Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,231 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
7:11, 25 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23144600 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 931.579.187 BIT. VeChain tăng +4.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.72%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
19,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
931,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.231446 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23144600 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits

VET
BITS
0.01
VET
0,00231446
BITS
0.1
VET
0,02314460
BITS
1
VET
0,23144600
BITS
2
VET
0,46289200
BITS
3
VET
0,69433800
BITS
5
VET
1,157230
BITS
10
VET
2,314460
BITS
20
VET
4,628920
BITS
25
VET
5,786150
BITS
50
VET
11,5723
BITS
100
VET
23,1446
BITS
250
VET
57,8615
BITS
500
VET
115,723
BITS
1000
VET
231,446
BITS
2500
VET
578,615
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS

VET
0.01
BITS
0,04320662
VET
0.1
BITS
0,43206623
VET
1
BITS
4,320662
VET
2
BITS
8,641325
VET
3
BITS
12,9620
VET
5
BITS
21,6033
VET
10
BITS
43,2066
VET
20
BITS
86,4132
VET
25
BITS
108,017
VET
50
BITS
216,033
VET
100
BITS
432,066
VET
250
BITS
1.080,166
VET
500
BITS
2.160,331
VET
1000
BITS
4.320,662
VET
2500
BITS
10.801,656
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 07:11:10 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC