Chuyển đổi VET sang CZK
Chuyển đổi VET sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,48 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:18, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,47981700 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.089.315.739 CZK. VeChain giảm -3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.82%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
41,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.479817 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,47981700 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CZK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Czech Koruna

VET
CZK
0.01
VET
0,00479817
CZK
0.1
VET
0,04798170
CZK
1
VET
0,47981700
CZK
2
VET
0,95963400
CZK
3
VET
1,439451
CZK
5
VET
2,399085
CZK
10
VET
4,798170
CZK
20
VET
9,596340
CZK
25
VET
11,9954
CZK
50
VET
23,9909
CZK
100
VET
47,9817
CZK
250
VET
119,954
CZK
500
VET
239,909
CZK
1000
VET
479,817
CZK
2500
VET
1.199,543
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CZK được tạo vào lúc 12:18:09 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC