Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,022 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02203582 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.477.916 BMD. VeChain giảm -3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
1,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
29,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02203582 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02203582 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00022036
BMD
0.1
VET
0,00220358
BMD
1
VET
0,02203582
BMD
2
VET
0,04407164
BMD
3
VET
0,06610746
BMD
5
VET
0,11017910
BMD
10
VET
0,22035820
BMD
20
VET
0,44071640
BMD
25
VET
0,55089550
BMD
50
VET
1,101791
BMD
100
VET
2,203582
BMD
250
VET
5,508955
BMD
500
VET
11,0179
BMD
1000
VET
22,0358
BMD
2500
VET
55,0896
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,45380657
VET
0.1
BMD
4,538066
VET
1
BMD
45,3807
VET
2
BMD
90,7613
VET
3
BMD
136,142
VET
5
BMD
226,903
VET
10
BMD
453,807
VET
20
BMD
907,613
VET
25
BMD
1.134,516
VET
50
BMD
2.269,033
VET
100
BMD
4.538,066
VET
250
BMD
11.345,164
VET
500
BMD
22.690,329
VET
1000
BMD
45.380,657
VET
2500
BMD
113.451,644
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 03:38:54 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC