Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,009 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:28, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00856498 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.138.398 BHD. VeChain tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
737,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00856498 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00856498 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar

VET
BHD
0.01
VET
0,00008565
BHD
0.1
VET
0,00085650
BHD
1
VET
0,00856498
BHD
2
VET
0,01712996
BHD
3
VET
0,02569494
BHD
5
VET
0,04282490
BHD
10
VET
0,08564980
BHD
20
VET
0,17129960
BHD
25
VET
0,21412450
BHD
50
VET
0,42824900
BHD
100
VET
0,85649800
BHD
250
VET
2,141245
BHD
500
VET
4,282490
BHD
1000
VET
8,564980
BHD
2500
VET
21,4125
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD

VET
0.01
BHD
1,167545
VET
0.1
BHD
11,6755
VET
1
BHD
116,755
VET
2
BHD
233,509
VET
3
BHD
350,264
VET
5
BHD
583,773
VET
10
BHD
1.167,545
VET
20
BHD
2.335,09
VET
25
BHD
2.918,863
VET
50
BHD
5.837,725
VET
100
BHD
11.675,45
VET
250
BHD
29.188,626
VET
500
BHD
58.377,252
VET
1000
BHD
116.754,505
VET
2500
BHD
291.886,262
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 04:28:38 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC