Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01228695 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.306.018 XRP. VeChain tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01228695 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01228695 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00012287
XRP
0.1
VET
0,00122870
XRP
1
VET
0,01228695
XRP
2
VET
0,02457390
XRP
3
VET
0,03686085
XRP
5
VET
0,06143475
XRP
10
VET
0,12286950
XRP
20
VET
0,24573900
XRP
25
VET
0,30717375
XRP
50
VET
0,61434750
XRP
100
VET
1,228695
XRP
250
VET
3,071738
XRP
500
VET
6,143475
XRP
1000
VET
12,2870
XRP
2500
VET
30,7174
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,81387163
VET
0.1
XRP
8,138716
VET
1
XRP
81,3872
VET
2
XRP
162,774
VET
3
XRP
244,161
VET
5
XRP
406,936
VET
10
XRP
813,872
VET
20
XRP
1.627,743
VET
25
XRP
2.034,679
VET
50
XRP
4.069,358
VET
100
XRP
8.138,716
VET
250
XRP
20.346,791
VET
500
XRP
40.693,581
VET
1000
XRP
81.387,163
VET
2500
XRP
203.467,907
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:55:58 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC