Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,009 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00886404 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.431.809 BHD. VeChain tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
761,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00886404 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00886404 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar

VET
BHD
0.01
VET
0,00008864
BHD
0.1
VET
0,00088640
BHD
1
VET
0,00886404
BHD
2
VET
0,01772808
BHD
3
VET
0,02659212
BHD
5
VET
0,04432020
BHD
10
VET
0,08864040
BHD
20
VET
0,17728080
BHD
25
VET
0,22160100
BHD
50
VET
0,44320200
BHD
100
VET
0,88640400
BHD
250
VET
2,216010
BHD
500
VET
4,432020
BHD
1000
VET
8,864040
BHD
2500
VET
22,1601
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD

VET
0.01
BHD
1,128154
VET
0.1
BHD
11,2815
VET
1
BHD
112,815
VET
2
BHD
225,631
VET
3
BHD
338,446
VET
5
BHD
564,077
VET
10
BHD
1.128,154
VET
20
BHD
2.256,308
VET
25
BHD
2.820,384
VET
50
BHD
5.640,769
VET
100
BHD
11.281,538
VET
250
BHD
28.203,844
VET
500
BHD
56.407,688
VET
1000
BHD
112.815,375
VET
2500
BHD
282.038,438
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 19:59:16 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC