Chuyển đổi VET sang SGD
Chuyển đổi VET sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,033 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:20, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03287781 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.150.214 SGD. VeChain tăng +7.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
2,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03287781 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03287781 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032878
SGD
0.1
VET
0,00328778
SGD
1
VET
0,03287781
SGD
2
VET
0,06575562
SGD
3
VET
0,09863343
SGD
5
VET
0,16438905
SGD
10
VET
0,32877810
SGD
20
VET
0,65755620
SGD
25
VET
0,82194525
SGD
50
VET
1,643891
SGD
100
VET
3,287781
SGD
250
VET
8,219453
SGD
500
VET
16,4389
SGD
1000
VET
32,8778
SGD
2500
VET
82,1945
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30415651
VET
0.1
SGD
3,041565
VET
1
SGD
30,4157
VET
2
SGD
60,8313
VET
3
SGD
91,2470
VET
5
SGD
152,078
VET
10
SGD
304,157
VET
20
SGD
608,313
VET
25
SGD
760,391
VET
50
SGD
1.520,783
VET
100
SGD
3.041,565
VET
250
SGD
7.603,913
VET
500
SGD
15.207,826
VET
1000
SGD
30.415,651
VET
2500
SGD
76.039,128
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 16:20:02 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC