Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,067 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:31, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến DKK
Theo dõi
22:31, 25 tháng 12, 2025
0 DKK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06745700 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.234.360 DKK. VeChain tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
5,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
75,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
915,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.067457 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06745700 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone
VET
DKK
0.01
VET
0,00067457
DKK
0.1
VET
0,00674570
DKK
1
VET
0,06745700
DKK
2
VET
0,13491400
DKK
3
VET
0,20237100
DKK
5
VET
0,33728500
DKK
10
VET
0,67457000
DKK
20
VET
1,349140
DKK
25
VET
1,686425
DKK
50
VET
3,372850
DKK
100
VET
6,745700
DKK
250
VET
16,8643
DKK
500
VET
33,7285
DKK
1000
VET
67,4570
DKK
2500
VET
168,643
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK
VET
0.01
DKK
0,14824258
VET
0.1
DKK
1,482426
VET
1
DKK
14,8243
VET
2
DKK
29,6485
VET
3
DKK
44,4728
VET
5
DKK
74,1213
VET
10
DKK
148,243
VET
20
DKK
296,485
VET
25
DKK
370,606
VET
50
DKK
741,213
VET
100
DKK
1.482,426
VET
250
DKK
3.706,065
VET
500
DKK
7.412,129
VET
1000
DKK
14.824,258
VET
2500
DKK
37.060,646
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 22:31:05 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC