Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,008 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00829992 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.142.661 BHD. VeChain tăng +7.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
713,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00829992 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00829992 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar

VET
BHD
0.01
VET
0,00008300
BHD
0.1
VET
0,00082999
BHD
1
VET
0,00829992
BHD
2
VET
0,01659984
BHD
3
VET
0,02489976
BHD
5
VET
0,04149960
BHD
10
VET
0,08299920
BHD
20
VET
0,16599840
BHD
25
VET
0,20749800
BHD
50
VET
0,41499600
BHD
100
VET
0,82999200
BHD
250
VET
2,074980
BHD
500
VET
4,149960
BHD
1000
VET
8,299920
BHD
2500
VET
20,7498
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD

VET
0.01
BHD
1,204831
VET
0.1
BHD
12,0483
VET
1
BHD
120,483
VET
2
BHD
240,966
VET
3
BHD
361,449
VET
5
BHD
602,415
VET
10
BHD
1.204,831
VET
20
BHD
2.409,662
VET
25
BHD
3.012,077
VET
50
BHD
6.024,154
VET
100
BHD
12.048,309
VET
250
BHD
30.120,772
VET
500
BHD
60.241,544
VET
1000
BHD
120.483,089
VET
2500
BHD
301.207,722
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 06:33:20 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC