Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,2 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:45, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19992900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 667.004.270 HK$. VeChain giảm -9.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
17,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
667 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.199929 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19992900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00199929
HKD
0.1
VET
0,01999290
HKD
1
VET
0,19992900
HKD
2
VET
0,39985800
HKD
3
VET
0,59978700
HKD
5
VET
0,99964500
HKD
10
VET
1,999290
HKD
20
VET
3,998580
HKD
25
VET
4,998225
HKD
50
VET
9,996450
HKD
100
VET
19,9929
HKD
250
VET
49,9823
HKD
500
VET
99,9645
HKD
1000
VET
199,929
HKD
2500
VET
499,823
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05001776
VET
0.1
HKD
0,50017756
VET
1
HKD
5,001776
VET
2
HKD
10,0036
VET
3
HKD
15,0053
VET
5
HKD
25,0089
VET
10
HKD
50,0178
VET
20
HKD
100,036
VET
25
HKD
125,044
VET
50
HKD
250,089
VET
100
HKD
500,178
VET
250
HKD
1.250,444
VET
500
HKD
2.500,888
VET
1000
HKD
5.001,776
VET
2500
HKD
12.504,439
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 04:45:59 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC