Chuyển đổi VET sang BRL
Chuyển đổi VET sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,063 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BRL
Theo dõi
11:15, 13 tháng 12, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06340400 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.884.322 R$. VeChain giảm -3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 98.
Vốn hóa thị trường
5,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
116,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.063404 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06340400 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00063404
BRL
0.1
VET
0,00634040
BRL
1
VET
0,06340400
BRL
2
VET
0,12680800
BRL
3
VET
0,19021200
BRL
5
VET
0,31702000
BRL
10
VET
0,63404000
BRL
20
VET
1,268080
BRL
25
VET
1,585100
BRL
50
VET
3,170200
BRL
100
VET
6,340400
BRL
250
VET
15,8510
BRL
500
VET
31,7020
BRL
1000
VET
63,4040
BRL
2500
VET
158,510
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
BRL
VET
0.01
BRL
0,15771876
VET
0.1
BRL
1,577188
VET
1
BRL
15,7719
VET
2
BRL
31,5438
VET
3
BRL
47,3156
VET
5
BRL
78,8594
VET
10
BRL
157,719
VET
20
BRL
315,438
VET
25
BRL
394,297
VET
50
BRL
788,594
VET
100
BRL
1.577,188
VET
250
BRL
3.942,969
VET
500
BRL
7.885,938
VET
1000
BRL
15.771,876
VET
2500
BRL
39.429,689
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 11:15:03 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC