Chuyển đổi VET sang BRL
Chuyển đổi VET sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,135 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:53, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13459700 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.858.314 R$. VeChain tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 73.
Vốn hóa thị trường
11,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
209,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.134597 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13459700 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real

VET
BRL
0.01
VET
0,00134597
BRL
0.1
VET
0,01345970
BRL
1
VET
0,13459700
BRL
2
VET
0,26919400
BRL
3
VET
0,40379100
BRL
5
VET
0,67298500
BRL
10
VET
1,345970
BRL
20
VET
2,691940
BRL
25
VET
3,364925
BRL
50
VET
6,729850
BRL
100
VET
13,4597
BRL
250
VET
33,6493
BRL
500
VET
67,2985
BRL
1000
VET
134,597
BRL
2500
VET
336,493
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL

VET
0.01
BRL
0,07429586
VET
0.1
BRL
0,74295861
VET
1
BRL
7,429586
VET
2
BRL
14,8592
VET
3
BRL
22,2888
VET
5
BRL
37,1479
VET
10
BRL
74,2959
VET
20
BRL
148,592
VET
25
BRL
185,740
VET
50
BRL
371,479
VET
100
BRL
742,959
VET
250
BRL
1.857,397
VET
500
BRL
3.714,793
VET
1000
BRL
7.429,586
VET
2500
BRL
18.573,965
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 00:53:28 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC