Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,016 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01643186 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.630.831 BHD. VeChain giảm -6.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01643186 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01643186 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00016432
BHD
0.1
VET
0,00164319
BHD
1
VET
0,01643186
BHD
2
VET
0,03286372
BHD
3
VET
0,04929558
BHD
5
VET
0,08215930
BHD
10
VET
0,16431860
BHD
20
VET
0,32863720
BHD
25
VET
0,41079650
BHD
50
VET
0,82159300
BHD
100
VET
1,643186
BHD
250
VET
4,107965
BHD
500
VET
8,215930
BHD
1000
VET
16,4319
BHD
2500
VET
41,0797
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
0,60857383
VET
0.1
BHD
6,085738
VET
1
BHD
60,8574
VET
2
BHD
121,715
VET
3
BHD
182,572
VET
5
BHD
304,287
VET
10
BHD
608,574
VET
20
BHD
1.217,148
VET
25
BHD
1.521,435
VET
50
BHD
3.042,869
VET
100
BHD
6.085,738
VET
250
BHD
15.214,346
VET
500
BHD
30.428,692
VET
1000
BHD
60.857,383
VET
2500
BHD
152.143,458
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 01:26:17 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC