Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02045791 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.164.242 BMD. VeChain giảm -2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
1,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02045791 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02045791 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00020458
BMD
0.1
VET
0,00204579
BMD
1
VET
0,02045791
BMD
2
VET
0,04091582
BMD
3
VET
0,06137373
BMD
5
VET
0,10228955
BMD
10
VET
0,20457910
BMD
20
VET
0,40915820
BMD
25
VET
0,51144775
BMD
50
VET
1,022896
BMD
100
VET
2,045791
BMD
250
VET
5,114478
BMD
500
VET
10,2290
BMD
1000
VET
20,4579
BMD
2500
VET
51,1448
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,48880849
VET
0.1
BMD
4,888085
VET
1
BMD
48,8808
VET
2
BMD
97,7617
VET
3
BMD
146,643
VET
5
BMD
244,404
VET
10
BMD
488,808
VET
20
BMD
977,617
VET
25
BMD
1.222,021
VET
50
BMD
2.444,042
VET
100
BMD
4.888,085
VET
250
BMD
12.220,212
VET
500
BMD
24.440,424
VET
1000
BMD
48.880,849
VET
2500
BMD
122.202,121
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 06:15:53 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC