Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00744789 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.720.625 XRP. VeChain giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 85.
Vốn hóa thị trường
640,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00744789 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00744789 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00007448
XRP
0.1
VET
0,00074479
XRP
1
VET
0,00744789
XRP
2
VET
0,01489578
XRP
3
VET
0,02234367
XRP
5
VET
0,03723945
XRP
10
VET
0,07447890
XRP
20
VET
0,14895780
XRP
25
VET
0,18619725
XRP
50
VET
0,37239450
XRP
100
VET
0,74478900
XRP
250
VET
1,861973
XRP
500
VET
3,723945
XRP
1000
VET
7,447890
XRP
2500
VET
18,6197
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,342662
VET
0.1
XRP
13,4266
VET
1
XRP
134,266
VET
2
XRP
268,532
VET
3
XRP
402,799
VET
5
XRP
671,331
VET
10
XRP
1.342,662
VET
20
XRP
2.685,324
VET
25
XRP
3.356,655
VET
50
XRP
6.713,311
VET
100
XRP
13.426,621
VET
250
XRP
33.566,554
VET
500
XRP
67.133,107
VET
1000
XRP
134.266,215
VET
2500
XRP
335.665,537
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 02:03:22 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC