Chuyển đổi VET sang TWD
Chuyển đổi VET sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
          1 VET tương đương 0,486 TWD
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:57, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến TWD
Theo dõi
          13:57, 31 tháng 10, 2025
         0 TWD
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,48581300 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.214.677.549 NT$. VeChain giảm -5.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
 41,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
 85,99 T US$
Khối lượng (24h)
 1,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 1,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.485813 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,48581300 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang TWD mới nhất
    Chuyển đổi VeChain sang New Taiwan Dollar
  
  
 VET
TWD
0.01
 VET
0,00485813
 TWD
0.1
 VET
0,04858130
 TWD
1
 VET
0,48581300
 TWD
2
 VET
0,97162600
 TWD
3
 VET
1,457439
 TWD
5
 VET
2,429065
 TWD
10
 VET
4,858130
 TWD
20
 VET
9,716260
 TWD
25
 VET
12,1453
 TWD
50
 VET
24,2907
 TWD
100
 VET
48,5813
 TWD
250
 VET
121,453
 TWD
500
 VET
242,907
 TWD
1000
 VET
485,813
 TWD
2500
 VET
1.214,533
 TWD
    Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang VeChain
  
 Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      VET/AED
    
      VET/ARS
    
      VET/AUD
    
      VET/BCH
    
      VET/BDT
    
      VET/BHD
    
      VET/BMD
    
      VET/BNB
    
      VET/BRL
    
      VET/BTC
    
      VET/CAD
    
      VET/CHF
    
      VET/CLP
    
      VET/CNY
    
      VET/CZK
    
      VET/DKK
    
      VET/DOT
    
      VET/EOS
    
      VET/ETH
    
      VET/EUR
    
      VET/GBP
    
      VET/HKD
    
      VET/HUF
    
      VET/IDR
    
      VET/ILS
    
      VET/INR
    
      VET/JPY
    
      VET/KRW
    
      VET/KWD
    
      VET/LKR
    
      VET/LTC
    
      VET/MMK
    
      VET/MXN
    
      VET/MYR
    
      VET/NGN
    
      VET/NOK
    
      VET/NZD
    
      VET/PHP
    
      VET/PKR
    
      VET/PLN
    
      VET/RUB
    
      VET/SAR
    
      VET/SEK
    
      VET/SGD
    
      VET/THB
    
      VET/TRY
    
      VET/UAH
    
      VET/USD
    
      VET/VEF
    
      VET/VND
    
      VET/XAG
    
      VET/XAU
    
      VET/XDR
    
      VET/XLM
    
      VET/XRP
    
      VET/YFI
    
      VET/ZAR
    
      VET/LINK
    
      VET/SATS
    
      VET/BITS
    
Trang VET-TWD được tạo vào lúc 13:57:37 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC