Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,021 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:41, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02066344 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.417.776 €. VeChain giảm -3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.93%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02066344 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02066344 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00020663
EUR
0.1
VET
0,00206634
EUR
1
VET
0,02066344
EUR
2
VET
0,04132688
EUR
3
VET
0,06199032
EUR
5
VET
0,10331720
EUR
10
VET
0,20663440
EUR
20
VET
0,41326880
EUR
25
VET
0,51658600
EUR
50
VET
1,033172
EUR
100
VET
2,066344
EUR
250
VET
5,165860
EUR
500
VET
10,3317
EUR
1000
VET
20,6634
EUR
2500
VET
51,6586
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,48394653
VET
0.1
EUR
4,839465
VET
1
EUR
48,3947
VET
2
EUR
96,7893
VET
3
EUR
145,184
VET
5
EUR
241,973
VET
10
EUR
483,947
VET
20
EUR
967,893
VET
25
EUR
1.209,866
VET
50
EUR
2.419,733
VET
100
EUR
4.839,465
VET
250
EUR
12.098,663
VET
500
EUR
24.197,326
VET
1000
EUR
48.394,653
VET
2500
EUR
120.986,631
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 10:41:20 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC