Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,163 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:47, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16328500 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.312.635 CN¥. VeChain giảm -9.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -3.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
14,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
351,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.163285 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16328500 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00163285
CNY
0.1
VET
0,01632850
CNY
1
VET
0,16328500
CNY
2
VET
0,32657000
CNY
3
VET
0,48985500
CNY
5
VET
0,81642500
CNY
10
VET
1,632850
CNY
20
VET
3,265700
CNY
25
VET
4,082125
CNY
50
VET
8,164250
CNY
100
VET
16,3285
CNY
250
VET
40,8213
CNY
500
VET
81,6425
CNY
1000
VET
163,285
CNY
2500
VET
408,213
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,06124261
VET
0.1
CNY
0,61242613
VET
1
CNY
6,124261
VET
2
CNY
12,2485
VET
3
CNY
18,3728
VET
5
CNY
30,6213
VET
10
CNY
61,2426
VET
20
CNY
122,485
VET
25
CNY
153,107
VET
50
CNY
306,213
VET
100
CNY
612,426
VET
250
CNY
1.531,065
VET
500
CNY
3.062,131
VET
1000
CNY
6.124,261
VET
2500
CNY
15.310,653
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 05:47:58 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC