Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,217 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:27, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21693700 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 628.181.147 HK$. VeChain giảm -4.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.99%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
18,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
628,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.216937 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21693700 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00216937
HKD
0.1
VET
0,02169370
HKD
1
VET
0,21693700
HKD
2
VET
0,43387400
HKD
3
VET
0,65081100
HKD
5
VET
1,084685
HKD
10
VET
2,169370
HKD
20
VET
4,338740
HKD
25
VET
5,423425
HKD
50
VET
10,8469
HKD
100
VET
21,6937
HKD
250
VET
54,2342
HKD
500
VET
108,468
HKD
1000
VET
216,937
HKD
2500
VET
542,343
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04609633
VET
0.1
HKD
0,46096332
VET
1
HKD
4,609633
VET
2
HKD
9,219266
VET
3
HKD
13,8289
VET
5
HKD
23,0482
VET
10
HKD
46,0963
VET
20
HKD
92,1927
VET
25
HKD
115,241
VET
50
HKD
230,482
VET
100
HKD
460,963
VET
250
HKD
1.152,408
VET
500
HKD
2.304,817
VET
1000
HKD
4.609,633
VET
2500
HKD
11.524,083
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 16:27:49 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC