Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:19, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00061443 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.292.298 XAG. VeChain tăng +7.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
52,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00061443 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00061443 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000614
XAG
0.1
VET
0,00006144
XAG
1
VET
0,00061443
XAG
2
VET
0,00122886
XAG
3
VET
0,00184329
XAG
5
VET
0,00307215
XAG
10
VET
0,00614430
XAG
20
VET
0,01228860
XAG
25
VET
0,01536075
XAG
50
VET
0,03072150
XAG
100
VET
0,06144300
XAG
250
VET
0,15360750
XAG
500
VET
0,30721500
XAG
1000
VET
0,61443000
XAG
2500
VET
1,536075
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
16,2752
VET
0.1
XAG
162,752
VET
1
XAG
1.627,525
VET
2
XAG
3.255,049
VET
3
XAG
4.882,574
VET
5
XAG
8.137,623
VET
10
XAG
16.275,247
VET
20
XAG
32.550,494
VET
25
XAG
40.688,117
VET
50
XAG
81.376,235
VET
100
XAG
162.752,47
VET
250
XAG
406.881,174
VET
500
XAG
813.762,349
VET
1000
XAG
1.627.524,698
VET
2500
XAG
4.068.811,744
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 19:19:08 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC