Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:22, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003907 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.168,0 BNB. VeChain tăng +4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
97,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003907 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003907 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000039
BNB
0.1
VET
0,00000391
BNB
1
VET
0,00003907
BNB
2
VET
0,00007814
BNB
3
VET
0,00011721
BNB
5
VET
0,00019535
BNB
10
VET
0,00039070
BNB
20
VET
0,00078140
BNB
25
VET
0,00097675
BNB
50
VET
0,00195350
BNB
100
VET
0,00390700
BNB
250
VET
0,00976750
BNB
500
VET
0,01953500
BNB
1000
VET
0,03907000
BNB
2500
VET
0,09767500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
255,951
VET
0.1
BNB
2.559,509
VET
1
BNB
25.595,086
VET
2
BNB
51.190,171
VET
3
BNB
76.785,257
VET
5
BNB
127.975,429
VET
10
BNB
255.950,857
VET
20
BNB
511.901,715
VET
25
BNB
639.877,144
VET
50
BNB
1.279.754,287
VET
100
BNB
2.559.508,574
VET
250
BNB
6.398.771,436
VET
500
BNB
12.797.542,872
VET
1000
BNB
25.595.085,744
VET
2500
BNB
63.987.714,359
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 07:22:58 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC