Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,087 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08673900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 198.290.950 CN¥. VeChain giảm -3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.80%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 101.
Vốn hóa thị trường
7,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
198,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086739 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08673900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00086739
CNY
0.1
VET
0,00867390
CNY
1
VET
0,08673900
CNY
2
VET
0,17347800
CNY
3
VET
0,26021700
CNY
5
VET
0,43369500
CNY
10
VET
0,86739000
CNY
20
VET
1,734780
CNY
25
VET
2,168475
CNY
50
VET
4,336950
CNY
100
VET
8,673900
CNY
250
VET
21,6847
CNY
500
VET
43,3695
CNY
1000
VET
86,7390
CNY
2500
VET
216,848
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 00:51:45 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC