Rupiah
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang VeChain
IDR
VET
0.01
IDR
0,00004195
VET
0.1
IDR
0,00041946
VET
1
IDR
0,00419463
VET
2
IDR
0,00838926
VET
3
IDR
0,01258389
VET
5
IDR
0,02097315
VET
10
IDR
0,04194631
VET
20
IDR
0,08389262
VET
25
IDR
0,10486577
VET
50
IDR
0,20973154
VET
100
IDR
0,41946309
VET
250
IDR
1,048658
VET
500
IDR
2,097315
VET
1000
IDR
4,194631
VET
2500
IDR
10,4866
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-IDR được tạo vào lúc 09:06:08 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC