Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,18 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17972700 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.556.916 DKK. VeChain giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
15,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
259,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.179727 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17972700 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00179727
DKK
0.1
VET
0,01797270
DKK
1
VET
0,17972700
DKK
2
VET
0,35945400
DKK
3
VET
0,53918100
DKK
5
VET
0,89863500
DKK
10
VET
1,797270
DKK
20
VET
3,594540
DKK
25
VET
4,493175
DKK
50
VET
8,986350
DKK
100
VET
17,9727
DKK
250
VET
44,9318
DKK
500
VET
89,8635
DKK
1000
VET
179,727
DKK
2500
VET
449,318
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,05563994
VET
0.1
DKK
0,55639943
VET
1
DKK
5,563994
VET
2
DKK
11,1280
VET
3
DKK
16,6920
VET
5
DKK
27,8200
VET
10
DKK
55,6399
VET
20
DKK
111,280
VET
25
DKK
139,100
VET
50
DKK
278,200
VET
100
DKK
556,399
VET
250
DKK
1.390,999
VET
500
DKK
2.781,997
VET
1000
DKK
5.563,994
VET
2500
DKK
13.909,986
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 01:24:00 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC