Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,022 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02238231 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.946.266 BMD. VeChain giảm -3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.92%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02238231 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02238231 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00022382
BMD
0.1
VET
0,00223823
BMD
1
VET
0,02238231
BMD
2
VET
0,04476462
BMD
3
VET
0,06714693
BMD
5
VET
0,11191155
BMD
10
VET
0,22382310
BMD
20
VET
0,44764620
BMD
25
VET
0,55955775
BMD
50
VET
1,119116
BMD
100
VET
2,238231
BMD
250
VET
5,595578
BMD
500
VET
11,1912
BMD
1000
VET
22,3823
BMD
2500
VET
55,9558
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,44678141
VET
0.1
BMD
4,467814
VET
1
BMD
44,6781
VET
2
BMD
89,3563
VET
3
BMD
134,034
VET
5
BMD
223,391
VET
10
BMD
446,781
VET
20
BMD
893,563
VET
25
BMD
1.116,954
VET
50
BMD
2.233,907
VET
100
BMD
4.467,814
VET
250
BMD
11.169,535
VET
500
BMD
22.339,07
VET
1000
BMD
44.678,141
VET
2500
BMD
111.695,352
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 10:44:02 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC