Chuyển đổi VET sang LKR
Chuyển đổi VET sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 9,52 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:31, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 9,520000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.731.442.553 LKR. VeChain tăng +6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
817,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.52 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 9,520000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang VeChain
LKR

VET
0.01
LKR
0,00105042
VET
0.1
LKR
0,01050420
VET
1
LKR
0,10504202
VET
2
LKR
0,21008403
VET
3
LKR
0,31512605
VET
5
LKR
0,52521008
VET
10
LKR
1,050420
VET
20
LKR
2,100840
VET
25
LKR
2,626050
VET
50
LKR
5,252101
VET
100
LKR
10,5042
VET
250
LKR
26,2605
VET
500
LKR
52,5210
VET
1000
LKR
105,042
VET
2500
LKR
262,605
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LKR được tạo vào lúc 01:31:47 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC