Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,022 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SGD
Theo dõi
12:35, 29 tháng 10, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02171721 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.833.641 SGD. VeChain giảm -3.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
1,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02171721 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02171721 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00021717
SGD
0.1
VET
0,00217172
SGD
1
VET
0,02171721
SGD
2
VET
0,04343442
SGD
3
VET
0,06515163
SGD
5
VET
0,10858605
SGD
10
VET
0,21717210
SGD
20
VET
0,43434420
SGD
25
VET
0,54293025
SGD
50
VET
1,085861
SGD
100
VET
2,171721
SGD
250
VET
5,429303
SGD
500
VET
10,8586
SGD
1000
VET
21,7172
SGD
2500
VET
54,2930
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,46046430
VET
0.1
SGD
4,604643
VET
1
SGD
46,0464
VET
2
SGD
92,0929
VET
3
SGD
138,139
VET
5
SGD
230,232
VET
10
SGD
460,464
VET
20
SGD
920,929
VET
25
SGD
1.151,161
VET
50
SGD
2.302,322
VET
100
SGD
4.604,643
VET
250
SGD
11.511,608
VET
500
SGD
23.023,215
VET
1000
SGD
46.046,43
VET
2500
SGD
115.116,076
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 12:35:22 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC