Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,009 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00861562 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.053.143 XRP. VeChain tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
742,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00861562 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00861562 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008616
XRP
0.1
VET
0,00086156
XRP
1
VET
0,00861562
XRP
2
VET
0,01723124
XRP
3
VET
0,02584686
XRP
5
VET
0,04307810
XRP
10
VET
0,08615620
XRP
20
VET
0,17231240
XRP
25
VET
0,21539050
XRP
50
VET
0,43078100
XRP
100
VET
0,86156200
XRP
250
VET
2,153905
XRP
500
VET
4,307810
XRP
1000
VET
8,615620
XRP
2500
VET
21,5391
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,160683
VET
0.1
XRP
11,6068
VET
1
XRP
116,068
VET
2
XRP
232,137
VET
3
XRP
348,205
VET
5
XRP
580,341
VET
10
XRP
1.160,683
VET
20
XRP
2.321,365
VET
25
XRP
2.901,706
VET
50
XRP
5.803,413
VET
100
XRP
11.606,826
VET
250
XRP
29.017,064
VET
500
XRP
58.034,129
VET
1000
XRP
116.068,257
VET
2500
XRP
290.170,644
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 22:13:48 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC