Chuyển đổi VET sang XRP
Chuyển đổi VET sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00639587 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.552.238 XRP. VeChain tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 88.
Vốn hóa thị trường
549,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00639587 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00639587 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006396
XRP
0.1
VET
0,00063959
XRP
1
VET
0,00639587
XRP
2
VET
0,01279174
XRP
3
VET
0,01918761
XRP
5
VET
0,03197935
XRP
10
VET
0,06395870
XRP
20
VET
0,12791740
XRP
25
VET
0,15989675
XRP
50
VET
0,31979350
XRP
100
VET
0,63958700
XRP
250
VET
1,598967
XRP
500
VET
3,197935
XRP
1000
VET
6,395870
XRP
2500
VET
15,9897
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,563509
VET
0.1
XRP
15,6351
VET
1
XRP
156,351
VET
2
XRP
312,702
VET
3
XRP
469,053
VET
5
XRP
781,754
VET
10
XRP
1.563,509
VET
20
XRP
3.127,018
VET
25
XRP
3.908,772
VET
50
XRP
7.817,545
VET
100
XRP
15.635,09
VET
250
XRP
39.087,724
VET
500
XRP
78.175,448
VET
1000
XRP
156.350,895
VET
2500
XRP
390.877,238
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 10:32:35 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC