Chuyển đổi VET sang BRL
Chuyển đổi VET sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,09 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:07, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08994500 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.958.340 R$. VeChain tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
7,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
221,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089945 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08994500 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00089945
BRL
0.1
VET
0,00899450
BRL
1
VET
0,08994500
BRL
2
VET
0,17989000
BRL
3
VET
0,26983500
BRL
5
VET
0,44972500
BRL
10
VET
0,89945000
BRL
20
VET
1,798900
BRL
25
VET
2,248625
BRL
50
VET
4,497250
BRL
100
VET
8,994500
BRL
250
VET
22,4863
BRL
500
VET
44,9725
BRL
1000
VET
89,9450
BRL
2500
VET
224,862
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,11117905
VET
0.1
BRL
1,111791
VET
1
BRL
11,1179
VET
2
BRL
22,2358
VET
3
BRL
33,3537
VET
5
BRL
55,5895
VET
10
BRL
111,179
VET
20
BRL
222,358
VET
25
BRL
277,948
VET
50
BRL
555,895
VET
100
BRL
1.111,791
VET
250
BRL
2.779,476
VET
500
BRL
5.558,953
VET
1000
BRL
11.117,905
VET
2500
BRL
27.794,763
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 09:07:43 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC