Chuyển đổi VET sang LKR
Chuyển đổi VET sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 5,65 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:54, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 5,650000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.773.584.947 LKR. VeChain giảm -9.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
486,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.65 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 5,650000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang VeChain
LKR

VET
0.01
LKR
0,00176991
VET
0.1
LKR
0,01769912
VET
1
LKR
0,17699115
VET
2
LKR
0,35398230
VET
3
LKR
0,53097345
VET
5
LKR
0,88495575
VET
10
LKR
1,769912
VET
20
LKR
3,539823
VET
25
LKR
4,424779
VET
50
LKR
8,849558
VET
100
LKR
17,6991
VET
250
LKR
44,2478
VET
500
LKR
88,4956
VET
1000
LKR
176,991
VET
2500
LKR
442,478
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LKR được tạo vào lúc 18:54:16 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC