Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,032 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:33, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03168307 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.687.048 BMD. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
75,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03168307 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03168307 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00031683
BMD
0.1
VET
0,00316831
BMD
1
VET
0,03168307
BMD
2
VET
0,06336614
BMD
3
VET
0,09504921
BMD
5
VET
0,15841535
BMD
10
VET
0,31683070
BMD
20
VET
0,63366140
BMD
25
VET
0,79207675
BMD
50
VET
1,584154
BMD
100
VET
3,168307
BMD
250
VET
7,920768
BMD
500
VET
15,8415
BMD
1000
VET
31,6831
BMD
2500
VET
79,2077
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,31562598
VET
0.1
BMD
3,156260
VET
1
BMD
31,5626
VET
2
BMD
63,1252
VET
3
BMD
94,6878
VET
5
BMD
157,813
VET
10
BMD
315,626
VET
20
BMD
631,252
VET
25
BMD
789,065
VET
50
BMD
1.578,13
VET
100
BMD
3.156,26
VET
250
BMD
7.890,649
VET
500
BMD
15.781,299
VET
1000
BMD
31.562,598
VET
2500
BMD
78.906,495
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 01:33:09 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC