Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,041 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:39, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04113616 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.269.338 SGD. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
98,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04113616 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04113616 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00041136
SGD
0.1
VET
0,00411362
SGD
1
VET
0,04113616
SGD
2
VET
0,08227232
SGD
3
VET
0,12340848
SGD
5
VET
0,20568080
SGD
10
VET
0,41136160
SGD
20
VET
0,82272320
SGD
25
VET
1,028404
SGD
50
VET
2,056808
SGD
100
VET
4,113616
SGD
250
VET
10,2840
SGD
500
VET
20,5681
SGD
1000
VET
41,1362
SGD
2500
VET
102,840
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,24309513
VET
0.1
SGD
2,430951
VET
1
SGD
24,3095
VET
2
SGD
48,6190
VET
3
SGD
72,9285
VET
5
SGD
121,548
VET
10
SGD
243,095
VET
20
SGD
486,190
VET
25
SGD
607,738
VET
50
SGD
1.215,476
VET
100
SGD
2.430,951
VET
250
SGD
6.077,378
VET
500
SGD
12.154,756
VET
1000
SGD
24.309,513
VET
2500
SGD
60.773,782
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 00:39:08 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC