Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,134 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:11, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13352500 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.745.624 DKK. VeChain tăng +3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
11,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
161,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.133525 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13352500 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00133525
DKK
0.1
VET
0,01335250
DKK
1
VET
0,13352500
DKK
2
VET
0,26705000
DKK
3
VET
0,40057500
DKK
5
VET
0,66762500
DKK
10
VET
1,335250
DKK
20
VET
2,670500
DKK
25
VET
3,338125
DKK
50
VET
6,676250
DKK
100
VET
13,3525
DKK
250
VET
33,3813
DKK
500
VET
66,7625
DKK
1000
VET
133,525
DKK
2500
VET
333,813
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,07489234
VET
0.1
DKK
0,74892342
VET
1
DKK
7,489234
VET
2
DKK
14,9785
VET
3
DKK
22,4677
VET
5
DKK
37,4462
VET
10
DKK
74,8923
VET
20
DKK
149,785
VET
25
DKK
187,231
VET
50
DKK
374,462
VET
100
DKK
748,923
VET
250
DKK
1.872,309
VET
500
DKK
3.744,617
VET
1000
DKK
7.489,234
VET
2500
DKK
18.723,086
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 08:11:49 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC