Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
          1 VET tương đương 0,113 CNY
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:50, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CNY
Theo dõi
          19:50, 31 tháng 10, 2025
         0 CNY
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11259400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.936.401 CN¥. VeChain tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 89.
Vốn hóa thị trường
 9,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
 85,99 T US$
Khối lượng (24h)
 242,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 1,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112594 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11259400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
    Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
  
  
 VET
CNY
0.01
 VET
0,00112594
 CNY
0.1
 VET
0,01125940
 CNY
1
 VET
0,11259400
 CNY
2
 VET
0,22518800
 CNY
3
 VET
0,33778200
 CNY
5
 VET
0,56297000
 CNY
10
 VET
1,125940
 CNY
20
 VET
2,251880
 CNY
25
 VET
2,814850
 CNY
50
 VET
5,629700
 CNY
100
 VET
11,2594
 CNY
250
 VET
28,1485
 CNY
500
 VET
56,2970
 CNY
1000
 VET
112,594
 CNY
2500
 VET
281,485
 CNY
    Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
  
 Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      VET/AED
    
      VET/ARS
    
      VET/AUD
    
      VET/BCH
    
      VET/BDT
    
      VET/BHD
    
      VET/BMD
    
      VET/BNB
    
      VET/BRL
    
      VET/BTC
    
      VET/CAD
    
      VET/CHF
    
      VET/CLP
    
      VET/CZK
    
      VET/DKK
    
      VET/DOT
    
      VET/EOS
    
      VET/ETH
    
      VET/EUR
    
      VET/GBP
    
      VET/HKD
    
      VET/HUF
    
      VET/IDR
    
      VET/ILS
    
      VET/INR
    
      VET/JPY
    
      VET/KRW
    
      VET/KWD
    
      VET/LKR
    
      VET/LTC
    
      VET/MMK
    
      VET/MXN
    
      VET/MYR
    
      VET/NGN
    
      VET/NOK
    
      VET/NZD
    
      VET/PHP
    
      VET/PKR
    
      VET/PLN
    
      VET/RUB
    
      VET/SAR
    
      VET/SEK
    
      VET/SGD
    
      VET/THB
    
      VET/TRY
    
      VET/TWD
    
      VET/UAH
    
      VET/USD
    
      VET/VEF
    
      VET/VND
    
      VET/XAG
    
      VET/XAU
    
      VET/XDR
    
      VET/XLM
    
      VET/XRP
    
      VET/YFI
    
      VET/ZAR
    
      VET/LINK
    
      VET/SATS
    
      VET/BITS
    
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 19:50:40 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC