Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,015 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
13:29, 25 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01479195 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.015.902 €. VeChain giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 85.
Vốn hóa thị trường
1,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01479195 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01479195 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00014792
EUR
0.1
VET
0,00147920
EUR
1
VET
0,01479195
EUR
2
VET
0,02958390
EUR
3
VET
0,04437585
EUR
5
VET
0,07395975
EUR
10
VET
0,14791950
EUR
20
VET
0,29583900
EUR
25
VET
0,36979875
EUR
50
VET
0,73959750
EUR
100
VET
1,479195
EUR
250
VET
3,697988
EUR
500
VET
7,395975
EUR
1000
VET
14,7920
EUR
2500
VET
36,9799
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,67604339
VET
0.1
EUR
6,760434
VET
1
EUR
67,6043
VET
2
EUR
135,209
VET
3
EUR
202,813
VET
5
EUR
338,022
VET
10
EUR
676,043
VET
20
EUR
1.352,087
VET
25
EUR
1.690,108
VET
50
EUR
3.380,217
VET
100
EUR
6.760,434
VET
250
EUR
16.901,085
VET
500
EUR
33.802,169
VET
1000
EUR
67.604,339
VET
2500
EUR
169.010,847
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 13:29:22 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC