Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,34 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,33963300 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 674.451.825 HK$. VeChain giảm -6.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.90%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
27,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
674,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.339633 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,33963300 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00339633
HKD
0.1
VET
0,03396330
HKD
1
VET
0,33963300
HKD
2
VET
0,67926600
HKD
3
VET
1,018899
HKD
5
VET
1,698165
HKD
10
VET
3,396330
HKD
20
VET
6,792660
HKD
25
VET
8,490825
HKD
50
VET
16,9817
HKD
100
VET
33,9633
HKD
250
VET
84,9083
HKD
500
VET
169,817
HKD
1000
VET
339,633
HKD
2500
VET
849,083
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 03:49:20 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC