Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,015 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01495673 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.515.303 SGD. VeChain giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
1,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
996,78 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01495673 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01495673 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00014957
SGD
0.1
VET
0,00149567
SGD
1
VET
0,01495673
SGD
2
VET
0,02991346
SGD
3
VET
0,04487019
SGD
5
VET
0,07478365
SGD
10
VET
0,14956730
SGD
20
VET
0,29913460
SGD
25
VET
0,37391825
SGD
50
VET
0,74783650
SGD
100
VET
1,495673
SGD
250
VET
3,739183
SGD
500
VET
7,478365
SGD
1000
VET
14,9567
SGD
2500
VET
37,3918
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,66859534
VET
0.1
SGD
6,685953
VET
1
SGD
66,8595
VET
2
SGD
133,719
VET
3
SGD
200,579
VET
5
SGD
334,298
VET
10
SGD
668,595
VET
20
SGD
1.337,191
VET
25
SGD
1.671,488
VET
50
SGD
3.342,977
VET
100
SGD
6.685,953
VET
250
SGD
16.714,884
VET
500
SGD
33.429,767
VET
1000
SGD
66.859,534
VET
2500
SGD
167.148,835
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 00:17:16 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC