Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,03 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03021392 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.951.821 SGD. VeChain tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03021392 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03021392 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00030214
SGD
0.1
VET
0,00302139
SGD
1
VET
0,03021392
SGD
2
VET
0,06042784
SGD
3
VET
0,09064176
SGD
5
VET
0,15106960
SGD
10
VET
0,30213920
SGD
20
VET
0,60427840
SGD
25
VET
0,75534800
SGD
50
VET
1,510696
SGD
100
VET
3,021392
SGD
250
VET
7,553480
SGD
500
VET
15,1070
SGD
1000
VET
30,2139
SGD
2500
VET
75,5348
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,33097327
VET
0.1
SGD
3,309733
VET
1
SGD
33,0973
VET
2
SGD
66,1947
VET
3
SGD
99,2920
VET
5
SGD
165,487
VET
10
SGD
330,973
VET
20
SGD
661,947
VET
25
SGD
827,433
VET
50
SGD
1.654,866
VET
100
SGD
3.309,733
VET
250
SGD
8.274,332
VET
500
SGD
16.548,664
VET
1000
SGD
33.097,327
VET
2500
SGD
82.743,318
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 05:09:54 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC