Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00084302 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.571.460 XAG. VeChain giảm -8.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
72,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00084302 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00084302 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000843
XAG
0.1
VET
0,00008430
XAG
1
VET
0,00084302
XAG
2
VET
0,00168604
XAG
3
VET
0,00252906
XAG
5
VET
0,00421510
XAG
10
VET
0,00843020
XAG
20
VET
0,01686040
XAG
25
VET
0,02107550
XAG
50
VET
0,04215100
XAG
100
VET
0,08430200
XAG
250
VET
0,21075500
XAG
500
VET
0,42151000
XAG
1000
VET
0,84302000
XAG
2500
VET
2,107550
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
11,8621
VET
0.1
XAG
118,621
VET
1
XAG
1.186,211
VET
2
XAG
2.372,423
VET
3
XAG
3.558,634
VET
5
XAG
5.931,057
VET
10
XAG
11.862,115
VET
20
XAG
23.724,23
VET
25
XAG
29.655,287
VET
50
XAG
59.310,574
VET
100
XAG
118.621,148
VET
250
XAG
296.552,869
VET
500
XAG
593.105,739
VET
1000
XAG
1.186.211,478
VET
2500
XAG
2.965.528,694
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 00:16:51 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC