Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,017 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:43, 18 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01667717 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.158.677 XRP. VeChain giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 38.
Vốn hóa thị trường
1,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01667717 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01667717 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00016677
XRP
0.1
VET
0,00166772
XRP
1
VET
0,01667717
XRP
2
VET
0,03335434
XRP
3
VET
0,05003151
XRP
5
VET
0,08338585
XRP
10
VET
0,16677170
XRP
20
VET
0,33354340
XRP
25
VET
0,41692925
XRP
50
VET
0,83385850
XRP
100
VET
1,667717
XRP
250
VET
4,169293
XRP
500
VET
8,338585
XRP
1000
VET
16,6772
XRP
2500
VET
41,6929
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,59962212
VET
0.1
XRP
5,996221
VET
1
XRP
59,9622
VET
2
XRP
119,924
VET
3
XRP
179,887
VET
5
XRP
299,811
VET
10
XRP
599,622
VET
20
XRP
1.199,244
VET
25
XRP
1.499,055
VET
50
XRP
2.998,111
VET
100
XRP
5.996,221
VET
250
XRP
14.990,553
VET
500
XRP
29.981,106
VET
1000
XRP
59.962,212
VET
2500
XRP
149.905,53
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 13:43:05 18/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC