Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00004596 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.153,0 BNB. VeChain tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
63,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004596 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00004596 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000046
BNB
0.1
VET
0,00000460
BNB
1
VET
0,00004596
BNB
2
VET
0,00009192
BNB
3
VET
0,00013788
BNB
5
VET
0,00022980
BNB
10
VET
0,00045960
BNB
20
VET
0,00091920
BNB
25
VET
0,00114900
BNB
50
VET
0,00229800
BNB
100
VET
0,00459600
BNB
250
VET
0,01149000
BNB
500
VET
0,02298000
BNB
1000
VET
0,04596000
BNB
2500
VET
0,11490000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
217,581
VET
0.1
BNB
2.175,805
VET
1
BNB
21.758,05
VET
2
BNB
43.516,101
VET
3
BNB
65.274,151
VET
5
BNB
108.790,252
VET
10
BNB
217.580,505
VET
20
BNB
435.161,01
VET
25
BNB
543.951,262
VET
50
BNB
1.087.902,524
VET
100
BNB
2.175.805,048
VET
250
BNB
5.439.512,62
VET
500
BNB
10.879.025,239
VET
1000
BNB
21.758.050,479
VET
2500
BNB
54.395.126,197
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 19:24:51 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC