Chuyển đổi VET sang BTC
Chuyển đổi VET sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BTC
Theo dõi
10:58, 20 tháng 12, 2025
0 BTC
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000012 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238,190 BTC. VeChain tăng +4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
10,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
238,190 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
924,66 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.21764e-7 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000012 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BTC mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin
VET
BTC
0.01
VET
0,00000000
BTC
0.1
VET
0,00000001
BTC
1
VET
0,00000012
BTC
2
VET
0,00000024
BTC
3
VET
0,00000037
BTC
5
VET
0,00000061
BTC
10
VET
0,00000122
BTC
20
VET
0,00000244
BTC
25
VET
0,00000304
BTC
50
VET
0,00000609
BTC
100
VET
0,00001218
BTC
250
VET
0,00003044
BTC
500
VET
0,00006088
BTC
1000
VET
0,00012176
BTC
2500
VET
0,00030441
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang VeChain
BTC
VET
0.01
BTC
82.126,08
VET
0.1
BTC
821.260,8
VET
1
BTC
8.212.607,996
VET
2
BTC
16.425.215,992
VET
3
BTC
24.637.823,987
VET
5
BTC
41.063.039,979
VET
10
BTC
82.126.079,958
VET
20
BTC
164.252.159,916
VET
25
BTC
205.315.199,895
VET
50
BTC
410.630.399,79
VET
100
BTC
821.260.799,58
VET
250
BTC
2.053.151.998,949
VET
500
BTC
4.106.303.997,898
VET
1000
BTC
8.212.607.995,795
VET
2500
BTC
20.531.519.989,488
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BTC được tạo vào lúc 10:58:20 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC