Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,026 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:43, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02631871 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.831.383 SGD. VeChain giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02631871 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02631871 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026319
SGD
0.1
VET
0,00263187
SGD
1
VET
0,02631871
SGD
2
VET
0,05263742
SGD
3
VET
0,07895613
SGD
5
VET
0,13159355
SGD
10
VET
0,26318710
SGD
20
VET
0,52637420
SGD
25
VET
0,65796775
SGD
50
VET
1,315936
SGD
100
VET
2,631871
SGD
250
VET
6,579678
SGD
500
VET
13,1594
SGD
1000
VET
26,3187
SGD
2500
VET
65,7968
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,37995783
VET
0.1
SGD
3,799578
VET
1
SGD
37,9958
VET
2
SGD
75,9916
VET
3
SGD
113,987
VET
5
SGD
189,979
VET
10
SGD
379,958
VET
20
SGD
759,916
VET
25
SGD
949,895
VET
50
SGD
1.899,789
VET
100
SGD
3.799,578
VET
250
SGD
9.498,946
VET
500
SGD
18.997,892
VET
1000
SGD
37.995,783
VET
2500
SGD
94.989,458
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 18:43:56 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC