Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,204 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
22:49, 4 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20393700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.020.908 BIT. VeChain tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
17,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
286,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.203937 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20393700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits

VET
BITS
0.01
VET
0,00203937
BITS
0.1
VET
0,02039370
BITS
1
VET
0,20393700
BITS
2
VET
0,40787400
BITS
3
VET
0,61181100
BITS
5
VET
1,019685
BITS
10
VET
2,039370
BITS
20
VET
4,078740
BITS
25
VET
5,098425
BITS
50
VET
10,1969
BITS
100
VET
20,3937
BITS
250
VET
50,9843
BITS
500
VET
101,969
BITS
1000
VET
203,937
BITS
2500
VET
509,843
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS

VET
0.01
BITS
0,04903475
VET
0.1
BITS
0,49034751
VET
1
BITS
4,903475
VET
2
BITS
9,806950
VET
3
BITS
14,7104
VET
5
BITS
24,5174
VET
10
BITS
49,0348
VET
20
BITS
98,0695
VET
25
BITS
122,587
VET
50
BITS
245,174
VET
100
BITS
490,348
VET
250
BITS
1.225,869
VET
500
BITS
2.451,738
VET
1000
BITS
4.903,475
VET
2500
BITS
12.258,688
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 22:49:24 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC