Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,198 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19813700 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 413.814.625 HK$. VeChain tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.87%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
17,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
413,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.198137 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19813700 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00198137
HKD
0.1
VET
0,01981370
HKD
1
VET
0,19813700
HKD
2
VET
0,39627400
HKD
3
VET
0,59441100
HKD
5
VET
0,99068500
HKD
10
VET
1,981370
HKD
20
VET
3,962740
HKD
25
VET
4,953425
HKD
50
VET
9,906850
HKD
100
VET
19,8137
HKD
250
VET
49,5343
HKD
500
VET
99,0685
HKD
1000
VET
198,137
HKD
2500
VET
495,343
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05047013
VET
0.1
HKD
0,50470129
VET
1
HKD
5,047013
VET
2
HKD
10,0940
VET
3
HKD
15,1410
VET
5
HKD
25,2351
VET
10
HKD
50,4701
VET
20
HKD
100,940
VET
25
HKD
126,175
VET
50
HKD
252,351
VET
100
HKD
504,701
VET
250
HKD
1.261,753
VET
500
HKD
2.523,506
VET
1000
HKD
5.047,013
VET
2500
HKD
12.617,532
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 07:11:42 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC