Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,209 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20864700 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 599.857.531 SEK. VeChain giảm -10.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
17,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
599,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.208647 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20864700 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00208647
SEK
0.1
VET
0,02086470
SEK
1
VET
0,20864700
SEK
2
VET
0,41729400
SEK
3
VET
0,62594100
SEK
5
VET
1,043235
SEK
10
VET
2,086470
SEK
20
VET
4,172940
SEK
25
VET
5,216175
SEK
50
VET
10,4324
SEK
100
VET
20,8647
SEK
250
VET
52,1618
SEK
500
VET
104,324
SEK
1000
VET
208,647
SEK
2500
VET
521,618
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04792784
VET
0.1
SEK
0,47927840
VET
1
SEK
4,792784
VET
2
SEK
9,585568
VET
3
SEK
14,3784
VET
5
SEK
23,9639
VET
10
SEK
47,9278
VET
20
SEK
95,8557
VET
25
SEK
119,820
VET
50
SEK
239,639
VET
100
SEK
479,278
VET
250
SEK
1.198,196
VET
500
SEK
2.396,392
VET
1000
SEK
4.792,784
VET
2500
SEK
11.981,96
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 10:56:06 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC