Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,152 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,15162900 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.659.041 DKK. VeChain tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
13,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
212,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.151629 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,15162900 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00151629
DKK
0.1
VET
0,01516290
DKK
1
VET
0,15162900
DKK
2
VET
0,30325800
DKK
3
VET
0,45488700
DKK
5
VET
0,75814500
DKK
10
VET
1,516290
DKK
20
VET
3,032580
DKK
25
VET
3,790725
DKK
50
VET
7,581450
DKK
100
VET
15,1629
DKK
250
VET
37,9073
DKK
500
VET
75,8145
DKK
1000
VET
151,629
DKK
2500
VET
379,073
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,06595044
VET
0.1
DKK
0,65950445
VET
1
DKK
6,595044
VET
2
DKK
13,1901
VET
3
DKK
19,7851
VET
5
DKK
32,9752
VET
10
DKK
65,9504
VET
20
DKK
131,901
VET
25
DKK
164,876
VET
50
DKK
329,752
VET
100
DKK
659,504
VET
250
DKK
1.648,761
VET
500
DKK
3.297,522
VET
1000
DKK
6.595,044
VET
2500
DKK
16.487,611
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 19:59:55 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC