Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,032 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03193874 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.685.875 BMD. VeChain giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
139,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03193874 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03193874 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00031939
BMD
0.1
VET
0,00319387
BMD
1
VET
0,03193874
BMD
2
VET
0,06387748
BMD
3
VET
0,09581622
BMD
5
VET
0,15969370
BMD
10
VET
0,31938740
BMD
20
VET
0,63877480
BMD
25
VET
0,79846850
BMD
50
VET
1,596937
BMD
100
VET
3,193874
BMD
250
VET
7,984685
BMD
500
VET
15,9694
BMD
1000
VET
31,9387
BMD
2500
VET
79,8469
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,31309939
VET
0.1
BMD
3,130994
VET
1
BMD
31,3099
VET
2
BMD
62,6199
VET
3
BMD
93,9298
VET
5
BMD
156,550
VET
10
BMD
313,099
VET
20
BMD
626,199
VET
25
BMD
782,748
VET
50
BMD
1.565,497
VET
100
BMD
3.130,994
VET
250
BMD
7.827,485
VET
500
BMD
15.654,969
VET
1000
BMD
31.309,939
VET
2500
BMD
78.274,847
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 05:51:25 22/11/2024
Last Updated at 05:51:25 22/11/2024 UTC