Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01132790 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.797.102 BMD. VeChain giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.77%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
973,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
973,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0113279 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01132790 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00011328
BMD
0.1
VET
0,00113279
BMD
1
VET
0,01132790
BMD
2
VET
0,02265580
BMD
3
VET
0,03398370
BMD
5
VET
0,05663950
BMD
10
VET
0,11327900
BMD
20
VET
0,22655800
BMD
25
VET
0,28319750
BMD
50
VET
0,56639500
BMD
100
VET
1,132790
BMD
250
VET
2,831975
BMD
500
VET
5,663950
BMD
1000
VET
11,3279
BMD
2500
VET
28,3198
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,88277615
VET
0.1
BMD
8,827762
VET
1
BMD
88,2776
VET
2
BMD
176,555
VET
3
BMD
264,833
VET
5
BMD
441,388
VET
10
BMD
882,776
VET
20
BMD
1.765,552
VET
25
BMD
2.206,94
VET
50
BMD
4.413,881
VET
100
BMD
8.827,762
VET
250
BMD
22.069,404
VET
500
BMD
44.138,808
VET
1000
BMD
88.277,615
VET
2500
BMD
220.694,039
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 04:10:57 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC