Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,009 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00936025 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.269.342 BHD. VeChain giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
806,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00936025 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00936025 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar

VET
BHD
0.01
VET
0,00009360
BHD
0.1
VET
0,00093603
BHD
1
VET
0,00936025
BHD
2
VET
0,01872050
BHD
3
VET
0,02808075
BHD
5
VET
0,04680125
BHD
10
VET
0,09360250
BHD
20
VET
0,18720500
BHD
25
VET
0,23400625
BHD
50
VET
0,46801250
BHD
100
VET
0,93602500
BHD
250
VET
2,340063
BHD
500
VET
4,680125
BHD
1000
VET
9,360250
BHD
2500
VET
23,4006
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD

VET
0.01
BHD
1,068348
VET
0.1
BHD
10,6835
VET
1
BHD
106,835
VET
2
BHD
213,670
VET
3
BHD
320,504
VET
5
BHD
534,174
VET
10
BHD
1.068,348
VET
20
BHD
2.136,695
VET
25
BHD
2.670,869
VET
50
BHD
5.341,738
VET
100
BHD
10.683,475
VET
250
BHD
26.708,688
VET
500
BHD
53.417,377
VET
1000
BHD
106.834,753
VET
2500
BHD
267.086,883
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 20:28:59 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC