Chuyển đổi VET sang XAG
Chuyển đổi VET sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
11:22, 22 tháng 12, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00158396 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.046.546 XAG. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
128,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00158396 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00158396 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00001584
XAG
0.1
VET
0,00015840
XAG
1
VET
0,00158396
XAG
2
VET
0,00316792
XAG
3
VET
0,00475188
XAG
5
VET
0,00791980
XAG
10
VET
0,01583960
XAG
20
VET
0,03167920
XAG
25
VET
0,03959900
XAG
50
VET
0,07919800
XAG
100
VET
0,15839600
XAG
250
VET
0,39599000
XAG
500
VET
0,79198000
XAG
1000
VET
1,583960
XAG
2500
VET
3,959900
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
6,313291
VET
0.1
XAG
63,1329
VET
1
XAG
631,329
VET
2
XAG
1.262,658
VET
3
XAG
1.893,987
VET
5
XAG
3.156,645
VET
10
XAG
6.313,291
VET
20
XAG
12.626,581
VET
25
XAG
15.783,227
VET
50
XAG
31.566,454
VET
100
XAG
63.132,907
VET
250
XAG
157.832,268
VET
500
XAG
315.664,537
VET
1000
XAG
631.329,074
VET
2500
XAG
1.578.322,685
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 11:22:32 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC