Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,228 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22784500 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 566.666.749 SEK. VeChain tăng +6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
19,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
566,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227845 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22784500 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00227845
SEK
0.1
VET
0,02278450
SEK
1
VET
0,22784500
SEK
2
VET
0,45569000
SEK
3
VET
0,68353500
SEK
5
VET
1,139225
SEK
10
VET
2,278450
SEK
20
VET
4,556900
SEK
25
VET
5,696125
SEK
50
VET
11,3922
SEK
100
VET
22,7845
SEK
250
VET
56,9613
SEK
500
VET
113,923
SEK
1000
VET
227,845
SEK
2500
VET
569,613
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04388949
VET
0.1
SEK
0,43889486
VET
1
SEK
4,388949
VET
2
SEK
8,777897
VET
3
SEK
13,1668
VET
5
SEK
21,9447
VET
10
SEK
43,8895
VET
20
SEK
87,7790
VET
25
SEK
109,724
VET
50
SEK
219,447
VET
100
SEK
438,895
VET
250
SEK
1.097,237
VET
500
SEK
2.194,474
VET
1000
SEK
4.388,949
VET
2500
SEK
10.972,372
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 06:35:39 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC