Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:38, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02027832 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.254.486 €. VeChain giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
1,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02027832 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02027832 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00020278
EUR
0.1
VET
0,00202783
EUR
1
VET
0,02027832
EUR
2
VET
0,04055664
EUR
3
VET
0,06083496
EUR
5
VET
0,10139160
EUR
10
VET
0,20278320
EUR
20
VET
0,40556640
EUR
25
VET
0,50695800
EUR
50
VET
1,013916
EUR
100
VET
2,027832
EUR
250
VET
5,069580
EUR
500
VET
10,1392
EUR
1000
VET
20,2783
EUR
2500
VET
50,6958
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,49313750
VET
0.1
EUR
4,931375
VET
1
EUR
49,3137
VET
2
EUR
98,6275
VET
3
EUR
147,941
VET
5
EUR
246,569
VET
10
EUR
493,137
VET
20
EUR
986,275
VET
25
EUR
1.232,844
VET
50
EUR
2.465,687
VET
100
EUR
4.931,375
VET
250
EUR
12.328,437
VET
500
EUR
24.656,875
VET
1000
EUR
49.313,75
VET
2500
EUR
123.284,375
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 18:38:48 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC