Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,011 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:36, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01102418 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.593.175 €. VeChain giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
947,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01102418 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01102418 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00011024
EUR
0.1
VET
0,00110242
EUR
1
VET
0,01102418
EUR
2
VET
0,02204836
EUR
3
VET
0,03307254
EUR
5
VET
0,05512090
EUR
10
VET
0,11024180
EUR
20
VET
0,22048360
EUR
25
VET
0,27560450
EUR
50
VET
0,55120900
EUR
100
VET
1,102418
EUR
250
VET
2,756045
EUR
500
VET
5,512090
EUR
1000
VET
11,0242
EUR
2500
VET
27,5605
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,90709695
VET
0.1
EUR
9,070969
VET
1
EUR
90,7097
VET
2
EUR
181,419
VET
3
EUR
272,129
VET
5
EUR
453,548
VET
10
EUR
907,097
VET
20
EUR
1.814,194
VET
25
EUR
2.267,742
VET
50
EUR
4.535,485
VET
100
EUR
9.070,969
VET
250
EUR
22.677,424
VET
500
EUR
45.354,847
VET
1000
EUR
90.709,695
VET
2500
EUR
226.774,236
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 15:36:10 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC