Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,147 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14661800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 201.847.488 CN¥. VeChain giảm -2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
12,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
201,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146618 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14661800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan

VET
CNY
0.01
VET
0,00146618
CNY
0.1
VET
0,01466180
CNY
1
VET
0,14661800
CNY
2
VET
0,29323600
CNY
3
VET
0,43985400
CNY
5
VET
0,73309000
CNY
10
VET
1,466180
CNY
20
VET
2,932360
CNY
25
VET
3,665450
CNY
50
VET
7,330900
CNY
100
VET
14,6618
CNY
250
VET
36,6545
CNY
500
VET
73,3090
CNY
1000
VET
146,618
CNY
2500
VET
366,545
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY

VET
0.01
CNY
0,06820445
VET
0.1
CNY
0,68204450
VET
1
CNY
6,820445
VET
2
CNY
13,6409
VET
3
CNY
20,4613
VET
5
CNY
34,1022
VET
10
CNY
68,2044
VET
20
CNY
136,409
VET
25
CNY
170,511
VET
50
CNY
341,022
VET
100
CNY
682,044
VET
250
CNY
1.705,111
VET
500
CNY
3.410,222
VET
1000
CNY
6.820,445
VET
2500
CNY
17.051,112
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 06:15:50 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC