Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,119 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:10, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11869200 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 228.685.757 HK$. VeChain giảm -5.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 92.
Vốn hóa thị trường
10,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
228,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.118692 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11869200 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00118692
HKD
0.1
VET
0,01186920
HKD
1
VET
0,11869200
HKD
2
VET
0,23738400
HKD
3
VET
0,35607600
HKD
5
VET
0,59346000
HKD
10
VET
1,186920
HKD
20
VET
2,373840
HKD
25
VET
2,967300
HKD
50
VET
5,934600
HKD
100
VET
11,8692
HKD
250
VET
29,6730
HKD
500
VET
59,3460
HKD
1000
VET
118,692
HKD
2500
VET
296,730
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,08425168
VET
0.1
HKD
0,84251677
VET
1
HKD
8,425168
VET
2
HKD
16,8503
VET
3
HKD
25,2755
VET
5
HKD
42,1258
VET
10
HKD
84,2517
VET
20
HKD
168,503
VET
25
HKD
210,629
VET
50
HKD
421,258
VET
100
HKD
842,517
VET
250
HKD
2.106,292
VET
500
HKD
4.212,584
VET
1000
HKD
8.425,168
VET
2500
HKD
21.062,919
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 17:10:01 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC