Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,497 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 3 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,49659300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.694.661.741 CN¥. VeChain tăng +23.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +4.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 33.
Vốn hóa thị trường
40,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.496593 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,49659300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00496593
CNY
0.1
VET
0,04965930
CNY
1
VET
0,49659300
CNY
2
VET
0,99318600
CNY
3
VET
1,489779
CNY
5
VET
2,482965
CNY
10
VET
4,965930
CNY
20
VET
9,931860
CNY
25
VET
12,4148
CNY
50
VET
24,8297
CNY
100
VET
49,6593
CNY
250
VET
124,148
CNY
500
VET
248,297
CNY
1000
VET
496,593
CNY
2500
VET
1.241,483
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 23:43:35 3/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC