Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:17, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00072338 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.799.088 XAG. VeChain tăng +6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
62,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00072338 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00072338 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000723
XAG
0.1
VET
0,00007234
XAG
1
VET
0,00072338
XAG
2
VET
0,00144676
XAG
3
VET
0,00217014
XAG
5
VET
0,00361690
XAG
10
VET
0,00723380
XAG
20
VET
0,01446760
XAG
25
VET
0,01808450
XAG
50
VET
0,03616900
XAG
100
VET
0,07233800
XAG
250
VET
0,18084500
XAG
500
VET
0,36169000
XAG
1000
VET
0,72338000
XAG
2500
VET
1,808450
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,8240
VET
0.1
XAG
138,240
VET
1
XAG
1.382,399
VET
2
XAG
2.764,799
VET
3
XAG
4.147,198
VET
5
XAG
6.911,996
VET
10
XAG
13.823,993
VET
20
XAG
27.647,986
VET
25
XAG
34.559,982
VET
50
XAG
69.119,965
VET
100
XAG
138.239,929
VET
250
XAG
345.599,823
VET
500
XAG
691.199,646
VET
1000
XAG
1.382.399,292
VET
2500
XAG
3.455.998,231
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 07:17:36 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC