Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,019 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01905417 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.688.321 €. VeChain giảm -4.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
1,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01905417 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01905417 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00019054
EUR
0.1
VET
0,00190542
EUR
1
VET
0,01905417
EUR
2
VET
0,03810834
EUR
3
VET
0,05716251
EUR
5
VET
0,09527085
EUR
10
VET
0,19054170
EUR
20
VET
0,38108340
EUR
25
VET
0,47635425
EUR
50
VET
0,95270850
EUR
100
VET
1,905417
EUR
250
VET
4,763543
EUR
500
VET
9,527085
EUR
1000
VET
19,0542
EUR
2500
VET
47,6354
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,52481950
VET
0.1
EUR
5,248195
VET
1
EUR
52,4820
VET
2
EUR
104,964
VET
3
EUR
157,446
VET
5
EUR
262,410
VET
10
EUR
524,820
VET
20
EUR
1.049,639
VET
25
EUR
1.312,049
VET
50
EUR
2.624,098
VET
100
EUR
5.248,195
VET
250
EUR
13.120,488
VET
500
EUR
26.240,975
VET
1000
EUR
52.481,95
VET
2500
EUR
131.204,875
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 21:09:35 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC