Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,028 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:23, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02763550 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.023.841 BMD. VeChain giảm -4.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.99%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
80,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0276355 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02763550 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00027636
BMD
0.1
VET
0,00276355
BMD
1
VET
0,02763550
BMD
2
VET
0,05527100
BMD
3
VET
0,08290650
BMD
5
VET
0,13817750
BMD
10
VET
0,27635500
BMD
20
VET
0,55271000
BMD
25
VET
0,69088750
BMD
50
VET
1,381775
BMD
100
VET
2,763550
BMD
250
VET
6,908875
BMD
500
VET
13,8178
BMD
1000
VET
27,6355
BMD
2500
VET
69,0888
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,36185341
VET
0.1
BMD
3,618534
VET
1
BMD
36,1853
VET
2
BMD
72,3707
VET
3
BMD
108,556
VET
5
BMD
180,927
VET
10
BMD
361,853
VET
20
BMD
723,707
VET
25
BMD
904,634
VET
50
BMD
1.809,267
VET
100
BMD
3.618,534
VET
250
BMD
9.046,335
VET
500
BMD
18.092,671
VET
1000
BMD
36.185,341
VET
2500
BMD
90.463,353
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 13:23:22 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC