Chuyển đổi VET sang CZK
Chuyển đổi VET sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,242 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24181600 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 445.786.203 CZK. VeChain giảm -3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 98.
Vốn hóa thị trường
20,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
445,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241816 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24181600 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna
VET
CZK
0.01
VET
0,00241816
CZK
0.1
VET
0,02418160
CZK
1
VET
0,24181600
CZK
2
VET
0,48363200
CZK
3
VET
0,72544800
CZK
5
VET
1,209080
CZK
10
VET
2,418160
CZK
20
VET
4,836320
CZK
25
VET
6,045400
CZK
50
VET
12,0908
CZK
100
VET
24,1816
CZK
250
VET
60,4540
CZK
500
VET
120,908
CZK
1000
VET
241,816
CZK
2500
VET
604,540
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
CZK
VET
0.01
CZK
0,04135376
VET
0.1
CZK
0,41353757
VET
1
CZK
4,135376
VET
2
CZK
8,270751
VET
3
CZK
12,4061
VET
5
CZK
20,6769
VET
10
CZK
41,3538
VET
20
CZK
82,7075
VET
25
CZK
103,384
VET
50
CZK
206,769
VET
100
CZK
413,538
VET
250
CZK
1.033,844
VET
500
CZK
2.067,688
VET
1000
CZK
4.135,376
VET
2500
CZK
10.338,439
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 06:34:48 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC