Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,029 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:34, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02942839 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.270.387 SGD. VeChain tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02942839 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02942839 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00029428
SGD
0.1
VET
0,00294284
SGD
1
VET
0,02942839
SGD
2
VET
0,05885678
SGD
3
VET
0,08828517
SGD
5
VET
0,14714195
SGD
10
VET
0,29428390
SGD
20
VET
0,58856780
SGD
25
VET
0,73570975
SGD
50
VET
1,471419
SGD
100
VET
2,942839
SGD
250
VET
7,357098
SGD
500
VET
14,7142
SGD
1000
VET
29,4284
SGD
2500
VET
73,5710
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,33980792
VET
0.1
SGD
3,398079
VET
1
SGD
33,9808
VET
2
SGD
67,9616
VET
3
SGD
101,942
VET
5
SGD
169,904
VET
10
SGD
339,808
VET
20
SGD
679,616
VET
25
SGD
849,520
VET
50
SGD
1.699,04
VET
100
SGD
3.398,079
VET
250
SGD
8.495,198
VET
500
SGD
16.990,396
VET
1000
SGD
33.980,792
VET
2500
SGD
84.951,98
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 04:34:11 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC