Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,023 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:04, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02313950 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.822.799 BMD. VeChain giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0231395 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02313950 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00023140
BMD
0.1
VET
0,00231395
BMD
1
VET
0,02313950
BMD
2
VET
0,04627900
BMD
3
VET
0,06941850
BMD
5
VET
0,11569750
BMD
10
VET
0,23139500
BMD
20
VET
0,46279000
BMD
25
VET
0,57848750
BMD
50
VET
1,156975
BMD
100
VET
2,313950
BMD
250
VET
5,784875
BMD
500
VET
11,5698
BMD
1000
VET
23,1395
BMD
2500
VET
57,8488
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,43216146
VET
0.1
BMD
4,321615
VET
1
BMD
43,2161
VET
2
BMD
86,4323
VET
3
BMD
129,648
VET
5
BMD
216,081
VET
10
BMD
432,161
VET
20
BMD
864,323
VET
25
BMD
1.080,404
VET
50
BMD
2.160,807
VET
100
BMD
4.321,615
VET
250
BMD
10.804,036
VET
500
BMD
21.608,073
VET
1000
BMD
43.216,146
VET
2500
BMD
108.040,364
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 20:04:28 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC