Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,126 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:43, 30 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
1:43, 30 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12634700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.376.313 BIT. VeChain tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
10,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
199,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
947,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.126347 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12634700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00126347
BITS
0.1
VET
0,01263470
BITS
1
VET
0,12634700
BITS
2
VET
0,25269400
BITS
3
VET
0,37904100
BITS
5
VET
0,63173500
BITS
10
VET
1,263470
BITS
20
VET
2,526940
BITS
25
VET
3,158675
BITS
50
VET
6,317350
BITS
100
VET
12,6347
BITS
250
VET
31,5867
BITS
500
VET
63,1735
BITS
1000
VET
126,347
BITS
2500
VET
315,867
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,07914711
VET
0.1
BITS
0,79147111
VET
1
BITS
7,914711
VET
2
BITS
15,8294
VET
3
BITS
23,7441
VET
5
BITS
39,5736
VET
10
BITS
79,1471
VET
20
BITS
158,294
VET
25
BITS
197,868
VET
50
BITS
395,736
VET
100
BITS
791,471
VET
250
BITS
1.978,678
VET
500
BITS
3.957,356
VET
1000
BITS
7.914,711
VET
2500
BITS
19.786,778
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 01:43:14 30/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC