Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:29, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01112623 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.462.239 XRP. VeChain tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
952,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01112623 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01112623 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00011126
XRP
0.1
VET
0,00111262
XRP
1
VET
0,01112623
XRP
2
VET
0,02225246
XRP
3
VET
0,03337869
XRP
5
VET
0,05563115
XRP
10
VET
0,11126230
XRP
20
VET
0,22252460
XRP
25
VET
0,27815575
XRP
50
VET
0,55631150
XRP
100
VET
1,112623
XRP
250
VET
2,781558
XRP
500
VET
5,563115
XRP
1000
VET
11,1262
XRP
2500
VET
27,8156
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,89877703
VET
0.1
XRP
8,987770
VET
1
XRP
89,8777
VET
2
XRP
179,755
VET
3
XRP
269,633
VET
5
XRP
449,389
VET
10
XRP
898,777
VET
20
XRP
1.797,554
VET
25
XRP
2.246,943
VET
50
XRP
4.493,885
VET
100
XRP
8.987,77
VET
250
XRP
22.469,426
VET
500
XRP
44.938,852
VET
1000
XRP
89.877,703
VET
2500
XRP
224.694,259
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:29:50 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC