Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:41, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001508 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.936,0 BNB. VeChain giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001508 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001508 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000015
BNB
0.1
VET
0,00000151
BNB
1
VET
0,00001508
BNB
2
VET
0,00003016
BNB
3
VET
0,00004524
BNB
5
VET
0,00007540
BNB
10
VET
0,00015080
BNB
20
VET
0,00030160
BNB
25
VET
0,00037700
BNB
50
VET
0,00075400
BNB
100
VET
0,00150800
BNB
250
VET
0,00377000
BNB
500
VET
0,00754000
BNB
1000
VET
0,01508000
BNB
2500
VET
0,03770000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
663,130
VET
0.1
BNB
6.631,30
VET
1
BNB
66.312,997
VET
2
BNB
132.625,995
VET
3
BNB
198.938,992
VET
5
BNB
331.564,987
VET
10
BNB
663.129,973
VET
20
BNB
1.326.259,947
VET
25
BNB
1.657.824,934
VET
50
BNB
3.315.649,867
VET
100
BNB
6.631.299,735
VET
250
BNB
16.578.249,337
VET
500
BNB
33.156.498,674
VET
1000
BNB
66.312.997,347
VET
2500
BNB
165.782.493,369
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 06:41:03 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC