Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,231 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23065800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 629.400.864 HK$. VeChain giảm -3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
19,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
629,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.230658 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23065800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00230658
HKD
0.1
VET
0,02306580
HKD
1
VET
0,23065800
HKD
2
VET
0,46131600
HKD
3
VET
0,69197400
HKD
5
VET
1,153290
HKD
10
VET
2,306580
HKD
20
VET
4,613160
HKD
25
VET
5,766450
HKD
50
VET
11,5329
HKD
100
VET
23,0658
HKD
250
VET
57,6645
HKD
500
VET
115,329
HKD
1000
VET
230,658
HKD
2500
VET
576,645
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04335423
VET
0.1
HKD
0,43354230
VET
1
HKD
4,335423
VET
2
HKD
8,670846
VET
3
HKD
13,0063
VET
5
HKD
21,6771
VET
10
HKD
43,3542
VET
20
HKD
86,7085
VET
25
HKD
108,386
VET
50
HKD
216,771
VET
100
HKD
433,542
VET
250
HKD
1.083,856
VET
500
HKD
2.167,712
VET
1000
HKD
4.335,423
VET
2500
HKD
10.838,558
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 23:18:39 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC