Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00076497 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.048.929 XAG. VeChain tăng +7.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.84%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 51.
Vốn hóa thị trường
66,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00076497 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00076497 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000765
XAG
0.1
VET
0,00007650
XAG
1
VET
0,00076497
XAG
2
VET
0,00152994
XAG
3
VET
0,00229491
XAG
5
VET
0,00382485
XAG
10
VET
0,00764970
XAG
20
VET
0,01529940
XAG
25
VET
0,01912425
XAG
50
VET
0,03824850
XAG
100
VET
0,07649700
XAG
250
VET
0,19124250
XAG
500
VET
0,38248500
XAG
1000
VET
0,76497000
XAG
2500
VET
1,912425
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,0724
VET
0.1
XAG
130,724
VET
1
XAG
1.307,241
VET
2
XAG
2.614,482
VET
3
XAG
3.921,722
VET
5
XAG
6.536,204
VET
10
XAG
13.072,408
VET
20
XAG
26.144,816
VET
25
XAG
32.681,02
VET
50
XAG
65.362,04
VET
100
XAG
130.724,081
VET
250
XAG
326.810,202
VET
500
XAG
653.620,403
VET
1000
XAG
1.307.240,807
VET
2500
XAG
3.268.102,017
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 15:50:46 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC