Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:35, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00002927 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.413,0 BNB. VeChain giảm -5.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
2,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
77,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002927 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00002927 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000029
BNB
0.1
VET
0,00000293
BNB
1
VET
0,00002927
BNB
2
VET
0,00005854
BNB
3
VET
0,00008781
BNB
5
VET
0,00014635
BNB
10
VET
0,00029270
BNB
20
VET
0,00058540
BNB
25
VET
0,00073175
BNB
50
VET
0,00146350
BNB
100
VET
0,00292700
BNB
250
VET
0,00731750
BNB
500
VET
0,01463500
BNB
1000
VET
0,02927000
BNB
2500
VET
0,07317500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
341,647
VET
0.1
BNB
3.416,467
VET
1
BNB
34.164,674
VET
2
BNB
68.329,347
VET
3
BNB
102.494,021
VET
5
BNB
170.823,369
VET
10
BNB
341.646,737
VET
20
BNB
683.293,475
VET
25
BNB
854.116,843
VET
50
BNB
1.708.233,686
VET
100
BNB
3.416.467,373
VET
250
BNB
8.541.168,432
VET
500
BNB
17.082.336,864
VET
1000
BNB
34.164.673,727
VET
2500
BNB
85.411.684,318
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 09:35:07 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC