Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:09, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00004110 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.389 BNB. VeChain giảm -2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
112,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000411 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00004110 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000041
BNB
0.1
VET
0,00000411
BNB
1
VET
0,00004110
BNB
2
VET
0,00008220
BNB
3
VET
0,00012330
BNB
5
VET
0,00020550
BNB
10
VET
0,00041100
BNB
20
VET
0,00082200
BNB
25
VET
0,00102750
BNB
50
VET
0,00205500
BNB
100
VET
0,00411000
BNB
250
VET
0,01027500
BNB
500
VET
0,02055000
BNB
1000
VET
0,04110000
BNB
2500
VET
0,10275000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
243,309
VET
0.1
BNB
2.433,09
VET
1
BNB
24.330,9
VET
2
BNB
48.661,8
VET
3
BNB
72.992,701
VET
5
BNB
121.654,501
VET
10
BNB
243.309,002
VET
20
BNB
486.618,005
VET
25
BNB
608.272,506
VET
50
BNB
1.216.545,012
VET
100
BNB
2.433.090,024
VET
250
BNB
6.082.725,061
VET
500
BNB
12.165.450,122
VET
1000
BNB
24.330.900,243
VET
2500
BNB
60.827.250,608
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 07:09:09 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC