Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,134 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
12:41, 10 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13398100 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 305.099.294 BIT. VeChain giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
11,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
305,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.133981 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13398100 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00133981
BITS
0.1
VET
0,01339810
BITS
1
VET
0,13398100
BITS
2
VET
0,26796200
BITS
3
VET
0,40194300
BITS
5
VET
0,66990500
BITS
10
VET
1,339810
BITS
20
VET
2,679620
BITS
25
VET
3,349525
BITS
50
VET
6,699050
BITS
100
VET
13,3981
BITS
250
VET
33,4953
BITS
500
VET
66,9905
BITS
1000
VET
133,981
BITS
2500
VET
334,953
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,07463745
VET
0.1
BITS
0,74637449
VET
1
BITS
7,463745
VET
2
BITS
14,9275
VET
3
BITS
22,3912
VET
5
BITS
37,3187
VET
10
BITS
74,6374
VET
20
BITS
149,275
VET
25
BITS
186,594
VET
50
BITS
373,187
VET
100
BITS
746,374
VET
250
BITS
1.865,936
VET
500
BITS
3.731,872
VET
1000
BITS
7.463,745
VET
2500
BITS
18.659,362
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 12:41:08 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC