Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,158 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,15760100 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 458.291.994 SEK. VeChain giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 81.
Vốn hóa thị trường
13,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
458,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.157601 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,15760100 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00157601
SEK
0.1
VET
0,01576010
SEK
1
VET
0,15760100
SEK
2
VET
0,31520200
SEK
3
VET
0,47280300
SEK
5
VET
0,78800500
SEK
10
VET
1,576010
SEK
20
VET
3,152020
SEK
25
VET
3,940025
SEK
50
VET
7,880050
SEK
100
VET
15,7601
SEK
250
VET
39,4003
SEK
500
VET
78,8005
SEK
1000
VET
157,601
SEK
2500
VET
394,003
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK
VET
0.01
SEK
0,06345137
VET
0.1
SEK
0,63451374
VET
1
SEK
6,345137
VET
2
SEK
12,6903
VET
3
SEK
19,0354
VET
5
SEK
31,7257
VET
10
SEK
63,4514
VET
20
SEK
126,903
VET
25
SEK
158,628
VET
50
SEK
317,257
VET
100
SEK
634,514
VET
250
SEK
1.586,284
VET
500
SEK
3.172,569
VET
1000
SEK
6.345,137
VET
2500
SEK
15.862,844
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 02:02:09 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC