Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,119 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:05, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11905800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.911.953 CN¥. VeChain tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
10,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
200,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.119058 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11905800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00119058
CNY
0.1
VET
0,01190580
CNY
1
VET
0,11905800
CNY
2
VET
0,23811600
CNY
3
VET
0,35717400
CNY
5
VET
0,59529000
CNY
10
VET
1,190580
CNY
20
VET
2,381160
CNY
25
VET
2,976450
CNY
50
VET
5,952900
CNY
100
VET
11,9058
CNY
250
VET
29,7645
CNY
500
VET
59,5290
CNY
1000
VET
119,058
CNY
2500
VET
297,645
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,08399268
VET
0.1
CNY
0,83992676
VET
1
CNY
8,399268
VET
2
CNY
16,7985
VET
3
CNY
25,1978
VET
5
CNY
41,9963
VET
10
CNY
83,9927
VET
20
CNY
167,985
VET
25
CNY
209,982
VET
50
CNY
419,963
VET
100
CNY
839,927
VET
250
CNY
2.099,817
VET
500
CNY
4.199,634
VET
1000
CNY
8.399,268
VET
2500
CNY
20.998,169
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 08:05:22 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC