Chuyển đổi VET sang CZK
Chuyển đổi VET sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,444 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,44360300 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 603.052.963 CZK. VeChain tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
38,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
603,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.443603 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,44360300 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna

VET
CZK
0.01
VET
0,00443603
CZK
0.1
VET
0,04436030
CZK
1
VET
0,44360300
CZK
2
VET
0,88720600
CZK
3
VET
1,330809
CZK
5
VET
2,218015
CZK
10
VET
4,436030
CZK
20
VET
8,872060
CZK
25
VET
11,0901
CZK
50
VET
22,1802
CZK
100
VET
44,3603
CZK
250
VET
110,901
CZK
500
VET
221,802
CZK
1000
VET
443,603
CZK
2500
VET
1.109,008
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 20:53:51 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC