Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,03 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03034271 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.097.795 XRP. VeChain tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
177,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03034271 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03034271 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00030343
XRP
0.1
VET
0,00303427
XRP
1
VET
0,03034271
XRP
2
VET
0,06068542
XRP
3
VET
0,09102813
XRP
5
VET
0,15171355
XRP
10
VET
0,30342710
XRP
20
VET
0,60685420
XRP
25
VET
0,75856775
XRP
50
VET
1,517136
XRP
100
VET
3,034271
XRP
250
VET
7,585677
XRP
500
VET
15,1714
XRP
1000
VET
30,3427
XRP
2500
VET
75,8568
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,32956845
VET
0.1
XRP
3,295685
VET
1
XRP
32,9568
VET
2
XRP
65,9137
VET
3
XRP
98,8705
VET
5
XRP
164,784
VET
10
XRP
329,568
VET
20
XRP
659,137
VET
25
XRP
823,921
VET
50
XRP
1.647,842
VET
100
XRP
3.295,685
VET
250
XRP
8.239,211
VET
500
XRP
16.478,423
VET
1000
XRP
32.956,845
VET
2500
XRP
82.392,113
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 09:11:40 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC