Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,02 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01993697 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.406.469 €. VeChain tăng +4.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01993697 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01993697 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00019937
EUR
0.1
VET
0,00199370
EUR
1
VET
0,01993697
EUR
2
VET
0,03987394
EUR
3
VET
0,05981091
EUR
5
VET
0,09968485
EUR
10
VET
0,19936970
EUR
20
VET
0,39873940
EUR
25
VET
0,49842425
EUR
50
VET
0,99684850
EUR
100
VET
1,993697
EUR
250
VET
4,984243
EUR
500
VET
9,968485
EUR
1000
VET
19,9370
EUR
2500
VET
49,8424
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,50158073
VET
0.1
EUR
5,015807
VET
1
EUR
50,1581
VET
2
EUR
100,316
VET
3
EUR
150,474
VET
5
EUR
250,790
VET
10
EUR
501,581
VET
20
EUR
1.003,161
VET
25
EUR
1.253,952
VET
50
EUR
2.507,904
VET
100
EUR
5.015,807
VET
250
EUR
12.539,518
VET
500
EUR
25.079,037
VET
1000
EUR
50.158,073
VET
2500
EUR
125.395,183
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 22:57:31 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC