Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,016 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01630736 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.749.257 €. VeChain giảm -9.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
1,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01630736 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01630736 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00016307
EUR
0.1
VET
0,00163074
EUR
1
VET
0,01630736
EUR
2
VET
0,03261472
EUR
3
VET
0,04892208
EUR
5
VET
0,08153680
EUR
10
VET
0,16307360
EUR
20
VET
0,32614720
EUR
25
VET
0,40768400
EUR
50
VET
0,81536800
EUR
100
VET
1,630736
EUR
250
VET
4,076840
EUR
500
VET
8,153680
EUR
1000
VET
16,3074
EUR
2500
VET
40,7684
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,61322004
VET
0.1
EUR
6,132200
VET
1
EUR
61,3220
VET
2
EUR
122,644
VET
3
EUR
183,966
VET
5
EUR
306,610
VET
10
EUR
613,220
VET
20
EUR
1.226,44
VET
25
EUR
1.533,05
VET
50
EUR
3.066,10
VET
100
EUR
6.132,20
VET
250
EUR
15.330,501
VET
500
EUR
30.661,002
VET
1000
EUR
61.322,004
VET
2500
EUR
153.305,011
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 18:51:45 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC