Chuyển đổi VET sang NGN
Chuyển đổi VET sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 79,1 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 79,1000 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 477.317.408.234 NGN. VeChain tăng +14.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -2.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 39.
Vốn hóa thị trường
6,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
477,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79.1 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 79,1000 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NGN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Nigerian Naira
Chuyển đổi Nigerian Naira sang VeChain
NGN
VET
0.01
NGN
0,00012642
VET
0.1
NGN
0,00126422
VET
1
NGN
0,01264223
VET
2
NGN
0,02528445
VET
3
NGN
0,03792668
VET
5
NGN
0,06321113
VET
10
NGN
0,12642225
VET
20
NGN
0,25284450
VET
25
NGN
0,31605563
VET
50
NGN
0,63211125
VET
100
NGN
1,264223
VET
250
NGN
3,160556
VET
500
NGN
6,321113
VET
1000
NGN
12,6422
VET
2500
NGN
31,6056
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NGN được tạo vào lúc 07:53:24 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC