Chuyển đổi VET sang LKR
Chuyển đổi VET sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 9,34 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 9,340000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.829.513.238 LKR. VeChain tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
755,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.34 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 9,340000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang VeChain
LKR
VET
0.01
LKR
0,00107066
VET
0.1
LKR
0,01070664
VET
1
LKR
0,10706638
VET
2
LKR
0,21413276
VET
3
LKR
0,32119914
VET
5
LKR
0,53533191
VET
10
LKR
1,070664
VET
20
LKR
2,141328
VET
25
LKR
2,676660
VET
50
LKR
5,353319
VET
100
LKR
10,7066
VET
250
LKR
26,7666
VET
500
LKR
53,5332
VET
1000
LKR
107,066
VET
2500
LKR
267,666
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LKR được tạo vào lúc 07:20:24 22/11/2024
Last Updated at 07:20:24 22/11/2024 UTC