Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,014 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
14:42, 15 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01350584 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.121.364 €. VeChain tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01350584 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01350584 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00013506
EUR
0.1
VET
0,00135058
EUR
1
VET
0,01350584
EUR
2
VET
0,02701168
EUR
3
VET
0,04051752
EUR
5
VET
0,06752920
EUR
10
VET
0,13505840
EUR
20
VET
0,27011680
EUR
25
VET
0,33764600
EUR
50
VET
0,67529200
EUR
100
VET
1,350584
EUR
250
VET
3,376460
EUR
500
VET
6,752920
EUR
1000
VET
13,5058
EUR
2500
VET
33,7646
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,74042044
VET
0.1
EUR
7,404204
VET
1
EUR
74,0420
VET
2
EUR
148,084
VET
3
EUR
222,126
VET
5
EUR
370,210
VET
10
EUR
740,420
VET
20
EUR
1.480,841
VET
25
EUR
1.851,051
VET
50
EUR
3.702,102
VET
100
EUR
7.404,204
VET
250
EUR
18.510,511
VET
500
EUR
37.021,022
VET
1000
EUR
74.042,044
VET
2500
EUR
185.105,11
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 14:42:11 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC