Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:04, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02034704 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.103.134 €. VeChain giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02034704 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02034704 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00020347
EUR
0.1
VET
0,00203470
EUR
1
VET
0,02034704
EUR
2
VET
0,04069408
EUR
3
VET
0,06104112
EUR
5
VET
0,10173520
EUR
10
VET
0,20347040
EUR
20
VET
0,40694080
EUR
25
VET
0,50867600
EUR
50
VET
1,017352
EUR
100
VET
2,034704
EUR
250
VET
5,086760
EUR
500
VET
10,1735
EUR
1000
VET
20,3470
EUR
2500
VET
50,8676
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,49147198
VET
0.1
EUR
4,914720
VET
1
EUR
49,1472
VET
2
EUR
98,2944
VET
3
EUR
147,442
VET
5
EUR
245,736
VET
10
EUR
491,472
VET
20
EUR
982,944
VET
25
EUR
1.228,68
VET
50
EUR
2.457,36
VET
100
EUR
4.914,72
VET
250
EUR
12.286,799
VET
500
EUR
24.573,599
VET
1000
EUR
49.147,198
VET
2500
EUR
122.867,995
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 20:04:31 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC