Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,012 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:46, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BMD
Theo dõi
12:46, 10 tháng 12, 2025
0 BMD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01233570 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.090.686 BMD. VeChain giảm -1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.98%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0123357 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01233570 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00012336
BMD
0.1
VET
0,00123357
BMD
1
VET
0,01233570
BMD
2
VET
0,02467140
BMD
3
VET
0,03700710
BMD
5
VET
0,06167850
BMD
10
VET
0,12335700
BMD
20
VET
0,24671400
BMD
25
VET
0,30839250
BMD
50
VET
0,61678500
BMD
100
VET
1,233570
BMD
250
VET
3,083925
BMD
500
VET
6,167850
BMD
1000
VET
12,3357
BMD
2500
VET
30,8393
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,81065525
VET
0.1
BMD
8,106553
VET
1
BMD
81,0655
VET
2
BMD
162,131
VET
3
BMD
243,197
VET
5
BMD
405,328
VET
10
BMD
810,655
VET
20
BMD
1.621,311
VET
25
BMD
2.026,638
VET
50
BMD
4.053,276
VET
100
BMD
8.106,553
VET
250
BMD
20.266,381
VET
500
BMD
40.532,763
VET
1000
BMD
81.065,525
VET
2500
BMD
202.663,813
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 12:46:38 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC