Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,015 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:01, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01510560 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.997.117 XRP. VeChain giảm -1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
30 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0151056 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01510560 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00015106
XRP
0.1
VET
0,00151056
XRP
1
VET
0,01510560
XRP
2
VET
0,03021120
XRP
3
VET
0,04531680
XRP
5
VET
0,07552800
XRP
10
VET
0,15105600
XRP
20
VET
0,30211200
XRP
25
VET
0,37764000
XRP
50
VET
0,75528000
XRP
100
VET
1,510560
XRP
250
VET
3,776400
XRP
500
VET
7,552800
XRP
1000
VET
15,1056
XRP
2500
VET
37,7640
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,66200614
VET
0.1
XRP
6,620061
VET
1
XRP
66,2006
VET
2
XRP
132,401
VET
3
XRP
198,602
VET
5
XRP
331,003
VET
10
XRP
662,006
VET
20
XRP
1.324,012
VET
25
XRP
1.655,015
VET
50
XRP
3.310,031
VET
100
XRP
6.620,061
VET
250
XRP
16.550,154
VET
500
XRP
33.100,307
VET
1000
XRP
66.200,614
VET
2500
XRP
165.501,536
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 04:01:46 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC