Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,009 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:59, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
16:59, 26 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00892896 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.589.539 €. VeChain giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 101.
Vốn hóa thị trường
767,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
904,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00892896 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00892896 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00008929
EUR
0.1
VET
0,00089290
EUR
1
VET
0,00892896
EUR
2
VET
0,01785792
EUR
3
VET
0,02678688
EUR
5
VET
0,04464480
EUR
10
VET
0,08928960
EUR
20
VET
0,17857920
EUR
25
VET
0,22322400
EUR
50
VET
0,44644800
EUR
100
VET
0,89289600
EUR
250
VET
2,232240
EUR
500
VET
4,464480
EUR
1000
VET
8,928960
EUR
2500
VET
22,3224
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
1,119951
VET
0.1
EUR
11,1995
VET
1
EUR
111,995
VET
2
EUR
223,990
VET
3
EUR
335,985
VET
5
EUR
559,976
VET
10
EUR
1.119,951
VET
20
EUR
2.239,903
VET
25
EUR
2.799,878
VET
50
EUR
5.599,756
VET
100
EUR
11.199,513
VET
250
EUR
27.998,781
VET
500
EUR
55.997,563
VET
1000
EUR
111.995,126
VET
2500
EUR
279.987,815
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 16:59:17 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC