Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi VET sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,024 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02436314 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.445.168 BMD. VeChain giảm -1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
2,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02436314 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02436314 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00024363
BMD
0.1
VET
0,00243631
BMD
1
VET
0,02436314
BMD
2
VET
0,04872628
BMD
3
VET
0,07308942
BMD
5
VET
0,12181570
BMD
10
VET
0,24363140
BMD
20
VET
0,48726280
BMD
25
VET
0,60907850
BMD
50
VET
1,218157
BMD
100
VET
2,436314
BMD
250
VET
6,090785
BMD
500
VET
12,1816
BMD
1000
VET
24,3631
BMD
2500
VET
60,9078
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,41045612
VET
0.1
BMD
4,104561
VET
1
BMD
41,0456
VET
2
BMD
82,0912
VET
3
BMD
123,137
VET
5
BMD
205,228
VET
10
BMD
410,456
VET
20
BMD
820,912
VET
25
BMD
1.026,14
VET
50
BMD
2.052,281
VET
100
BMD
4.104,561
VET
250
BMD
10.261,403
VET
500
BMD
20.522,806
VET
1000
BMD
41.045,612
VET
2500
BMD
102.614,031
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 17:19:54 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC