Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:28, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00064733 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.333.596 XAG. VeChain tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
55,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00064733 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00064733 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000647
XAG
0.1
VET
0,00006473
XAG
1
VET
0,00064733
XAG
2
VET
0,00129466
XAG
3
VET
0,00194199
XAG
5
VET
0,00323665
XAG
10
VET
0,00647330
XAG
20
VET
0,01294660
XAG
25
VET
0,01618325
XAG
50
VET
0,03236650
XAG
100
VET
0,06473300
XAG
250
VET
0,16183250
XAG
500
VET
0,32366500
XAG
1000
VET
0,64733000
XAG
2500
VET
1,618325
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
15,4481
VET
0.1
XAG
154,481
VET
1
XAG
1.544,807
VET
2
XAG
3.089,614
VET
3
XAG
4.634,421
VET
5
XAG
7.724,036
VET
10
XAG
15.448,071
VET
20
XAG
30.896,143
VET
25
XAG
38.620,178
VET
50
XAG
77.240,357
VET
100
XAG
154.480,713
VET
250
XAG
386.201,783
VET
500
XAG
772.403,565
VET
1000
XAG
1.544.807,131
VET
2500
XAG
3.862.017,827
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 13:28:10 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC