Chuyển đổi VET sang BRL
Chuyển đổi VET sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,179 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17913900 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 427.942.137 R$. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
15,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
427,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.179139 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17913900 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00179139
BRL
0.1
VET
0,01791390
BRL
1
VET
0,17913900
BRL
2
VET
0,35827800
BRL
3
VET
0,53741700
BRL
5
VET
0,89569500
BRL
10
VET
1,791390
BRL
20
VET
3,582780
BRL
25
VET
4,478475
BRL
50
VET
8,956950
BRL
100
VET
17,9139
BRL
250
VET
44,7847
BRL
500
VET
89,5695
BRL
1000
VET
179,139
BRL
2500
VET
447,847
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,05582257
VET
0.1
BRL
0,55822574
VET
1
BRL
5,582257
VET
2
BRL
11,1645
VET
3
BRL
16,7468
VET
5
BRL
27,9113
VET
10
BRL
55,8226
VET
20
BRL
111,645
VET
25
BRL
139,556
VET
50
BRL
279,113
VET
100
BRL
558,226
VET
250
BRL
1.395,564
VET
500
BRL
2.791,129
VET
1000
BRL
5.582,257
VET
2500
BRL
13.955,643
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 01:28:40 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC