Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,069 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06930600 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 418.224.273 SGD. VeChain tăng +14.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
5,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
418,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069306 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06930600 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00069306
SGD
0.1
VET
0,00693060
SGD
1
VET
0,06930600
SGD
2
VET
0,13861200
SGD
3
VET
0,20791800
SGD
5
VET
0,34653000
SGD
10
VET
0,69306000
SGD
20
VET
1,386120
SGD
25
VET
1,732650
SGD
50
VET
3,465300
SGD
100
VET
6,930600
SGD
250
VET
17,3265
SGD
500
VET
34,6530
SGD
1000
VET
69,3060
SGD
2500
VET
173,265
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,14428765
VET
0.1
SGD
1,442877
VET
1
SGD
14,4288
VET
2
SGD
28,8575
VET
3
SGD
43,2863
VET
5
SGD
72,1438
VET
10
SGD
144,288
VET
20
SGD
288,575
VET
25
SGD
360,719
VET
50
SGD
721,438
VET
100
SGD
1.442,877
VET
250
SGD
3.607,191
VET
500
SGD
7.214,383
VET
1000
SGD
14.428,765
VET
2500
SGD
36.071,913
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 04:53:02 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC