Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,047 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:17, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BMD
Theo dõi
15:17, 22 tháng 12, 2024
0 BMD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04671720 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.336.144 BMD. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
3,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
178,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0467172 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04671720 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00046717
BMD
0.1
VET
0,00467172
BMD
1
VET
0,04671720
BMD
2
VET
0,09343440
BMD
3
VET
0,14015160
BMD
5
VET
0,23358600
BMD
10
VET
0,46717200
BMD
20
VET
0,93434400
BMD
25
VET
1,167930
BMD
50
VET
2,335860
BMD
100
VET
4,671720
BMD
250
VET
11,6793
BMD
500
VET
23,3586
BMD
1000
VET
46,7172
BMD
2500
VET
116,793
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,21405392
VET
0.1
BMD
2,140539
VET
1
BMD
21,4054
VET
2
BMD
42,8108
VET
3
BMD
64,2162
VET
5
BMD
107,027
VET
10
BMD
214,054
VET
20
BMD
428,108
VET
25
BMD
535,135
VET
50
BMD
1.070,27
VET
100
BMD
2.140,539
VET
250
BMD
5.351,348
VET
500
BMD
10.702,696
VET
1000
BMD
21.405,392
VET
2500
BMD
53.513,481
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 15:17:26 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC