Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,166 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:46, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16559600 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.117.873 HK$. VeChain tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
14,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
225,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165596 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16559600 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00165596
HKD
0.1
VET
0,01655960
HKD
1
VET
0,16559600
HKD
2
VET
0,33119200
HKD
3
VET
0,49678800
HKD
5
VET
0,82798000
HKD
10
VET
1,655960
HKD
20
VET
3,311920
HKD
25
VET
4,139900
HKD
50
VET
8,279800
HKD
100
VET
16,5596
HKD
250
VET
41,3990
HKD
500
VET
82,7980
HKD
1000
VET
165,596
HKD
2500
VET
413,990
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,06038793
VET
0.1
HKD
0,60387932
VET
1
HKD
6,038793
VET
2
HKD
12,0776
VET
3
HKD
18,1164
VET
5
HKD
30,1940
VET
10
HKD
60,3879
VET
20
HKD
120,776
VET
25
HKD
150,970
VET
50
HKD
301,940
VET
100
HKD
603,879
VET
250
HKD
1.509,698
VET
500
HKD
3.019,397
VET
1000
HKD
6.038,793
VET
2500
HKD
15.096,983
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 21:46:28 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC