Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,16 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16049000 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.327.335 SEK. VeChain giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
13,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
279,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16049 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16049000 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00160490
SEK
0.1
VET
0,01604900
SEK
1
VET
0,16049000
SEK
2
VET
0,32098000
SEK
3
VET
0,48147000
SEK
5
VET
0,80245000
SEK
10
VET
1,604900
SEK
20
VET
3,209800
SEK
25
VET
4,012250
SEK
50
VET
8,024500
SEK
100
VET
16,0490
SEK
250
VET
40,1225
SEK
500
VET
80,2450
SEK
1000
VET
160,490
SEK
2500
VET
401,225
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,06230918
VET
0.1
SEK
0,62309178
VET
1
SEK
6,230918
VET
2
SEK
12,4618
VET
3
SEK
18,6928
VET
5
SEK
31,1546
VET
10
SEK
62,3092
VET
20
SEK
124,618
VET
25
SEK
155,773
VET
50
SEK
311,546
VET
100
SEK
623,092
VET
250
SEK
1.557,729
VET
500
SEK
3.115,459
VET
1000
SEK
6.230,918
VET
2500
SEK
15.577,295
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 02:57:29 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC