Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,148 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
18:03, 30 tháng 10, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14755100 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 307.565.032 BIT. VeChain giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
12,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
307,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.147551 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14755100 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00147551
BITS
0.1
VET
0,01475510
BITS
1
VET
0,14755100
BITS
2
VET
0,29510200
BITS
3
VET
0,44265300
BITS
5
VET
0,73775500
BITS
10
VET
1,475510
BITS
20
VET
2,951020
BITS
25
VET
3,688775
BITS
50
VET
7,377550
BITS
100
VET
14,7551
BITS
250
VET
36,8878
BITS
500
VET
73,7755
BITS
1000
VET
147,551
BITS
2500
VET
368,877
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,06777318
VET
0.1
BITS
0,67773177
VET
1
BITS
6,777318
VET
2
BITS
13,5546
VET
3
BITS
20,3320
VET
5
BITS
33,8866
VET
10
BITS
67,7732
VET
20
BITS
135,546
VET
25
BITS
169,433
VET
50
BITS
338,866
VET
100
BITS
677,732
VET
250
BITS
1.694,329
VET
500
BITS
3.388,659
VET
1000
BITS
6.777,318
VET
2500
BITS
16.943,294
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 18:03:59 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC