Chuyển đổi VET sang BRL
Chuyển đổi VET sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,082 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:41, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08211200 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 147.895.196 R$. VeChain giảm -6.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 92.
Vốn hóa thị trường
7,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
147,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.082112 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08211200 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BRL mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Brazil Real
VET
BRL
0.01
VET
0,00082112
BRL
0.1
VET
0,00821120
BRL
1
VET
0,08211200
BRL
2
VET
0,16422400
BRL
3
VET
0,24633600
BRL
5
VET
0,41056000
BRL
10
VET
0,82112000
BRL
20
VET
1,642240
BRL
25
VET
2,052800
BRL
50
VET
4,105600
BRL
100
VET
8,211200
BRL
250
VET
20,5280
BRL
500
VET
41,0560
BRL
1000
VET
82,1120
BRL
2500
VET
205,280
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BRL được tạo vào lúc 10:41:28 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC