Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,68 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 5 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
20:27, 5 tháng 12, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,67955200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.852.465.241 BIT. VeChain giảm -4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 34.
Vốn hóa thị trường
54,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.679552 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,67955200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00679552
BITS
0.1
VET
0,06795520
BITS
1
VET
0,67955200
BITS
2
VET
1,359104
BITS
3
VET
2,038656
BITS
5
VET
3,397760
BITS
10
VET
6,795520
BITS
20
VET
13,5910
BITS
25
VET
16,9888
BITS
50
VET
33,9776
BITS
100
VET
67,9552
BITS
250
VET
169,888
BITS
500
VET
339,776
BITS
1000
VET
679,552
BITS
2500
VET
1.698,88
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,01471558
VET
0.1
BITS
0,14715577
VET
1
BITS
1,471558
VET
2
BITS
2,943115
VET
3
BITS
4,414673
VET
5
BITS
7,357789
VET
10
BITS
14,7156
VET
20
BITS
29,4312
VET
25
BITS
36,7889
VET
50
BITS
73,5779
VET
100
BITS
147,156
VET
250
BITS
367,889
VET
500
BITS
735,779
VET
1000
BITS
1.471,558
VET
2500
BITS
3.678,894
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 20:27:55 5/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC