Chuyển đổi VET sang BITS
Chuyển đổi VET sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,481 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:45, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
15:45, 22 tháng 12, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,48104500 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.836.318.719 BIT. VeChain giảm -3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
38,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.481045 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,48104500 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00481045
BITS
0.1
VET
0,04810450
BITS
1
VET
0,48104500
BITS
2
VET
0,96209000
BITS
3
VET
1,443135
BITS
5
VET
2,405225
BITS
10
VET
4,810450
BITS
20
VET
9,620900
BITS
25
VET
12,0261
BITS
50
VET
24,0523
BITS
100
VET
48,1045
BITS
250
VET
120,261
BITS
500
VET
240,523
BITS
1000
VET
481,045
BITS
2500
VET
1.202,613
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,02078808
VET
0.1
BITS
0,20788076
VET
1
BITS
2,078808
VET
2
BITS
4,157615
VET
3
BITS
6,236423
VET
5
BITS
10,3940
VET
10
BITS
20,7881
VET
20
BITS
41,5762
VET
25
BITS
51,9702
VET
50
BITS
103,940
VET
100
BITS
207,881
VET
250
BITS
519,702
VET
500
BITS
1.039,404
VET
1000
BITS
2.078,808
VET
2500
BITS
5.197,019
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 15:45:47 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC