Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,207 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:45, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20684400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 562.398.568 HK$. VeChain tăng +3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.76%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
17,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
562,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.206844 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20684400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00206844
HKD
0.1
VET
0,02068440
HKD
1
VET
0,20684400
HKD
2
VET
0,41368800
HKD
3
VET
0,62053200
HKD
5
VET
1,034220
HKD
10
VET
2,068440
HKD
20
VET
4,136880
HKD
25
VET
5,171100
HKD
50
VET
10,3422
HKD
100
VET
20,6844
HKD
250
VET
51,7110
HKD
500
VET
103,422
HKD
1000
VET
206,844
HKD
2500
VET
517,110
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04834561
VET
0.1
HKD
0,48345613
VET
1
HKD
4,834561
VET
2
HKD
9,669123
VET
3
HKD
14,5037
VET
5
HKD
24,1728
VET
10
HKD
48,3456
VET
20
HKD
96,6912
VET
25
HKD
120,864
VET
50
HKD
241,728
VET
100
HKD
483,456
VET
250
HKD
1.208,64
VET
500
HKD
2.417,281
VET
1000
HKD
4.834,561
VET
2500
HKD
12.086,403
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 10:45:23 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC