Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,181 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:59, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18051300 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 575.509.952 HK$. VeChain tăng +0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
15,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
575,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.180513 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18051300 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00180513
HKD
0.1
VET
0,01805130
HKD
1
VET
0,18051300
HKD
2
VET
0,36102600
HKD
3
VET
0,54153900
HKD
5
VET
0,90256500
HKD
10
VET
1,805130
HKD
20
VET
3,610260
HKD
25
VET
4,512825
HKD
50
VET
9,025650
HKD
100
VET
18,0513
HKD
250
VET
45,1283
HKD
500
VET
90,2565
HKD
1000
VET
180,513
HKD
2500
VET
451,283
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05539767
VET
0.1
HKD
0,55397672
VET
1
HKD
5,539767
VET
2
HKD
11,0795
VET
3
HKD
16,6193
VET
5
HKD
27,6988
VET
10
HKD
55,3977
VET
20
HKD
110,795
VET
25
HKD
138,494
VET
50
HKD
276,988
VET
100
HKD
553,977
VET
250
HKD
1.384,942
VET
500
HKD
2.769,884
VET
1000
HKD
5.539,767
VET
2500
HKD
13.849,418
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 10:59:37 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC