Chuyển đổi VET sang BTC
Chuyển đổi VET sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:23, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000018 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242,089 BTC. VeChain giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
15,57 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
242,089 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.80971e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000018 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin

VET

BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000002
BTC
1
VET
0,00000018
BTC
2
VET
0,00000036
BTC
3
VET
0,00000054
BTC
5
VET
0,00000090
BTC
10
VET
0,00000181
BTC
20
VET
0,00000362
BTC
25
VET
0,00000452
BTC
50
VET
0,00000905
BTC
100
VET
0,00001810
BTC
250
VET
0,00004524
BTC
500
VET
0,00009049
BTC
1000
VET
0,00018097
BTC
2500
VET
0,00045243
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain

BTC

VET
0.01
BTC
55.257,472
VET
0.1
BTC
552.574,722
VET
1
BTC
5.525.747,219
VET
2
BTC
11.051.494,438
VET
3
BTC
16.577.241,658
VET
5
BTC
27.628.736,096
VET
10
BTC
55.257.472,192
VET
20
BTC
110.514.944,383
VET
25
BTC
138.143.680,479
VET
50
BTC
276.287.360,958
VET
100
BTC
552.574.721,917
VET
250
BTC
1.381.436.804,792
VET
500
BTC
2.762.873.609,584
VET
1000
BTC
5.525.747.219,168
VET
2500
BTC
13.814.368.047,919
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 00:23:01 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC