Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,211 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:41, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21090500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 304.583.892 HK$. VeChain giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
18,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
304,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210905 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21090500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00210905
HKD
0.1
VET
0,02109050
HKD
1
VET
0,21090500
HKD
2
VET
0,42181000
HKD
3
VET
0,63271500
HKD
5
VET
1,054525
HKD
10
VET
2,109050
HKD
20
VET
4,218100
HKD
25
VET
5,272625
HKD
50
VET
10,5453
HKD
100
VET
21,0905
HKD
250
VET
52,7263
HKD
500
VET
105,453
HKD
1000
VET
210,905
HKD
2500
VET
527,263
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04741471
VET
0.1
HKD
0,47414713
VET
1
HKD
4,741471
VET
2
HKD
9,482943
VET
3
HKD
14,2244
VET
5
HKD
23,7074
VET
10
HKD
47,4147
VET
20
HKD
94,8294
VET
25
HKD
118,537
VET
50
HKD
237,074
VET
100
HKD
474,147
VET
250
HKD
1.185,368
VET
500
HKD
2.370,736
VET
1000
HKD
4.741,471
VET
2500
HKD
11.853,678
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 22:41:21 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC