Chuyển đổi VET thành EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,026 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02608180 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.729.491 €. VeChain tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
2,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0260818 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02608180 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Euro
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
EUR
0.01
VET
0,00026082
EUR
0.1
VET
0,00260818
EUR
1
VET
0,02608180
EUR
2
VET
0,05216360
EUR
3
VET
0,07824540
EUR
5
VET
0,13040900
EUR
10
VET
0,26081800
EUR
20
VET
0,52163600
EUR
25
VET
0,65204500
EUR
50
VET
1,304090
EUR
100
VET
2,608180
EUR
250
VET
6,520450
EUR
500
VET
13,0409
EUR
1000
VET
26,0818
EUR
2500
VET
65,2045
EUR
Chuyển đổi Euro thành VeChain
EUR
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
EUR
0,38340912
VET
0.1
EUR
3,834091
VET
1
EUR
38,3409
VET
2
EUR
76,6818
VET
3
EUR
115,023
VET
5
EUR
191,705
VET
10
EUR
383,409
VET
20
EUR
766,818
VET
25
EUR
958,523
VET
50
EUR
1.917,046
VET
100
EUR
3.834,091
VET
250
EUR
9.585,228
VET
500
EUR
19.170,456
VET
1000
EUR
38.340,912
VET
2500
EUR
95.852,28
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-EUR page created at 04:11:15 27/7/2024 UTC
Last Updated at 04:11:15 27/7/2024 UTC