Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,313 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,31329600 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 622.151.390 CN¥. VeChain giảm -6.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 44.
Vốn hóa thị trường
25,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
622,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.313296 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,31329600 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00313296
CNY
0.1
VET
0,03132960
CNY
1
VET
0,31329600
CNY
2
VET
0,62659200
CNY
3
VET
0,93988800
CNY
5
VET
1,566480
CNY
10
VET
3,132960
CNY
20
VET
6,265920
CNY
25
VET
7,832400
CNY
50
VET
15,6648
CNY
100
VET
31,3296
CNY
250
VET
78,3240
CNY
500
VET
156,648
CNY
1000
VET
313,296
CNY
2500
VET
783,240
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 01:11:04 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC