Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,005 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BHD
Theo dõi
12:05, 23 tháng 11, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00487970 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.733.000 BHD. VeChain tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
419,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0048797 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00487970 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00004880
BHD
0.1
VET
0,00048797
BHD
1
VET
0,00487970
BHD
2
VET
0,00975940
BHD
3
VET
0,01463910
BHD
5
VET
0,02439850
BHD
10
VET
0,04879700
BHD
20
VET
0,09759400
BHD
25
VET
0,12199250
BHD
50
VET
0,24398500
BHD
100
VET
0,48797000
BHD
250
VET
1,219925
BHD
500
VET
2,439850
BHD
1000
VET
4,879700
BHD
2500
VET
12,1993
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
2,049306
VET
0.1
BHD
20,4931
VET
1
BHD
204,931
VET
2
BHD
409,861
VET
3
BHD
614,792
VET
5
BHD
1.024,653
VET
10
BHD
2.049,306
VET
20
BHD
4.098,613
VET
25
BHD
5.123,266
VET
50
BHD
10.246,532
VET
100
BHD
20.493,063
VET
250
BHD
51.232,658
VET
500
BHD
102.465,315
VET
1000
BHD
204.930,631
VET
2500
BHD
512.326,577
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 12:05:15 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC