Chuyển đổi VET thành BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00004842 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.473,0 BNB. VeChain tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
3,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004842 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00004842 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành BNB
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
0.01
VET
0,00000048
BNB
0.1
VET
0,00000484
BNB
1
VET
0,00004842
BNB
2
VET
0,00009684
BNB
3
VET
0,00014526
BNB
5
VET
0,00024210
BNB
10
VET
0,00048420
BNB
20
VET
0,00096840
BNB
25
VET
0,00121050
BNB
50
VET
0,00242100
BNB
100
VET
0,00484200
BNB
250
VET
0,01210500
BNB
500
VET
0,02421000
BNB
1000
VET
0,04842000
BNB
2500
VET
0,12105000
BNB
Chuyển đổi BNB thành VeChain
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
BNB
206,526
VET
0.1
BNB
2.065,262
VET
1
BNB
20.652,623
VET
2
BNB
41.305,246
VET
3
BNB
61.957,869
VET
5
BNB
103.263,114
VET
10
BNB
206.526,229
VET
20
BNB
413.052,458
VET
25
BNB
516.315,572
VET
50
BNB
1.032.631,144
VET
100
BNB
2.065.262,288
VET
250
BNB
5.163.155,721
VET
500
BNB
10.326.311,442
VET
1000
BNB
20.652.622,883
VET
2500
BNB
51.631.557,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-BNB page created at 23:43:17 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:43:17 26/7/2024 UTC