Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,145 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:52, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SEK
Theo dõi
12:52, 17 tháng 11, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14454300 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 285.070.462 SEK. VeChain giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
12,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
285,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144543 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14454300 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00144543
SEK
0.1
VET
0,01445430
SEK
1
VET
0,14454300
SEK
2
VET
0,28908600
SEK
3
VET
0,43362900
SEK
5
VET
0,72271500
SEK
10
VET
1,445430
SEK
20
VET
2,890860
SEK
25
VET
3,613575
SEK
50
VET
7,227150
SEK
100
VET
14,4543
SEK
250
VET
36,1358
SEK
500
VET
72,2715
SEK
1000
VET
144,543
SEK
2500
VET
361,358
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK
VET
0.01
SEK
0,06918356
VET
0.1
SEK
0,69183565
VET
1
SEK
6,918356
VET
2
SEK
13,8367
VET
3
SEK
20,7551
VET
5
SEK
34,5918
VET
10
SEK
69,1836
VET
20
SEK
138,367
VET
25
SEK
172,959
VET
50
SEK
345,918
VET
100
SEK
691,836
VET
250
SEK
1.729,589
VET
500
SEK
3.459,178
VET
1000
SEK
6.918,356
VET
2500
SEK
17.295,891
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 12:52:37 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC