Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00804051 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.861.786 XRP. VeChain giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
691,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00804051 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00804051 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008041
XRP
0.1
VET
0,00080405
XRP
1
VET
0,00804051
XRP
2
VET
0,01608102
XRP
3
VET
0,02412153
XRP
5
VET
0,04020255
XRP
10
VET
0,08040510
XRP
20
VET
0,16081020
XRP
25
VET
0,20101275
XRP
50
VET
0,40202550
XRP
100
VET
0,80405100
XRP
250
VET
2,010128
XRP
500
VET
4,020255
XRP
1000
VET
8,040510
XRP
2500
VET
20,1013
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,243702
VET
0.1
XRP
12,4370
VET
1
XRP
124,370
VET
2
XRP
248,740
VET
3
XRP
373,111
VET
5
XRP
621,851
VET
10
XRP
1.243,702
VET
20
XRP
2.487,404
VET
25
XRP
3.109,256
VET
50
XRP
6.218,511
VET
100
XRP
12.437,022
VET
250
XRP
31.092,555
VET
500
XRP
62.185,11
VET
1000
XRP
124.370,22
VET
2500
XRP
310.925,551
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 23:51:41 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC