Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,233 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23302600 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 742.931.677 SEK. VeChain giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
20,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
742,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.233026 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23302600 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00233026
SEK
0.1
VET
0,02330260
SEK
1
VET
0,23302600
SEK
2
VET
0,46605200
SEK
3
VET
0,69907800
SEK
5
VET
1,165130
SEK
10
VET
2,330260
SEK
20
VET
4,660520
SEK
25
VET
5,825650
SEK
50
VET
11,6513
SEK
100
VET
23,3026
SEK
250
VET
58,2565
SEK
500
VET
116,513
SEK
1000
VET
233,026
SEK
2500
VET
582,565
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04291367
VET
0.1
SEK
0,42913666
VET
1
SEK
4,291367
VET
2
SEK
8,582733
VET
3
SEK
12,8741
VET
5
SEK
21,4568
VET
10
SEK
42,9137
VET
20
SEK
85,8273
VET
25
SEK
107,284
VET
50
SEK
214,568
VET
100
SEK
429,137
VET
250
SEK
1.072,842
VET
500
SEK
2.145,683
VET
1000
SEK
4.291,367
VET
2500
SEK
10.728,417
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 11:33:33 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC