Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,149 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14875300 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.557.364 DKK. VeChain tăng +4.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
12,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
286,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.148753 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14875300 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00148753
DKK
0.1
VET
0,01487530
DKK
1
VET
0,14875300
DKK
2
VET
0,29750600
DKK
3
VET
0,44625900
DKK
5
VET
0,74376500
DKK
10
VET
1,487530
DKK
20
VET
2,975060
DKK
25
VET
3,718825
DKK
50
VET
7,437650
DKK
100
VET
14,8753
DKK
250
VET
37,1883
DKK
500
VET
74,3765
DKK
1000
VET
148,753
DKK
2500
VET
371,883
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,06722553
VET
0.1
DKK
0,67225535
VET
1
DKK
6,722553
VET
2
DKK
13,4451
VET
3
DKK
20,1677
VET
5
DKK
33,6128
VET
10
DKK
67,2255
VET
20
DKK
134,451
VET
25
DKK
168,064
VET
50
DKK
336,128
VET
100
DKK
672,255
VET
250
DKK
1.680,638
VET
500
DKK
3.361,277
VET
1000
DKK
6.722,553
VET
2500
DKK
16.806,384
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 22:48:53 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC