Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:47, 12 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01076592 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.172.658 XRP. VeChain giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
927,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01076592 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01076592 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010766
XRP
0.1
VET
0,00107659
XRP
1
VET
0,01076592
XRP
2
VET
0,02153184
XRP
3
VET
0,03229776
XRP
5
VET
0,05382960
XRP
10
VET
0,10765920
XRP
20
VET
0,21531840
XRP
25
VET
0,26914800
XRP
50
VET
0,53829600
XRP
100
VET
1,076592
XRP
250
VET
2,691480
XRP
500
VET
5,382960
XRP
1000
VET
10,7659
XRP
2500
VET
26,9148
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,92885699
VET
0.1
XRP
9,288570
VET
1
XRP
92,8857
VET
2
XRP
185,771
VET
3
XRP
278,657
VET
5
XRP
464,428
VET
10
XRP
928,857
VET
20
XRP
1.857,714
VET
25
XRP
2.322,142
VET
50
XRP
4.644,285
VET
100
XRP
9.288,57
VET
250
XRP
23.221,425
VET
500
XRP
46.442,849
VET
1000
XRP
92.885,699
VET
2500
XRP
232.214,246
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 20:47:15 12/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC