Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003529 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.195,0 BNB. VeChain tăng +5.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
80,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003529 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003529 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000035
BNB
0.1
VET
0,00000353
BNB
1
VET
0,00003529
BNB
2
VET
0,00007058
BNB
3
VET
0,00010587
BNB
5
VET
0,00017645
BNB
10
VET
0,00035290
BNB
20
VET
0,00070580
BNB
25
VET
0,00088225
BNB
50
VET
0,00176450
BNB
100
VET
0,00352900
BNB
250
VET
0,00882250
BNB
500
VET
0,01764500
BNB
1000
VET
0,03529000
BNB
2500
VET
0,08822500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
283,366
VET
0.1
BNB
2.833,664
VET
1
BNB
28.336,639
VET
2
BNB
56.673,279
VET
3
BNB
85.009,918
VET
5
BNB
141.683,196
VET
10
BNB
283.366,393
VET
20
BNB
566.732,785
VET
25
BNB
708.415,982
VET
50
BNB
1.416.831,964
VET
100
BNB
2.833.663,927
VET
250
BNB
7.084.159,819
VET
500
BNB
14.168.319,637
VET
1000
BNB
28.336.639,275
VET
2500
BNB
70.841.598,186
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 07:58:50 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC