Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,021 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02136212 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.330.883 €. VeChain tăng +4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
1,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02136212 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02136212 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00021362
EUR
0.1
VET
0,00213621
EUR
1
VET
0,02136212
EUR
2
VET
0,04272424
EUR
3
VET
0,06408636
EUR
5
VET
0,10681060
EUR
10
VET
0,21362120
EUR
20
VET
0,42724240
EUR
25
VET
0,53405300
EUR
50
VET
1,068106
EUR
100
VET
2,136212
EUR
250
VET
5,340530
EUR
500
VET
10,6811
EUR
1000
VET
21,3621
EUR
2500
VET
53,4053
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,46811833
VET
0.1
EUR
4,681183
VET
1
EUR
46,8118
VET
2
EUR
93,6237
VET
3
EUR
140,435
VET
5
EUR
234,059
VET
10
EUR
468,118
VET
20
EUR
936,237
VET
25
EUR
1.170,296
VET
50
EUR
2.340,592
VET
100
EUR
4.681,183
VET
250
EUR
11.702,958
VET
500
EUR
23.405,917
VET
1000
EUR
46.811,833
VET
2500
EUR
117.029,583
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 11:20:51 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC