Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,024 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02374037 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.033.132 BMD. VeChain tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02374037 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02374037 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00023740
BMD
0.1
VET
0,00237404
BMD
1
VET
0,02374037
BMD
2
VET
0,04748074
BMD
3
VET
0,07122111
BMD
5
VET
0,11870185
BMD
10
VET
0,23740370
BMD
20
VET
0,47480740
BMD
25
VET
0,59350925
BMD
50
VET
1,187019
BMD
100
VET
2,374037
BMD
250
VET
5,935093
BMD
500
VET
11,8702
BMD
1000
VET
23,7404
BMD
2500
VET
59,3509
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,42122343
VET
0.1
BMD
4,212234
VET
1
BMD
42,1223
VET
2
BMD
84,2447
VET
3
BMD
126,367
VET
5
BMD
210,612
VET
10
BMD
421,223
VET
20
BMD
842,447
VET
25
BMD
1.053,059
VET
50
BMD
2.106,117
VET
100
BMD
4.212,234
VET
250
BMD
10.530,586
VET
500
BMD
21.061,171
VET
1000
BMD
42.122,343
VET
2500
BMD
105.305,857
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 16:30:04 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC