Chuyển đổi VET sang BNB
Chuyển đổi VET sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 27 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001539 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.357,0 BNB. VeChain giảm -2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
1,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001539 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001539 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000015
BNB
0.1
VET
0,00000154
BNB
1
VET
0,00001539
BNB
2
VET
0,00003078
BNB
3
VET
0,00004617
BNB
5
VET
0,00007695
BNB
10
VET
0,00015390
BNB
20
VET
0,00030780
BNB
25
VET
0,00038475
BNB
50
VET
0,00076950
BNB
100
VET
0,00153900
BNB
250
VET
0,00384750
BNB
500
VET
0,00769500
BNB
1000
VET
0,01539000
BNB
2500
VET
0,03847500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
649,773
VET
0.1
BNB
6.497,726
VET
1
BNB
64.977,258
VET
2
BNB
129.954,516
VET
3
BNB
194.931,774
VET
5
BNB
324.886,29
VET
10
BNB
649.772,58
VET
20
BNB
1.299.545,159
VET
25
BNB
1.624.431,449
VET
50
BNB
3.248.862,898
VET
100
BNB
6.497.725,796
VET
250
BNB
16.244.314,49
VET
500
BNB
32.488.628,98
VET
1000
BNB
64.977.257,96
VET
2500
BNB
162.443.144,899
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 09:31:06 27/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC