Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 27 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00622892 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.691.238 XRP. VeChain giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
535,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00622892 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00622892 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006229
XRP
0.1
VET
0,00062289
XRP
1
VET
0,00622892
XRP
2
VET
0,01245784
XRP
3
VET
0,01868676
XRP
5
VET
0,03114460
XRP
10
VET
0,06228920
XRP
20
VET
0,12457840
XRP
25
VET
0,15572300
XRP
50
VET
0,31144600
XRP
100
VET
0,62289200
XRP
250
VET
1,557230
XRP
500
VET
3,114460
XRP
1000
VET
6,228920
XRP
2500
VET
15,5723
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,605415
VET
0.1
XRP
16,0541
VET
1
XRP
160,541
VET
2
XRP
321,083
VET
3
XRP
481,624
VET
5
XRP
802,707
VET
10
XRP
1.605,415
VET
20
XRP
3.210,829
VET
25
XRP
4.013,537
VET
50
XRP
8.027,074
VET
100
XRP
16.054,147
VET
250
XRP
40.135,369
VET
500
XRP
80.270,737
VET
1000
XRP
160.541,474
VET
2500
XRP
401.353,686
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 09:28:10 27/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC