Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,18 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17982100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 373.166.051 CN¥. VeChain tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng -0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
15,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
373,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.179821 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17982100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00179821
CNY
0.1
VET
0,01798210
CNY
1
VET
0,17982100
CNY
2
VET
0,35964200
CNY
3
VET
0,53946300
CNY
5
VET
0,89910500
CNY
10
VET
1,798210
CNY
20
VET
3,596420
CNY
25
VET
4,495525
CNY
50
VET
8,991050
CNY
100
VET
17,9821
CNY
250
VET
44,9553
CNY
500
VET
89,9105
CNY
1000
VET
179,821
CNY
2500
VET
449,553
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05561086
VET
0.1
CNY
0,55610857
VET
1
CNY
5,561086
VET
2
CNY
11,1222
VET
3
CNY
16,6833
VET
5
CNY
27,8054
VET
10
CNY
55,6109
VET
20
CNY
111,222
VET
25
CNY
139,027
VET
50
CNY
278,054
VET
100
CNY
556,109
VET
250
CNY
1.390,271
VET
500
CNY
2.780,543
VET
1000
CNY
5.561,086
VET
2500
CNY
13.902,714
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 11:20:51 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC