Chuyển đổi VET sang CNY
Chuyển đổi VET sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,076 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:23, 31 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07568600 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.871.397 CN¥. VeChain giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
6,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
112,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
929,8 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.075686 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07568600 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CNY mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chinese Yuan
VET
CNY
0.01
VET
0,00075686
CNY
0.1
VET
0,00756860
CNY
1
VET
0,07568600
CNY
2
VET
0,15137200
CNY
3
VET
0,22705800
CNY
5
VET
0,37843000
CNY
10
VET
0,75686000
CNY
20
VET
1,513720
CNY
25
VET
1,892150
CNY
50
VET
3,784300
CNY
100
VET
7,568600
CNY
250
VET
18,9215
CNY
500
VET
37,8430
CNY
1000
VET
75,6860
CNY
2500
VET
189,215
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang VeChain
CNY
VET
0.01
CNY
0,13212483
VET
0.1
CNY
1,321248
VET
1
CNY
13,2125
VET
2
CNY
26,4250
VET
3
CNY
39,6374
VET
5
CNY
66,0624
VET
10
CNY
132,125
VET
20
CNY
264,250
VET
25
CNY
330,312
VET
50
CNY
660,624
VET
100
CNY
1.321,248
VET
250
CNY
3.303,121
VET
500
CNY
6.606,242
VET
1000
CNY
13.212,483
VET
2500
CNY
33.031,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CNY được tạo vào lúc 02:23:52 31/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC