Chuyển đổi VET sang BTC
Chuyển đổi VET sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:06, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BTC
Theo dõi
11:06, 22 tháng 12, 2024
0 BTC
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000048 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.836,00 BTC. VeChain giảm -3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 42.
Vốn hóa thị trường
38,99 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.81045e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000048 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin
VET
BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000005
BTC
1
VET
0,00000048
BTC
2
VET
0,00000096
BTC
3
VET
0,00000144
BTC
5
VET
0,00000241
BTC
10
VET
0,00000481
BTC
20
VET
0,00000962
BTC
25
VET
0,00001203
BTC
50
VET
0,00002405
BTC
100
VET
0,00004810
BTC
250
VET
0,00012026
BTC
500
VET
0,00024052
BTC
1000
VET
0,00048105
BTC
2500
VET
0,00120261
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain
BTC
VET
0.01
BTC
20.788,076
VET
0.1
BTC
207.880,76
VET
1
BTC
2.078.807,596
VET
2
BTC
4.157.615,192
VET
3
BTC
6.236.422,788
VET
5
BTC
10.394.037,98
VET
10
BTC
20.788.075,96
VET
20
BTC
41.576.151,919
VET
25
BTC
51.970.189,899
VET
50
BTC
103.940.379,798
VET
100
BTC
207.880.759,596
VET
250
BTC
519.701.898,991
VET
500
BTC
1.039.403.797,981
VET
1000
BTC
2.078.807.595,963
VET
2500
BTC
5.197.018.989,907
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 11:06:10 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC