Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,157 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:45, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,15708200 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.133.322 CN¥. VeChain giảm -2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
13,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
210,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.157082 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,15708200 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00157082
CNY
0.1
VET
0,01570820
CNY
1
VET
0,15708200
CNY
2
VET
0,31416400
CNY
3
VET
0,47124600
CNY
5
VET
0,78541000
CNY
10
VET
1,570820
CNY
20
VET
3,141640
CNY
25
VET
3,927050
CNY
50
VET
7,854100
CNY
100
VET
15,7082
CNY
250
VET
39,2705
CNY
500
VET
78,5410
CNY
1000
VET
157,082
CNY
2500
VET
392,705
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,06366102
VET
0.1
CNY
0,63661018
VET
1
CNY
6,366102
VET
2
CNY
12,7322
VET
3
CNY
19,0983
VET
5
CNY
31,8305
VET
10
CNY
63,6610
VET
20
CNY
127,322
VET
25
CNY
159,153
VET
50
CNY
318,305
VET
100
CNY
636,610
VET
250
CNY
1.591,525
VET
500
CNY
3.183,051
VET
1000
CNY
6.366,102
VET
2500
CNY
15.915,254
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 03:45:04 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC