Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BNB
Theo dõi
11:28, 22 tháng 12, 2024
0 BNB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00006998 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 267.154 BNB. VeChain giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
5,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
267,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006998 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00006998 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000070
BNB
0.1
VET
0,00000700
BNB
1
VET
0,00006998
BNB
2
VET
0,00013996
BNB
3
VET
0,00020994
BNB
5
VET
0,00034990
BNB
10
VET
0,00069980
BNB
20
VET
0,00139960
BNB
25
VET
0,00174950
BNB
50
VET
0,00349900
BNB
100
VET
0,00699800
BNB
250
VET
0,01749500
BNB
500
VET
0,03499000
BNB
1000
VET
0,06998000
BNB
2500
VET
0,17495000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
142,898
VET
0.1
BNB
1.428,98
VET
1
BNB
14.289,797
VET
2
BNB
28.579,594
VET
3
BNB
42.869,391
VET
5
BNB
71.448,985
VET
10
BNB
142.897,971
VET
20
BNB
285.795,942
VET
25
BNB
357.244,927
VET
50
BNB
714.489,854
VET
100
BNB
1.428.979,708
VET
250
BNB
3.572.449,271
VET
500
BNB
7.144.898,542
VET
1000
BNB
14.289.797,085
VET
2500
BNB
35.724.492,712
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 11:28:50 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC