Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,195 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19498100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 547.034.220 CN¥. VeChain giảm -5.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
16,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
547,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.194981 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19498100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00194981
CNY
0.1
VET
0,01949810
CNY
1
VET
0,19498100
CNY
2
VET
0,38996200
CNY
3
VET
0,58494300
CNY
5
VET
0,97490500
CNY
10
VET
1,949810
CNY
20
VET
3,899620
CNY
25
VET
4,874525
CNY
50
VET
9,749050
CNY
100
VET
19,4981
CNY
250
VET
48,7453
CNY
500
VET
97,4905
CNY
1000
VET
194,981
CNY
2500
VET
487,453
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,05128705
VET
0.1
CNY
0,51287048
VET
1
CNY
5,128705
VET
2
CNY
10,2574
VET
3
CNY
15,3861
VET
5
CNY
25,6435
VET
10
CNY
51,2870
VET
20
CNY
102,574
VET
25
CNY
128,218
VET
50
CNY
256,435
VET
100
CNY
512,870
VET
250
CNY
1.282,176
VET
500
CNY
2.564,352
VET
1000
CNY
5.128,705
VET
2500
CNY
12.821,762
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 09:03:36 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC