Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BNB
Theo dõi
21:25, 16 tháng 12, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001248 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.472,0 BNB. VeChain tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
932,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001248 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001248 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000012
BNB
0.1
VET
0,00000125
BNB
1
VET
0,00001248
BNB
2
VET
0,00002496
BNB
3
VET
0,00003744
BNB
5
VET
0,00006240
BNB
10
VET
0,00012480
BNB
20
VET
0,00024960
BNB
25
VET
0,00031200
BNB
50
VET
0,00062400
BNB
100
VET
0,00124800
BNB
250
VET
0,00312000
BNB
500
VET
0,00624000
BNB
1000
VET
0,01248000
BNB
2500
VET
0,03120000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
801,282
VET
0.1
BNB
8.012,821
VET
1
BNB
80.128,205
VET
2
BNB
160.256,41
VET
3
BNB
240.384,615
VET
5
BNB
400.641,026
VET
10
BNB
801.282,051
VET
20
BNB
1.602.564,103
VET
25
BNB
2.003.205,128
VET
50
BNB
4.006.410,256
VET
100
BNB
8.012.820,513
VET
250
BNB
20.032.051,282
VET
500
BNB
40.064.102,564
VET
1000
BNB
80.128.205,128
VET
2500
BNB
200.320.512,821
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 21:25:38 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC