Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:36, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00026856 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 637.275 XAG. VeChain tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 91.
Vốn hóa thị trường
23,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
637,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026856 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00026856 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000269
XAG
0.1
VET
0,00002686
XAG
1
VET
0,00026856
XAG
2
VET
0,00053712
XAG
3
VET
0,00080568
XAG
5
VET
0,00134280
XAG
10
VET
0,00268560
XAG
20
VET
0,00537120
XAG
25
VET
0,00671400
XAG
50
VET
0,01342800
XAG
100
VET
0,02685600
XAG
250
VET
0,06714000
XAG
500
VET
0,13428000
XAG
1000
VET
0,26856000
XAG
2500
VET
0,67140000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
37,2356
VET
0.1
XAG
372,356
VET
1
XAG
3.723,563
VET
2
XAG
7.447,125
VET
3
XAG
11.170,688
VET
5
XAG
18.617,814
VET
10
XAG
37.235,627
VET
20
XAG
74.471,254
VET
25
XAG
93.089,068
VET
50
XAG
186.178,135
VET
100
XAG
372.356,27
VET
250
XAG
930.890,676
VET
500
XAG
1.861.781,352
VET
1000
XAG
3.723.562,705
VET
2500
XAG
9.308.906,762
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 02:36:58 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC