Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,049 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:08, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04909995 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.292.014 €. VeChain tăng +14.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.83%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
3,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
296,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04909995 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04909995 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00049100
EUR
0.1
VET
0,00491000
EUR
1
VET
0,04909995
EUR
2
VET
0,09819990
EUR
3
VET
0,14729985
EUR
5
VET
0,24549975
EUR
10
VET
0,49099950
EUR
20
VET
0,98199900
EUR
25
VET
1,227499
EUR
50
VET
2,454998
EUR
100
VET
4,909995
EUR
250
VET
12,2750
EUR
500
VET
24,5500
EUR
1000
VET
49,1000
EUR
2500
VET
122,750
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,20366620
VET
0.1
EUR
2,036662
VET
1
EUR
20,3666
VET
2
EUR
40,7332
VET
3
EUR
61,0999
VET
5
EUR
101,833
VET
10
EUR
203,666
VET
20
EUR
407,332
VET
25
EUR
509,165
VET
50
EUR
1.018,331
VET
100
EUR
2.036,662
VET
250
EUR
5.091,655
VET
500
EUR
10.183,31
VET
1000
EUR
20.366,62
VET
2500
EUR
50.916,549
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 08:08:55 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC