Chuyển đổi VET sang DKK
Chuyển đổi VET sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET tương đương 0,185 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18537800 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 565.458.601 DKK. VeChain giảm -8.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
15,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
565,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185378 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18537800 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DKK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Danish Krone

VET
DKK
0.01
VET
0,00185378
DKK
0.1
VET
0,01853780
DKK
1
VET
0,18537800
DKK
2
VET
0,37075600
DKK
3
VET
0,55613400
DKK
5
VET
0,92689000
DKK
10
VET
1,853780
DKK
20
VET
3,707560
DKK
25
VET
4,634450
DKK
50
VET
9,268900
DKK
100
VET
18,5378
DKK
250
VET
46,3445
DKK
500
VET
92,6890
DKK
1000
VET
185,378
DKK
2500
VET
463,445
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang VeChain
DKK

VET
0.01
DKK
0,05394383
VET
0.1
DKK
0,53943834
VET
1
DKK
5,394383
VET
2
DKK
10,7888
VET
3
DKK
16,1832
VET
5
DKK
26,9719
VET
10
DKK
53,9438
VET
20
DKK
107,888
VET
25
DKK
134,860
VET
50
DKK
269,719
VET
100
DKK
539,438
VET
250
DKK
1.348,596
VET
500
DKK
2.697,192
VET
1000
DKK
5.394,383
VET
2500
DKK
13.485,958
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DKK được tạo vào lúc 00:09:51 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC