Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,216 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:37, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21617400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 566.729.670 CN¥. VeChain tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
18,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
566,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.216174 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21617400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00216174
CNY
0.1
VET
0,02161740
CNY
1
VET
0,21617400
CNY
2
VET
0,43234800
CNY
3
VET
0,64852200
CNY
5
VET
1,080870
CNY
10
VET
2,161740
CNY
20
VET
4,323480
CNY
25
VET
5,404350
CNY
50
VET
10,8087
CNY
100
VET
21,6174
CNY
250
VET
54,0435
CNY
500
VET
108,087
CNY
1000
VET
216,174
CNY
2500
VET
540,435
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,04625903
VET
0.1
CNY
0,46259032
VET
1
CNY
4,625903
VET
2
CNY
9,251806
VET
3
CNY
13,8777
VET
5
CNY
23,1295
VET
10
CNY
46,2590
VET
20
CNY
92,5181
VET
25
CNY
115,648
VET
50
CNY
231,295
VET
100
CNY
462,590
VET
250
CNY
1.156,476
VET
500
CNY
2.312,952
VET
1000
CNY
4.625,903
VET
2500
CNY
11.564,758
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 07:37:51 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC