Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:14, 5 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00221235 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.308.906 XAG. VeChain tăng +2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.85%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 34.
Vốn hóa thị trường
177,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00221235 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00221235 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00002212
XAG
0.1
VET
0,00022124
XAG
1
VET
0,00221235
XAG
2
VET
0,00442470
XAG
3
VET
0,00663705
XAG
5
VET
0,01106175
XAG
10
VET
0,02212350
XAG
20
VET
0,04424700
XAG
25
VET
0,05530875
XAG
50
VET
0,11061750
XAG
100
VET
0,22123500
XAG
250
VET
0,55308750
XAG
500
VET
1,106175
XAG
1000
VET
2,212350
XAG
2500
VET
5,530875
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
4,520080
VET
0.1
XAG
45,2008
VET
1
XAG
452,008
VET
2
XAG
904,016
VET
3
XAG
1.356,024
VET
5
XAG
2.260,04
VET
10
XAG
4.520,08
VET
20
XAG
9.040,161
VET
25
XAG
11.300,201
VET
50
XAG
22.600,402
VET
100
XAG
45.200,805
VET
250
XAG
113.002,011
VET
500
XAG
226.004,023
VET
1000
XAG
452.008,046
VET
2500
XAG
1.130.020,114
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 20:14:19 5/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC