Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00002530 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.506,0 BNB. VeChain giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
2,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
52,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000253 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00002530 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000025
BNB
0.1
VET
0,00000253
BNB
1
VET
0,00002530
BNB
2
VET
0,00005060
BNB
3
VET
0,00007590
BNB
5
VET
0,00012650
BNB
10
VET
0,00025300
BNB
20
VET
0,00050600
BNB
25
VET
0,00063250
BNB
50
VET
0,00126500
BNB
100
VET
0,00253000
BNB
250
VET
0,00632500
BNB
500
VET
0,01265000
BNB
1000
VET
0,02530000
BNB
2500
VET
0,06325000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
395,257
VET
0.1
BNB
3.952,569
VET
1
BNB
39.525,692
VET
2
BNB
79.051,383
VET
3
BNB
118.577,075
VET
5
BNB
197.628,458
VET
10
BNB
395.256,917
VET
20
BNB
790.513,834
VET
25
BNB
988.142,292
VET
50
BNB
1.976.284,585
VET
100
BNB
3.952.569,17
VET
250
BNB
9.881.422,925
VET
500
BNB
19.762.845,85
VET
1000
BNB
39.525.691,7
VET
2500
BNB
98.814.229,249
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 09:57:52 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC