Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00046955 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 795.325 XAG. VeChain giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
40,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
795,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00046955 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00046955 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000470
XAG
0.1
VET
0,00004696
XAG
1
VET
0,00046955
XAG
2
VET
0,00093910
XAG
3
VET
0,00140865
XAG
5
VET
0,00234775
XAG
10
VET
0,00469550
XAG
20
VET
0,00939100
XAG
25
VET
0,01173875
XAG
50
VET
0,02347750
XAG
100
VET
0,04695500
XAG
250
VET
0,11738750
XAG
500
VET
0,23477500
XAG
1000
VET
0,46955000
XAG
2500
VET
1,173875
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
21,2970
VET
0.1
XAG
212,970
VET
1
XAG
2.129,699
VET
2
XAG
4.259,397
VET
3
XAG
6.389,096
VET
5
XAG
10.648,493
VET
10
XAG
21.296,986
VET
20
XAG
42.593,973
VET
25
XAG
53.242,466
VET
50
XAG
106.484,932
VET
100
XAG
212.969,865
VET
250
XAG
532.424,662
VET
500
XAG
1.064.849,324
VET
1000
XAG
2.129.698,648
VET
2500
XAG
5.324.246,619
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 05:06:45 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC