Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,091 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:49, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09080700 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.042.793 DKK. VeChain giảm -5.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +4.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
7,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
345,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090807 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09080700 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone
VET
DKK
0.01
VET
0,00090807
DKK
0.1
VET
0,00908070
DKK
1
VET
0,09080700
DKK
2
VET
0,18161400
DKK
3
VET
0,27242100
DKK
5
VET
0,45403500
DKK
10
VET
0,90807000
DKK
20
VET
1,816140
DKK
25
VET
2,270175
DKK
50
VET
4,540350
DKK
100
VET
9,080700
DKK
250
VET
22,7018
DKK
500
VET
45,4035
DKK
1000
VET
90,8070
DKK
2500
VET
227,017
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK
VET
0.01
DKK
0,11012367
VET
0.1
DKK
1,101237
VET
1
DKK
11,0124
VET
2
DKK
22,0247
VET
3
DKK
33,0371
VET
5
DKK
55,0618
VET
10
DKK
110,124
VET
20
DKK
220,247
VET
25
DKK
275,309
VET
50
DKK
550,618
VET
100
DKK
1.101,237
VET
250
DKK
2.753,092
VET
500
DKK
5.506,183
VET
1000
DKK
11.012,367
VET
2500
DKK
27.530,917
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 05:49:55 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC