Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,031 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:47, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03073388 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.853.998 SGD. VeChain tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03073388 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03073388 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00030734
SGD
0.1
VET
0,00307339
SGD
1
VET
0,03073388
SGD
2
VET
0,06146776
SGD
3
VET
0,09220164
SGD
5
VET
0,15366940
SGD
10
VET
0,30733880
SGD
20
VET
0,61467760
SGD
25
VET
0,76834700
SGD
50
VET
1,536694
SGD
100
VET
3,073388
SGD
250
VET
7,683470
SGD
500
VET
15,3669
SGD
1000
VET
30,7339
SGD
2500
VET
76,8347
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,32537382
VET
0.1
SGD
3,253738
VET
1
SGD
32,5374
VET
2
SGD
65,0748
VET
3
SGD
97,6121
VET
5
SGD
162,687
VET
10
SGD
325,374
VET
20
SGD
650,748
VET
25
SGD
813,435
VET
50
SGD
1.626,869
VET
100
SGD
3.253,738
VET
250
SGD
8.134,346
VET
500
SGD
16.268,691
VET
1000
SGD
32.537,382
VET
2500
SGD
81.343,455
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 23:47:24 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC