Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,148 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
12:32, 29 tháng 10, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14795800 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.319.542 BIT. VeChain giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
12,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
237,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.147958 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14795800 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00147958
BITS
0.1
VET
0,01479580
BITS
1
VET
0,14795800
BITS
2
VET
0,29591600
BITS
3
VET
0,44387400
BITS
5
VET
0,73979000
BITS
10
VET
1,479580
BITS
20
VET
2,959160
BITS
25
VET
3,698950
BITS
50
VET
7,397900
BITS
100
VET
14,7958
BITS
250
VET
36,9895
BITS
500
VET
73,9790
BITS
1000
VET
147,958
BITS
2500
VET
369,895
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,06758675
VET
0.1
BITS
0,67586748
VET
1
BITS
6,758675
VET
2
BITS
13,5173
VET
3
BITS
20,2760
VET
5
BITS
33,7934
VET
10
BITS
67,5867
VET
20
BITS
135,173
VET
25
BITS
168,967
VET
50
BITS
337,934
VET
100
BITS
675,867
VET
250
BITS
1.689,669
VET
500
BITS
3.379,337
VET
1000
BITS
6.758,675
VET
2500
BITS
16.896,687
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 12:32:02 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC