Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,035 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03512393 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.554.683 SGD. VeChain tăng +7.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.56%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
157,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03512393 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03512393 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00035124
SGD
0.1
VET
0,00351239
SGD
1
VET
0,03512393
SGD
2
VET
0,07024786
SGD
3
VET
0,10537179
SGD
5
VET
0,17561965
SGD
10
VET
0,35123930
SGD
20
VET
0,70247860
SGD
25
VET
0,87809825
SGD
50
VET
1,756197
SGD
100
VET
3,512393
SGD
250
VET
8,780982
SGD
500
VET
17,5620
SGD
1000
VET
35,1239
SGD
2500
VET
87,8098
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,28470618
VET
0.1
SGD
2,847062
VET
1
SGD
28,4706
VET
2
SGD
56,9412
VET
3
SGD
85,4119
VET
5
SGD
142,353
VET
10
SGD
284,706
VET
20
SGD
569,412
VET
25
SGD
711,765
VET
50
SGD
1.423,531
VET
100
SGD
2.847,062
VET
250
SGD
7.117,655
VET
500
SGD
14.235,309
VET
1000
SGD
28.470,618
VET
2500
SGD
71.176,545
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 22:55:02 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC