Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,045 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
14:57, 22 tháng 12, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04479119 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.983.880 €. VeChain giảm -4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
3,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
170,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04479119 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04479119 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00044791
EUR
0.1
VET
0,00447912
EUR
1
VET
0,04479119
EUR
2
VET
0,08958238
EUR
3
VET
0,13437357
EUR
5
VET
0,22395595
EUR
10
VET
0,44791190
EUR
20
VET
0,89582380
EUR
25
VET
1,119780
EUR
50
VET
2,239560
EUR
100
VET
4,479119
EUR
250
VET
11,1978
EUR
500
VET
22,3956
EUR
1000
VET
44,7912
EUR
2500
VET
111,978
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,22325819
VET
0.1
EUR
2,232582
VET
1
EUR
22,3258
VET
2
EUR
44,6516
VET
3
EUR
66,9775
VET
5
EUR
111,629
VET
10
EUR
223,258
VET
20
EUR
446,516
VET
25
EUR
558,145
VET
50
EUR
1.116,291
VET
100
EUR
2.232,582
VET
250
EUR
5.581,455
VET
500
EUR
11.162,909
VET
1000
EUR
22.325,819
VET
2500
EUR
55.814,547
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 14:57:33 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC