Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,147 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14662100 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 214.487.593 DKK. VeChain tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.72%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
12,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
214,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146621 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14662100 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00146621
DKK
0.1
VET
0,01466210
DKK
1
VET
0,14662100
DKK
2
VET
0,29324200
DKK
3
VET
0,43986300
DKK
5
VET
0,73310500
DKK
10
VET
1,466210
DKK
20
VET
2,932420
DKK
25
VET
3,665525
DKK
50
VET
7,331050
DKK
100
VET
14,6621
DKK
250
VET
36,6553
DKK
500
VET
73,3105
DKK
1000
VET
146,621
DKK
2500
VET
366,553
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,06820305
VET
0.1
DKK
0,68203054
VET
1
DKK
6,820305
VET
2
DKK
13,6406
VET
3
DKK
20,4609
VET
5
DKK
34,1015
VET
10
DKK
68,2031
VET
20
DKK
136,406
VET
25
DKK
170,508
VET
50
DKK
341,015
VET
100
DKK
682,031
VET
250
DKK
1.705,076
VET
500
DKK
3.410,153
VET
1000
DKK
6.820,305
VET
2500
DKK
17.050,764
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 23:17:13 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC