Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,21 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21013600 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 281.104.351 SEK. VeChain giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
18,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
281,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210136 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21013600 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00210136
SEK
0.1
VET
0,02101360
SEK
1
VET
0,21013600
SEK
2
VET
0,42027200
SEK
3
VET
0,63040800
SEK
5
VET
1,050680
SEK
10
VET
2,101360
SEK
20
VET
4,202720
SEK
25
VET
5,253400
SEK
50
VET
10,5068
SEK
100
VET
21,0136
SEK
250
VET
52,5340
SEK
500
VET
105,068
SEK
1000
VET
210,136
SEK
2500
VET
525,340
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04758823
VET
0.1
SEK
0,47588229
VET
1
SEK
4,758823
VET
2
SEK
9,517646
VET
3
SEK
14,2765
VET
5
SEK
23,7941
VET
10
SEK
47,5882
VET
20
SEK
95,1765
VET
25
SEK
118,971
VET
50
SEK
237,941
VET
100
SEK
475,882
VET
250
SEK
1.189,706
VET
500
SEK
2.379,411
VET
1000
SEK
4.758,823
VET
2500
SEK
11.897,057
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 03:38:16 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC