Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BHD
Theo dõi
13:22, 24 tháng 10, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00653422 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.244.840 BHD. VeChain tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
562,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00653422 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00653422 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00006534
BHD
0.1
VET
0,00065342
BHD
1
VET
0,00653422
BHD
2
VET
0,01306844
BHD
3
VET
0,01960266
BHD
5
VET
0,03267110
BHD
10
VET
0,06534220
BHD
20
VET
0,13068440
BHD
25
VET
0,16335550
BHD
50
VET
0,32671100
BHD
100
VET
0,65342200
BHD
250
VET
1,633555
BHD
500
VET
3,267110
BHD
1000
VET
6,534220
BHD
2500
VET
16,3356
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
1,530405
VET
0.1
BHD
15,3040
VET
1
BHD
153,040
VET
2
BHD
306,081
VET
3
BHD
459,121
VET
5
BHD
765,202
VET
10
BHD
1.530,405
VET
20
BHD
3.060,809
VET
25
BHD
3.826,011
VET
50
BHD
7.652,023
VET
100
BHD
15.304,045
VET
250
BHD
38.260,114
VET
500
BHD
76.520,227
VET
1000
BHD
153.040,455
VET
2500
BHD
382.601,137
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 13:22:50 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC