Chuyển đổi VET sang BHD
Chuyển đổi VET sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,018 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BHD
Theo dõi
12:24, 22 tháng 12, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01755674 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.020.328 BHD. VeChain giảm -4.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
1,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01755674 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01755674 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00017557
BHD
0.1
VET
0,00175567
BHD
1
VET
0,01755674
BHD
2
VET
0,03511348
BHD
3
VET
0,05267022
BHD
5
VET
0,08778370
BHD
10
VET
0,17556740
BHD
20
VET
0,35113480
BHD
25
VET
0,43891850
BHD
50
VET
0,87783700
BHD
100
VET
1,755674
BHD
250
VET
4,389185
BHD
500
VET
8,778370
BHD
1000
VET
17,5567
BHD
2500
VET
43,8919
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
0,56958182
VET
0.1
BHD
5,695818
VET
1
BHD
56,9582
VET
2
BHD
113,916
VET
3
BHD
170,875
VET
5
BHD
284,791
VET
10
BHD
569,582
VET
20
BHD
1.139,164
VET
25
BHD
1.423,955
VET
50
BHD
2.847,909
VET
100
BHD
5.695,818
VET
250
BHD
14.239,546
VET
500
BHD
28.479,091
VET
1000
BHD
56.958,182
VET
2500
BHD
142.395,456
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 12:24:55 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC