Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,027 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 10 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02654436 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.334.412 €. VeChain tăng +6.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
90,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02654436 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02654436 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00026544
EUR
0.1
VET
0,00265444
EUR
1
VET
0,02654436
EUR
2
VET
0,05308872
EUR
3
VET
0,07963308
EUR
5
VET
0,13272180
EUR
10
VET
0,26544360
EUR
20
VET
0,53088720
EUR
25
VET
0,66360900
EUR
50
VET
1,327218
EUR
100
VET
2,654436
EUR
250
VET
6,636090
EUR
500
VET
13,2722
EUR
1000
VET
26,5444
EUR
2500
VET
66,3609
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,37672786
VET
0.1
EUR
3,767279
VET
1
EUR
37,6728
VET
2
EUR
75,3456
VET
3
EUR
113,018
VET
5
EUR
188,364
VET
10
EUR
376,728
VET
20
EUR
753,456
VET
25
EUR
941,820
VET
50
EUR
1.883,639
VET
100
EUR
3.767,279
VET
250
EUR
9.418,197
VET
500
EUR
18.836,393
VET
1000
EUR
37.672,786
VET
2500
EUR
94.181,966
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 02:04:27 10/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC