Chuyển đổi VET sang SEK
Chuyển đổi VET sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,224 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22374000 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 319.624.795 SEK. VeChain tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.82%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
19,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
319,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22374 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22374000 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00223740
SEK
0.1
VET
0,02237400
SEK
1
VET
0,22374000
SEK
2
VET
0,44748000
SEK
3
VET
0,67122000
SEK
5
VET
1,118700
SEK
10
VET
2,237400
SEK
20
VET
4,474800
SEK
25
VET
5,593500
SEK
50
VET
11,1870
SEK
100
VET
22,3740
SEK
250
VET
55,9350
SEK
500
VET
111,870
SEK
1000
VET
223,740
SEK
2500
VET
559,350
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04469473
VET
0.1
SEK
0,44694735
VET
1
SEK
4,469473
VET
2
SEK
8,938947
VET
3
SEK
13,4084
VET
5
SEK
22,3474
VET
10
SEK
44,6947
VET
20
SEK
89,3895
VET
25
SEK
111,737
VET
50
SEK
223,474
VET
100
SEK
446,947
VET
250
SEK
1.117,368
VET
500
SEK
2.234,737
VET
1000
SEK
4.469,473
VET
2500
SEK
11.173,684
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 16:32:01 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC