Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:38, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00057096 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 851.855 XAG. VeChain giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
49,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
851,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00057096 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00057096 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000571
XAG
0.1
VET
0,00005710
XAG
1
VET
0,00057096
XAG
2
VET
0,00114192
XAG
3
VET
0,00171288
XAG
5
VET
0,00285480
XAG
10
VET
0,00570960
XAG
20
VET
0,01141920
XAG
25
VET
0,01427400
XAG
50
VET
0,02854800
XAG
100
VET
0,05709600
XAG
250
VET
0,14274000
XAG
500
VET
0,28548000
XAG
1000
VET
0,57096000
XAG
2500
VET
1,427400
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
17,5144
VET
0.1
XAG
175,144
VET
1
XAG
1.751,436
VET
2
XAG
3.502,872
VET
3
XAG
5.254,309
VET
5
XAG
8.757,181
VET
10
XAG
17.514,362
VET
20
XAG
35.028,724
VET
25
XAG
43.785,904
VET
50
XAG
87.571,809
VET
100
XAG
175.143,618
VET
250
XAG
437.859,044
VET
500
XAG
875.718,089
VET
1000
XAG
1.751.436,178
VET
2500
XAG
4.378.590,444
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 18:38:48 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC