Chuyển đổi VET sang EUR
Chuyển đổi VET sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,021 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:39, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02143172 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.929.914 €. VeChain tăng +1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
1,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
47,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02143172 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02143172 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00021432
EUR
0.1
VET
0,00214317
EUR
1
VET
0,02143172
EUR
2
VET
0,04286344
EUR
3
VET
0,06429516
EUR
5
VET
0,10715860
EUR
10
VET
0,21431720
EUR
20
VET
0,42863440
EUR
25
VET
0,53579300
EUR
50
VET
1,071586
EUR
100
VET
2,143172
EUR
250
VET
5,357930
EUR
500
VET
10,7159
EUR
1000
VET
21,4317
EUR
2500
VET
53,5793
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,46659811
VET
0.1
EUR
4,665981
VET
1
EUR
46,6598
VET
2
EUR
93,3196
VET
3
EUR
139,979
VET
5
EUR
233,299
VET
10
EUR
466,598
VET
20
EUR
933,196
VET
25
EUR
1.166,495
VET
50
EUR
2.332,991
VET
100
EUR
4.665,981
VET
250
EUR
11.664,953
VET
500
EUR
23.329,905
VET
1000
EUR
46.659,811
VET
2500
EUR
116.649,527
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 14:39:03 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC