Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,133 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:12, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13307900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 218.030.542 HK$. VeChain tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
11,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
218,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.133079 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13307900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00133079
HKD
0.1
VET
0,01330790
HKD
1
VET
0,13307900
HKD
2
VET
0,26615800
HKD
3
VET
0,39923700
HKD
5
VET
0,66539500
HKD
10
VET
1,330790
HKD
20
VET
2,661580
HKD
25
VET
3,326975
HKD
50
VET
6,653950
HKD
100
VET
13,3079
HKD
250
VET
33,2698
HKD
500
VET
66,5395
HKD
1000
VET
133,079
HKD
2500
VET
332,698
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,07514334
VET
0.1
HKD
0,75143336
VET
1
HKD
7,514334
VET
2
HKD
15,0287
VET
3
HKD
22,5430
VET
5
HKD
37,5717
VET
10
HKD
75,1433
VET
20
HKD
150,287
VET
25
HKD
187,858
VET
50
HKD
375,717
VET
100
HKD
751,433
VET
250
HKD
1.878,583
VET
500
HKD
3.757,167
VET
1000
HKD
7.514,334
VET
2500
HKD
18.785,834
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 00:12:52 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC