Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:40, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01092861 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.203.524 XRP. VeChain giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
940,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01092861 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01092861 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010929
XRP
0.1
VET
0,00109286
XRP
1
VET
0,01092861
XRP
2
VET
0,02185722
XRP
3
VET
0,03278583
XRP
5
VET
0,05464305
XRP
10
VET
0,10928610
XRP
20
VET
0,21857220
XRP
25
VET
0,27321525
XRP
50
VET
0,54643050
XRP
100
VET
1,092861
XRP
250
VET
2,732153
XRP
500
VET
5,464305
XRP
1000
VET
10,9286
XRP
2500
VET
27,3215
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,91502945
VET
0.1
XRP
9,150295
VET
1
XRP
91,5029
VET
2
XRP
183,006
VET
3
XRP
274,509
VET
5
XRP
457,515
VET
10
XRP
915,029
VET
20
XRP
1.830,059
VET
25
XRP
2.287,574
VET
50
XRP
4.575,147
VET
100
XRP
9.150,295
VET
250
XRP
22.875,736
VET
500
XRP
45.751,473
VET
1000
XRP
91.502,945
VET
2500
XRP
228.757,363
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 07:40:02 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC