Chuyển đổi VET sang HKD
Chuyển đổi VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,188 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18754600 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 267.370.242 HK$. VeChain tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
16,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
267,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.187546 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18754600 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00187546
HKD
0.1
VET
0,01875460
HKD
1
VET
0,18754600
HKD
2
VET
0,37509200
HKD
3
VET
0,56263800
HKD
5
VET
0,93773000
HKD
10
VET
1,875460
HKD
20
VET
3,750920
HKD
25
VET
4,688650
HKD
50
VET
9,377300
HKD
100
VET
18,7546
HKD
250
VET
46,8865
HKD
500
VET
93,7730
HKD
1000
VET
187,546
HKD
2500
VET
468,865
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05332025
VET
0.1
HKD
0,53320252
VET
1
HKD
5,332025
VET
2
HKD
10,6641
VET
3
HKD
15,9961
VET
5
HKD
26,6601
VET
10
HKD
53,3203
VET
20
HKD
106,641
VET
25
HKD
133,301
VET
50
HKD
266,601
VET
100
HKD
533,203
VET
250
HKD
1.333,006
VET
500
HKD
2.666,013
VET
1000
HKD
5.332,025
VET
2500
HKD
13.330,063
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 20:25:00 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC