Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,022 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:05, 26 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
11:05, 26 tháng 12, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02200186 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.112.423 XRP. VeChain giảm -3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 41.
Vốn hóa thị trường
1,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
36,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02200186 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02200186 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00022002
XRP
0.1
VET
0,00220019
XRP
1
VET
0,02200186
XRP
2
VET
0,04400372
XRP
3
VET
0,06600558
XRP
5
VET
0,11000930
XRP
10
VET
0,22001860
XRP
20
VET
0,44003720
XRP
25
VET
0,55004650
XRP
50
VET
1,100093
XRP
100
VET
2,200186
XRP
250
VET
5,500465
XRP
500
VET
11,0009
XRP
1000
VET
22,0019
XRP
2500
VET
55,0047
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,45450703
VET
0.1
XRP
4,545070
VET
1
XRP
45,4507
VET
2
XRP
90,9014
VET
3
XRP
136,352
VET
5
XRP
227,254
VET
10
XRP
454,507
VET
20
XRP
909,014
VET
25
XRP
1.136,268
VET
50
XRP
2.272,535
VET
100
XRP
4.545,07
VET
250
XRP
11.362,676
VET
500
XRP
22.725,351
VET
1000
XRP
45.450,703
VET
2500
XRP
113.626,757
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 11:05:40 26/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC