Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,031 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03064934 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.727.646 SGD. VeChain giảm -0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03064934 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03064934 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00030649
SGD
0.1
VET
0,00306493
SGD
1
VET
0,03064934
SGD
2
VET
0,06129868
SGD
3
VET
0,09194802
SGD
5
VET
0,15324670
SGD
10
VET
0,30649340
SGD
20
VET
0,61298680
SGD
25
VET
0,76623350
SGD
50
VET
1,532467
SGD
100
VET
3,064934
SGD
250
VET
7,662335
SGD
500
VET
15,3247
SGD
1000
VET
30,6493
SGD
2500
VET
76,6234
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,32627130
VET
0.1
SGD
3,262713
VET
1
SGD
32,6271
VET
2
SGD
65,2543
VET
3
SGD
97,8814
VET
5
SGD
163,136
VET
10
SGD
326,271
VET
20
SGD
652,543
VET
25
SGD
815,678
VET
50
SGD
1.631,356
VET
100
SGD
3.262,713
VET
250
SGD
8.156,782
VET
500
SGD
16.313,565
VET
1000
SGD
32.627,13
VET
2500
SGD
81.567,825
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 17:37:55 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC