Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:07, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00060494 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.739.199 XAG. VeChain giảm -10.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
52,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00060494 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00060494 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000605
XAG
0.1
VET
0,00006049
XAG
1
VET
0,00060494
XAG
2
VET
0,00120988
XAG
3
VET
0,00181482
XAG
5
VET
0,00302470
XAG
10
VET
0,00604940
XAG
20
VET
0,01209880
XAG
25
VET
0,01512350
XAG
50
VET
0,03024700
XAG
100
VET
0,06049400
XAG
250
VET
0,15123500
XAG
500
VET
0,30247000
XAG
1000
VET
0,60494000
XAG
2500
VET
1,512350
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
16,5306
VET
0.1
XAG
165,306
VET
1
XAG
1.653,057
VET
2
XAG
3.306,113
VET
3
XAG
4.959,17
VET
5
XAG
8.265,283
VET
10
XAG
16.530,565
VET
20
XAG
33.061,13
VET
25
XAG
41.326,413
VET
50
XAG
82.652,825
VET
100
XAG
165.305,65
VET
250
XAG
413.264,125
VET
500
XAG
826.528,251
VET
1000
XAG
1.653.056,501
VET
2500
XAG
4.132.641,254
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 11:07:37 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC