Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BHD
Theo dõi
20:53, 13 tháng 11, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00629622 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.867.821 BHD. VeChain giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.69%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
541,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00629622 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00629622 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00006296
BHD
0.1
VET
0,00062962
BHD
1
VET
0,00629622
BHD
2
VET
0,01259244
BHD
3
VET
0,01888866
BHD
5
VET
0,03148110
BHD
10
VET
0,06296220
BHD
20
VET
0,12592440
BHD
25
VET
0,15740550
BHD
50
VET
0,31481100
BHD
100
VET
0,62962200
BHD
250
VET
1,574055
BHD
500
VET
3,148110
BHD
1000
VET
6,296220
BHD
2500
VET
15,7406
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
1,588255
VET
0.1
BHD
15,8825
VET
1
BHD
158,825
VET
2
BHD
317,651
VET
3
BHD
476,476
VET
5
BHD
794,127
VET
10
BHD
1.588,255
VET
20
BHD
3.176,509
VET
25
BHD
3.970,636
VET
50
BHD
7.941,273
VET
100
BHD
15.882,545
VET
250
BHD
39.706,364
VET
500
BHD
79.412,727
VET
1000
BHD
158.825,454
VET
2500
BHD
397.063,635
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 20:53:04 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC