Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,024 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02416832 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.910.387 SGD. VeChain giảm -9.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
2,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
58,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02416832 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02416832 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00024168
SGD
0.1
VET
0,00241683
SGD
1
VET
0,02416832
SGD
2
VET
0,04833664
SGD
3
VET
0,07250496
SGD
5
VET
0,12084160
SGD
10
VET
0,24168320
SGD
20
VET
0,48336640
SGD
25
VET
0,60420800
SGD
50
VET
1,208416
SGD
100
VET
2,416832
SGD
250
VET
6,042080
SGD
500
VET
12,0842
SGD
1000
VET
24,1683
SGD
2500
VET
60,4208
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,41376480
VET
0.1
SGD
4,137648
VET
1
SGD
41,3765
VET
2
SGD
82,7530
VET
3
SGD
124,129
VET
5
SGD
206,882
VET
10
SGD
413,765
VET
20
SGD
827,530
VET
25
SGD
1.034,412
VET
50
SGD
2.068,824
VET
100
SGD
4.137,648
VET
250
SGD
10.344,12
VET
500
SGD
20.688,24
VET
1000
SGD
41.376,48
VET
2500
SGD
103.441,199
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 19:40:14 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC