Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,048 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 23 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04766748 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.890.144 €. VeChain tăng +3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +4.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 43.
Vốn hóa thị trường
3,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
102,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04766748 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04766748 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00047667
EUR
0.1
VET
0,00476675
EUR
1
VET
0,04766748
EUR
2
VET
0,09533496
EUR
3
VET
0,14300244
EUR
5
VET
0,23833740
EUR
10
VET
0,47667480
EUR
20
VET
0,95334960
EUR
25
VET
1,191687
EUR
50
VET
2,383374
EUR
100
VET
4,766748
EUR
250
VET
11,9169
EUR
500
VET
23,8337
EUR
1000
VET
47,6675
EUR
2500
VET
119,169
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,20978663
VET
0.1
EUR
2,097866
VET
1
EUR
20,9787
VET
2
EUR
41,9573
VET
3
EUR
62,9360
VET
5
EUR
104,893
VET
10
EUR
209,787
VET
20
EUR
419,573
VET
25
EUR
524,467
VET
50
EUR
1.048,933
VET
100
EUR
2.097,866
VET
250
EUR
5.244,666
VET
500
EUR
10.489,332
VET
1000
EUR
20.978,663
VET
2500
EUR
52.446,658
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 20:57:23 23/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC