Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:44, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01092178 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.605.305 BHD. VeChain tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
938,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01092178 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01092178 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar

VET
BHD
0.01
VET
0,00010922
BHD
0.1
VET
0,00109218
BHD
1
VET
0,01092178
BHD
2
VET
0,02184356
BHD
3
VET
0,03276534
BHD
5
VET
0,05460890
BHD
10
VET
0,10921780
BHD
20
VET
0,21843560
BHD
25
VET
0,27304450
BHD
50
VET
0,54608900
BHD
100
VET
1,092178
BHD
250
VET
2,730445
BHD
500
VET
5,460890
BHD
1000
VET
10,9218
BHD
2500
VET
27,3045
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD

VET
0.01
BHD
0,91560167
VET
0.1
BHD
9,156017
VET
1
BHD
91,5602
VET
2
BHD
183,120
VET
3
BHD
274,681
VET
5
BHD
457,801
VET
10
BHD
915,602
VET
20
BHD
1.831,203
VET
25
BHD
2.289,004
VET
50
BHD
4.578,008
VET
100
BHD
9.156,017
VET
250
BHD
22.890,042
VET
500
BHD
45.780,083
VET
1000
BHD
91.560,167
VET
2500
BHD
228.900,417
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 03:44:06 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC